Phan Văn Trọng

Phan Văn Trọng

Trai

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Phan Văn TrọngPhan Văn Trọng

    Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Phan Văn Mẹo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 3. Phan Văn Ngọ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này qua đời , 28/04 ÂL.
    3. 4. Phan Thị Tuất  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 2

  1. 2.  Phan Văn MẹoPhan Văn Mẹo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 5. Phan Thị Sá»›m  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  2. 3.  Phan Văn NgọPhan Văn Ngọ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) qua đời , 28/04 ÂL.

    Văn kết hôn Lê Thị Long. Thị qua đời , 28/02 ÂL. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 6. Phan Văn Chánh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1879; qua đời 9 Tháng 10, 1969, 28/08 Ká»· Dậu.
    2. 7. Phan Thị TÆ¡  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 8. Phan Thị Nhiêu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 9. Phan Thị Xuyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 10. Phan Thị Nữ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 11. Phan Thị Liên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 12. Phan Văn Vinh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 4.  Phan Thị TuấtPhan Thị Tuất Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)


Đời: 3

  1. 5.  Phan Thị Sá»›mPhan Thị Sá»›m Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Văn1)

  2. 6.  Phan Văn ChánhPhan Văn Chánh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1879; qua đời 9 Tháng 10, 1969, 28/08 Ká»· Dậu.

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Bằng. Thị sinh ngày 1880; qua đời 23 Tháng 11, 1953, 17/09 Quý Tỵ. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 13. Phan unknown (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 14. Phan Văn Chiêu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1900; qua đời 21 Tháng 5, 1949, 24/04 Ká»· Sá»­u.
    3. 15. Phan Thị Nga  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1902; qua đời 10 Tháng 6, 1947, 22/04 Đinh Hợi.
    4. 16. Phan unknown (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 17. Phan Thị Trinh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1907; qua đời 19 Tháng 5, 2001, 27/04 Tân Tỵ.
    6. 18. Phan Thị Tiết  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1910; qua đời 11 Tháng 2, 2000, (07/01 năm Canh Thìn) Mỹ Tho, Việt Nam.
    7. 19. Phan Thị Hạnh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1912; qua đời 18 Tháng 3, 1992, 15/02 Nhâm Thân.
    8. 20. Phan Thị Dung  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1916; qua đời 12 Tháng 7, 2004, 25/05 Giáp Thân.
    9. 21. Phan Thị Nhạn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1919; qua đời 14 Tháng 4, 2003, 14/04 Quý Mùi.
    10. 22. Phan Thị Nho  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 9 Tháng 12, 1923, 02/11 Quý Hợi; qua đời 19 Tháng 5, 2020, 27/05 Canh Tý.
    11. 23. Phan Thế Khải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 15 Tháng 10, 1929, 13/09 Ká»· Tỵ; qua đời 12 Tháng 7, 1987, 22/06 Đinh Mão.

  3. 7.  Phan Thị TÆ¡Phan Thị TÆ¡ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1)

  4. 8.  Phan Thị NhiêuPhan Thị Nhiêu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1)

  5. 9.  Phan Thị XuyênPhan Thị Xuyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1)

  6. 10.  Phan Thị NữPhan Thị Nữ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1)

  7. 11.  Phan Thị LiênPhan Thị Liên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1)

  8. 12.  Phan Văn VinhPhan Văn Vinh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Văn2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 24. Phan Văn Quý  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 25. Phan Văn Năm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 26. Phan Văn Hòa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 27. Phan Thi7 SÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 28. Phan Thị Chắc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 29. Phan Văn Lượng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 4

  1. 13.  Phan unknown (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1)

  2. 14.  Phan Văn ChiêuPhan Văn Chiêu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1900; qua đời 21 Tháng 5, 1949, 24/04 Ká»· Sá»­u.

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Biểu. Thị sinh ngày 1902; qua đời 12 Tháng 4, 1993, 21/03 Quý Dậu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 30. Phan Thị Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 31. Phan Thị Kiều Nghiêu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1928; qua đời 14 Tháng 5, 2019, 10/04 Ká»· Hợi.
    3. 32. Phan Văn Định  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1930; qua đời 6 Tháng 9, 1978, 05/08 Mậu Ngọ.
    4. 33. Phan Thị Mai (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 34. Phan Thanh SÆ¡n  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1935; qua đời 16 Tháng 7, 2004, 29/05 Giáp Thân.
    6. 35. Phan Minh Triết  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 36. Phan Đông Phong  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 37. Phan Hồng Diệp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 15.  Phan Thị NgaPhan Thị Nga Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1902; qua đời 10 Tháng 6, 1947, 22/04 Đinh Hợi.

