Đinh Thế Mỹ

Đinh Thế Mỹ

Trai

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Äinh Thế MỹĐinh Thế Mỹ

    Thế kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Đinh Tuân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 3. Đinh Thị Thi (bà Tiếu)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 4. Đinh Thị Khoá (bà Soạn)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 5. Đinh Khoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 6. Đinh Thị Bá»›t  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 7. Đinh Thị Bát  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 2

  1. 2.  Äinh TuânĐinh Tuân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thế1)

    Tuân kết hôn Đinh Thị Mỹ. (con gái của Đinh Thế Giám) [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 8. Đinh Thị Tuân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 9. Đinh Thị Hân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 10. Đinh Khoa, Tu SÄ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 11. Đinh Văn An (Đinh TÆ°), Gioan Baotixita  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1903, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 12 Tháng 3, 1954, Thanh SÆ¡n, Nghệ An.
    5. 12. Đinh Thị Thiềng (Năm)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 13. Đinh Huỳnh Lục, Phanxicô Xaviê  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1916, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 15 Tháng 11, 1992, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam .

  2. 3.  Äinh Thị Thi (bà Tiếu)Đinh Thị Thi (bà Tiếu) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thế1)

    Thị kết hôn Úy Tiếu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 14. Uý Thị ...  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 15. Uý Khải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 16. Úy Thị Uyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 17. Uý Nhiệm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 4.  Äinh Thị Khoá (bà Soạn)Đinh Thị Khoá (bà Soạn) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thế1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Soạn. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 18. Nguyá»…n Thị Huynh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 19. Nguyá»…n Khai  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  4. 5.  Äinh KhoaĐinh Khoa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thế1)

  5. 6.  Äinh Thị Bá»›tĐinh Thị Bá»›t Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thế1)

  6. 7.  Äinh Thị BátĐinh Thị Bát Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thế1)

    Thị kết hôn Đinh Phúc (Đình). [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 20. Đinh Thị Yên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 21. Đinh Thế LÆ°u  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 22. Đinh Thị Quang, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1930, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 28 Tháng 5, 1993, Australia.


Đời: 3

  1. 8.  Äinh Thị TuânĐinh Thị Tuân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Tuân2, 1.Thế1)

  2. 9.  Äinh Thị HânĐinh Thị Hân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Tuân2, 1.Thế1)

    Thị kết hôn Phan Núi. (con trai của Phan Unknown) [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 23. Phan Thị Nhiêu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 24. Phan Thị NghÄ©a, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1925; qua đời 28 Tháng 10, 1989, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam.
    3. 25. Phan Kế Tá»±  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 26. Phan Thế Lá»…  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 27. Phan Quang Trí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 10.  Äinh Khoa, Tu SĩĐinh Khoa, Tu SÄ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Tuân2, 1.Thế1)

  4. 11.  Äinh Văn An (Đinh TÆ°), Gioan BaotixitaĐinh Văn An (Đinh TÆ°), Gioan Baotixita Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Tuân2, 1.Thế1) sinh ngày 1903, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 12 Tháng 3, 1954, Thanh SÆ¡n, Nghệ An.

    Văn kết hôn VÅ© Thị LÆ°Æ¡ng, Maria. Thị sinh ngày 1904, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 02 Tháng 12, 2005, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 28. Đinh Thị An  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1926, Nghệ An, Việt Nam.
    2. 29. Đinh Hùng Tâm (Nhàn), Giuse  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1933, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 24 Tháng 10, 2016, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa-VÅ©ng Tàu, Việt Nam; được chôn cất 26 Tháng 10, 2016, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa-VÅ©ng Tàu, Việt Nam.
    3. 30. Đinh Văn Hoan (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 31. Đinh Thị Huệ (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 32. Đinh Thị Đồng, Têrêsa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 04 Tháng 3, 1943, Nghệ An, Việt Nam ; qua đời 18 Tháng 10, 2019, Montreal, Quebec, Canada; được chôn cất 21 Tháng 10, 2019, Le Cimetière de Laval, 5505 Rang du Bas-Saint-François, Laval, QC, Canada, H7E 4P2.
    6. 33. Phanxicô Xavie Đinh Tiến Đường, Linh Mục  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1946, Nghệ An, Việt Nam .
    7. 34. Gioan Baotixita Đinh Tiến HÆ°á»›ng, Linh Mục  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1949, Nghệ An, Việt Nam.
    8. 35. Đinh Thị TÄ©nh, Lucia  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1952, Nghệ An; qua đời 19 Tháng 10, 2018, Đông Yên, Vinh Châu, Bình Giả.

  5. 12.  Äinh Thị Thiềng (Năm)Đinh Thị Thiềng (Năm) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Tuân2, 1.Thế1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Thiềng. [Group Sheet]


  6. 13.  Äinh Huỳnh Lục, Phanxicô XaviêĐinh Huỳnh Lục, Phanxicô Xaviê Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Tuân2, 1.Thế1) sinh ngày 1916, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 15 Tháng 11, 1992, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam .

    Huỳnh kết hôn VÅ© Thị Huề, Anna. Thị sinh ngày 1916, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 30 Tháng 12, 2017, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 36. Đinh Huỳnh TrÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 37. Đinh Thị Ngoan, Anna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1941, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 27 Tháng 6, 2023, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giã, Bà Rịa - VÅ©ng Tàu.
    3. 38. Đinh Thị Mai, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 39. Đinh Huỳnh PhÆ°á»›c (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 40. Đinh Huỳnh Hoa, Linh Mục  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này qua đời 2011.
    6. 41. Đinh Huỳnh Phùng, Linh Mục  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 42. Đinh Thị Ân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 43. Đinh Thị Xuân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 44. Đinh Huỳnh Hân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 45. Đinh Huỳnh Thuần  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  7. 14.  Uý Thị ...Uý Thị ... Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Thế1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Bính. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 46. Nguyá»…n Thị Chắt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 47. Nguyá»…n Long  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 48. Nguyá»…n Thị Phượng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 49. Nguyá»…n Thị Loan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  8. 15.  Uý KhảiUý Khải Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Thế1)

    Khải kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]


  9. 16.  Ãšy Thị UyênÚy Thị Uyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Thế1)

    Thị kết hôn Phạm Song. [Group Sheet]


  10. 17.  Uý NhiệmUý Nhiệm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Thế1)

  11. 18.  Nguyá»…n Thị HuynhNguyá»…n Thị Huynh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Thế1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Huynh. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 50. Nguyá»…n Huynh (con)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 51. Nguyá»…n NhÆ° Hải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 52. Nguyá»…n Tín  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 53. Nguyá»…n Tuân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  12. 19.  Nguyá»…n KhaiNguyá»…n Khai Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Thế1)

    Khai kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 54. Nguyá»…n Khai (con)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 55. Nguyá»…n Thị Cúc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 56. Nguyá»…n Tam  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 57. Nguyá»…n Hoè  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 58. Nguyá»…n Quế  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  13. 20.  Äinh Thị YênĐinh Thị Yên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Thế1)

    Thị kết hôn Đinh Phúc. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 59. Đinh Thị Yên (con)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 27 Tháng 3, 1937, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 24 Tháng 11, 2004, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam .
    2. 60. Đinh Thị Hàn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  14. 21.  Äinh Thế LÆ°uĐinh Thế LÆ°u Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Thế1)

    Thế kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 61. Đinh Thị Lam  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 62. Đinh Thị Lan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 63. Đinh Quế  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 64. Đinh Thị Huệ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 65. Đinh HÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 66. Đinh Hường  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  15. 22.  Äinh Thị Quang, AnnaĐinh Thị Quang, Anna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Thị2, 1.Thế1) sinh ngày 1930, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 28 Tháng 5, 1993, Australia.

    Thị kết hôn Ngô Hồng Phượng, Phanxicô Xaviê. Hồng sinh ngày 1921, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 13 Tháng 5, 2007, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 67. Ngô Thị Phượng, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 14 Tháng 7, 1948, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 27 Tháng 8, 2012, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam.
    2. 68. Ngô Thị Loan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 69. Ngô Hùng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 70. Ngô Hùng Tâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 71. Ngô Thị Kim Qúy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 72. Ngô Thị Thanh Thúy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 4

  1. 23.  Phan Thị NhiêuPhan Thị Nhiêu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị3, 2.Tuân2, 1.Thế1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Lân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 73. Nguyá»…n Kim  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 74. Nguyá»…n Đồng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 75. Nguyá»…n Thị Hải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  2. 24.  Phan Thị NghÄ©a, AnnaPhan Thị NghÄ©a, Anna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị3, 2.Tuân2, 1.Thế1) sinh ngày 1925; qua đời 28 Tháng 10, 1989, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam.

    Thị kết hôn Hàn SÄ© Điểm. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 76. Hàn SÄ© Ưu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 77. Hàn Thị Hoan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 78. Hàn Thị Đạo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 79. Hàn Thị Chính  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 25.  Phan Kế Tá»±Phan Kế Tá»± Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị3, 2.Tuân2, 1.Thế1)

    Kế kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 80. Phan Thị Giáo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 81. Phan Thị Lý  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 82. Phan Thế Sá»±, Linh Mục  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 83. Phan Sinh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  4. 26.  Phan Thế Lá»…Phan Thế Lá»… Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị3, 2.Tuân2, 1.Thế1)

    Thế kết hôn Nguyá»…n Thị Ngọc Lan. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 84. Phan Thị Thủy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 85. Phan Thị Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 86. Phan Thị Oanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 87. Phan Thị Liên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 88. Phan Thị Quyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 89. Phan Thanh SÆ¡n  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 90. Phan Thị Giang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  5. 27.  Phan Quang TríPhan Quang Trí Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Thị3, 2.Tuân2, 1.Thế1)

    Quang kết hôn Đặng Thị Hưởng. [Group Sheet]


  6. 28.  Äinh Thị AnĐinh Thị An Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn3, 2.Tuân2, 1.Thế1) sinh ngày 1926, Nghệ An, Việt Nam.

    Thị kết hôn Đặng Quế. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 91. Đặng Vi Khanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 92. Đặng Thị GÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 93. Đặng Hưởng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 94. Đặng Thị Hà  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 95. Đặng Hùng Tân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 96. Đặng Thị Thuận  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 97. Đặng Thị Oanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  7. 29.  Äinh Hùng Tâm (Nhàn), GiuseĐinh Hùng Tâm (Nhàn), Giuse Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn3, 2.Tuân2, 1.Thế1) sinh ngày 1933, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 24 Tháng 10, 2016, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa-VÅ©ng Tàu, Việt Nam; được chôn cất 26 Tháng 10, 2016, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa-VÅ©ng Tàu, Việt Nam.

    Hùng kết hôn Nguyá»…n Thị Huy Loan. Thị sinh ngày 1936, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 05 Tháng 4, 2021, Bình Giả, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 98. Đinh Thị Aí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 99. Đinh Hùng Tấn Đức  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 100. Đinh Hùng Hạnh (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 101. Đinh Hùng HÆ°ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  8. 30.  Äinh Văn Hoan (chết)Đinh Văn Hoan (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn3, 2.Tuân2, 1.Thế1)

  9. 31.  Äinh Thị Huệ (chết)Đinh Thị Huệ (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn3, 2.Tuân2, 1.Thế1)

  10. 32.  Äinh Thị Đồng, TêrêsaĐinh Thị Đồng, Têrêsa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn3, 2.Tuân2, 1.Thế1) sinh ngày 04 Tháng 3, 1943, Nghệ An, Việt Nam ; qua đời 18 Tháng 10, 2019, Montreal, Quebec, Canada; được chôn cất 21 Tháng 10, 2019, Le Cimetière de Laval, 5505 Rang du Bas-Saint-François, Laval, QC, Canada, H7E 4P2.

    Thị kết hôn Lê Văn Bảo, Phêrô. Văn sinh ngày 1944, Xuân Phong, Nghệ An, Việt Nam; qua đời 08 Tháng 9, 1964, Xuân Phong, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 102. Lê Đức Hùng, Phêrô  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 09 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam.

  11. 33.  Phanxicô Xavie Đinh Tiến Đường, Linh MụcPhanxicô Xavie Đinh Tiến Đường, Linh Mục Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn3, 2.Tuân2, 1.Thế1) sinh ngày 1946, Nghệ An, Việt Nam .

  12. 34.  Gioan Baotixita Đinh Tiến HÆ°á»›ng, Linh MụcGioan Baotixita Đinh Tiến HÆ°á»›ng, Linh Mục Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn3, 2.Tuân2, 1.Thế1) sinh ngày 1949, Nghệ An, Việt Nam.

  13. 35.  Äinh Thị TÄ©nh, LuciaĐinh Thị TÄ©nh, Lucia Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Văn3, 2.Tuân2, 1.Thế1) sinh ngày 1952, Nghệ An; qua đời 19 Tháng 10, 2018, Đông Yên, Vinh Châu, Bình Giả.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Uy (Phêrô). [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 103. Nguyá»…n Thị Thanh Tuyền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 104. Nguyá»…n PhÆ°á»›c Hải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 105. Nguyá»…n Thị Quỳnh Trâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 106. Nguyá»…n Việt ChÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  14. 36.  Äinh Huỳnh TrÆ°Æ¡ngĐinh Huỳnh TrÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Huỳnh3, 2.Tuân2, 1.Thế1)

    Huỳnh kết hôn Trần Thị Lài. Thị sinh ngày 1948, Tiếp Võ, Hà TÄ©nh; qua đời 01 Tháng 4, 2001, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam . [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 107. Đinh Huỳnh Khiêm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 108. Đinh Thị Thùy Liên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 109. Đinh Minh Nhật  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 110. Đinh Thanh Việt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 111. Đinh Thị Mai Trâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  15. 37.  Äinh Thị Ngoan, AnnaĐinh Thị Ngoan, Anna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Huỳnh3, 2.Tuân2, 1.Thế1) sinh ngày 1941, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 27 Tháng 6, 2023, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giã, Bà Rịa - VÅ©ng Tàu.

  16. 38.  Äinh Thị Mai, MariaĐinh Thị Mai, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Huỳnh3, 2.Tuân2, 1.Thế1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Xuân Minh, Phanxicô Xaviê. Xuân sinh ngày 1927, Diá»…n Châu Nghệ An; qua đời 23 Tháng 7, 2022, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giã, Bà Rịa - VÅ©ng Tàu; được chôn cất 28 Tháng 7, 2022. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 112. Nguyá»…n Thị Chi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 113. Nguyá»…n Xuân Bích Thu, Maria  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 114. Nguyá»…n Xuân Bích Trang, Thérèse  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 115. Nguyá»…n Thị Châu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 116. Nguyá»…n Đình  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  17. 39.  Äinh Huỳnh PhÆ°á»›c (chết)Đinh Huỳnh PhÆ°á»›c (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Huỳnh3, 2.Tuân2, 1.Thế1)

  18. 40.  Äinh Huỳnh Hoa, Linh MụcĐinh Huỳnh Hoa, Linh Mục Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Huỳnh3, 2.Tuân2, 1.Thế1) qua đời 2011.

  19. 41.  Äinh Huỳnh Phùng, Linh MụcĐinh Huỳnh Phùng, Linh Mục Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Huỳnh3, 2.Tuân2, 1.Thế1)

  20. 42.  Äinh Thị ÂnĐinh Thị Ân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Huỳnh3, 2.Tuân2, 1.Thế1)

  21. 43.  Äinh Thị XuânĐinh Thị Xuân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Huỳnh3, 2.Tuân2, 1.Thế1)

  22. 44.  Äinh Huỳnh HânĐinh Huỳnh Hân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Huỳnh3, 2.Tuân2, 1.Thế1)

    Huỳnh kết hôn Trần Thị Nhân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 117. Đinh Hoàng Quân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 118. Đinh Hoàng Thiên Thảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 119. Đinh Hoàng Ngọc Thảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 120. Đinh Huỳnh Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  23. 45.  Äinh Huỳnh ThuầnĐinh Huỳnh Thuần Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Huỳnh3, 2.Tuân2, 1.Thế1)

  24. 46.  Nguyá»…n Thị ChắtNguyá»…n Thị Chắt Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Thị3, 3.Thị2, 1.Thế1)

    Thị kết hôn Phạm Châu. [Group Sheet]


  25. 47.  Nguyá»…n LongNguyá»…n Long Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Thị3, 3.Thị2, 1.Thế1)

    Long kết hôn Nguyá»…n Thị Mười. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 121. Nguyá»…n Thị Thu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 122. Nguyá»…n Diệp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 123. Nguyá»…n Khánh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 124. Nguyá»…n Đoàn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  26. 48.  Nguyá»…n Thị PhượngNguyá»…n Thị Phượng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Thị3, 3.Thị2, 1.Thế1)

  27. 49.  Nguyá»…n Thị LoanNguyá»…n Thị Loan Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Thị3, 3.Thị2, 1.Thế1)

  28. 50.  Nguyá»…n Huynh (con)Nguyá»…n Huynh (con) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Thị3, 4.Thị2, 1.Thế1)

  29. 51.  Nguyá»…n NhÆ° HảiNguyá»…n NhÆ° Hải Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Thị3, 4.Thị2, 1.Thế1)

  30. 52.  Nguyá»…n TínNguyá»…n Tín Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Thị3, 4.Thị2, 1.Thế1)

  31. 53.  Nguyá»…n TuânNguyá»…n Tuân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Thị3, 4.Thị2, 1.Thế1)

  32. 54.  Nguyá»…n Khai (con)Nguyá»…n Khai (con) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (19.Khai3, 4.Thị2, 1.Thế1)

  33. 55.  Nguyá»…n Thị CúcNguyá»…n Thị Cúc Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (19.Khai3, 4.Thị2, 1.Thế1)

  34. 56.  Nguyá»…n TamNguyá»…n Tam Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (19.Khai3, 4.Thị2, 1.Thế1)

  35. 57.  Nguyá»…n HoèNguyá»…n Hoè Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (19.Khai3, 4.Thị2, 1.Thế1)

  36. 58.  Nguyá»…n QuếNguyá»…n Quế Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (19.Khai3, 4.Thị2, 1.Thế1)

  37. 59.  Äinh Thị Yên (con)Đinh Thị Yên (con) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (20.Thị3, 7.Thị2, 1.Thế1) sinh ngày 27 Tháng 3, 1937, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 24 Tháng 11, 2004, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam .

    Thị kết hôn Đinh Nghị. Nghị qua đời , Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam . [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 125. Đinh Thị Tuyết Oanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 126. Đinh Hồng Danh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 127. Đinh Thị Cẩm Trúc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 128. Đinh Thị Hoài Vân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 129. Đinh Thị Thùy Linh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 130. Đinh Tiến DÅ©ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 131. Đinh Tiến Đạt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 132. Đinh Thị Mai Huyền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 133. Đinh Thị Bảo Châu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  38. 60.  Äinh Thị HànĐinh Thị Hàn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (20.Thị3, 7.Thị2, 1.Thế1)

  39. 61.  Äinh Thị LamĐinh Thị Lam Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (21.Thế3, 7.Thị2, 1.Thế1)

  40. 62.  Äinh Thị LanĐinh Thị Lan Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (21.Thế3, 7.Thị2, 1.Thế1)

  41. 63.  Äinh QuếĐinh Quế Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (21.Thế3, 7.Thị2, 1.Thế1)

  42. 64.  Äinh Thị HuệĐinh Thị Huệ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (21.Thế3, 7.Thị2, 1.Thế1)

  43. 65.  Äinh HÆ°Æ¡ngĐinh HÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (21.Thế3, 7.Thị2, 1.Thế1)

  44. 66.  Äinh HườngĐinh Hường Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (21.Thế3, 7.Thị2, 1.Thế1)

  45. 67.  Ngô Thị Phượng, MariaNgô Thị Phượng, Maria Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (22.Thị3, 7.Thị2, 1.Thế1) sinh ngày 14 Tháng 7, 1948, Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An; qua đời 27 Tháng 8, 2012, Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tàu, Việt Nam.

    Thị kết hôn VÅ© LÆ°Æ¡ng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 134. VÅ© Thị Kim Liên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 135. VÅ© Thị Bích Liá»…u  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  46. 68.  Ngô Thị LoanNgô Thị Loan Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (22.Thị3, 7.Thị2, 1.Thế1)

  47. 69.  Ngô HùngNgô Hùng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (22.Thị3, 7.Thị2, 1.Thế1)

    Hùng kết hôn Nguyá»…n Thị Loan. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 136. Ngô Thị Trang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 137. Ngô Thị Quyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 138. Ngô Thị Yến  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 139. Ngô Thị Oanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 140. Ngô Thị Thủy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 141. Ngô Thị Tiên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  48. 70.  Ngô Hùng TâmNgô Hùng Tâm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (22.Thị3, 7.Thị2, 1.Thế1)

  49. 71.  Ngô Thị Kim QúyNgô Thị Kim Qúy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (22.Thị3, 7.Thị2, 1.Thế1)

  50. 72.  Ngô Thị Thanh ThúyNgô Thị Thanh Thúy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (22.Thị3, 7.Thị2, 1.Thế1)