    Thị kết hôn Phạm Văn Tính. Văn sinh ngày 1901; qua đời 17 Tháng 8, 1983, 9/07 Quý Hợi. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 38. Phạm Thị Đăng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 39. Phạm Thị Tài  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 40. Phạm Thị Thuận  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 41. Phạm Thị Hòa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 42. Phạm Thị Hoan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 43. Phạm Thị Hảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  4. 16.  Phan unknown (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1)

  5. 17.  Phan Thị TrinhPhan Thị Trinh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1907; qua đời 19 Tháng 5, 2001, 27/04 Tân Tỵ.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Chì. Văn sinh ngày 1903; qua đời 6 Tháng 9, 1989, 07/08 Ká»· Tỵ. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 44. Nguyá»…n Văn Khiêm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 45. Nguyá»…n Thế Phiệt, Hồ Văn Tịnh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 46. Nguyá»…n Văn Tuấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 47. Nguyá»…n Thị Liá»…u, Hoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 48. Nguyá»…n Văn VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 49. Nguyá»…n Văn Tuyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 50. Nguyá»…n Thị Thúy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 51. Nguyá»…n Thị Cẩm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  6. 18.  Phan Thị TiếtPhan Thị Tiết Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1910; qua đời 11 Tháng 2, 2000, (07/01 năm Canh Thìn) Mỹ Tho, Việt Nam.

    Thị kết hôn Đỗ Tấn Thận. Tấn (con trai của Đỗ Tấn HÆ°Æ¡i, Trưởng Tá»™c Giòng Họ Đỗ Tấn HÆ°Æ¡iunknown Kế) sinh ngày 1907; qua đời 16 Tháng 9, 1933, 27 tháng 7 năm Quý Dậu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 52. Đỗ Mân (mất sá»›m)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 53. Đỗ Thị Huế (Ngôn), Diệu Nhàn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 9, 1932; qua đời 09 Tháng 8, 2012, (22/06 năm Nhâm Thìn) Ottawa, Ontario, Canada; was cremated 10 Tháng 8, 2012, Ottawa, Ontario, Canada.

  7. 19.  Phan Thị HạnhPhan Thị Hạnh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1912; qua đời 18 Tháng 3, 1992, 15/02 Nhâm Thân.

    Thị kết hôn Huỳnh Văn Nhì. Văn sinh ngày 1909; qua đời 12 Tháng 10, 1997, 12/09 Đinh Sá»­u. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 54. Huỳnh Bá Tấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 55. Huỳnh Thị Kiều Yến  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 56. Huỳnh Tấn Thuyết  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 57. Huỳnh Thị Kiều Oanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 58. Huỳnh Bá Quyền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 59. Huỳnh Bá Phúc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 60. Huỳnh Thị Kiều Quyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 61. Huỳnh Thị Kiều Diá»…m  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 62. Huỳnh Thị Kiều Phượng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 63. Huỳnh Bá DÅ©ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    11. 64. Huỳnh Đình Chiến (Kiệt)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  8. 20.  Phan Thị DungPhan Thị Dung Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1916; qua đời 12 Tháng 7, 2004, 25/05 Giáp Thân.

    Thị kết hôn Trần Tá»± Tánh. Tá»± (con trai của Trần Tá»± ThừaPhạm Thị Đâu) sinh ngày 1909; qua đời 29 Tháng 7, 1945, 21/06 Ất Dậu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 65. Trần Thị Hồng (Huỳnh)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 66. Trần Thị Cẩm Nhung  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 67. Trần Kim Hoàng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1940; qua đời 01 Tháng 2, 2016, (23/12 năm Ất Mùi).
    4. 68. Trần Kim Hải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1943; qua đời 1985.
    5. 69. Trần Thị Cẩm Vân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

    Thị kết hôn Phạm Unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 70. Phạm Hoàng Anh (Hùng Anh)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 71. Phạm Tuyết Nhung  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  9. 21.  Phan Thị NhạnPhan Thị Nhạn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1919; qua đời 14 Tháng 4, 2003, 14/04 Quý Mùi.

    Thị kết hôn Trần Ngọc Lân. Ngọc sinh ngày 18 Tháng 5, 1916, 17/04 Bính Thìn; qua đời 31 Tháng 1, 1945, 18/12 Gáp Thân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 72. Trần Ngọc Minh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  10. 22.  Phan Thị NhoPhan Thị Nho Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 9 Tháng 12, 1923, 02/11 Quý Hợi; qua đời 19 Tháng 5, 2020, 27/05 Canh Tý.

    Thị kết hôn Lê Văn Tấn. Văn sinh ngày 20 Tháng 7, 1923, 07/05 Quý Hợi; qua đời 24 Tháng 1, 2005, 15/12 Giáp Thân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 73. Lê Thị Lan PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 1, 1947.
    2. 74. Lê Thị Mai PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 75. Lê Thị Hoa PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 76. Lê Thị Huệ PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 77. Lê Thị Thu PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 78. Lê Thị Cúc PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 79. Lê Văn Hiếu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 80. Lê Thị Mỹ PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 81. Lê Thị Thanh PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 82. Lê Văn Khoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    11. 83. Lê Thị Trúc PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  11. 23.  Phan Thế KhảiPhan Thế Khải Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 15 Tháng 10, 1929, 13/09 Ká»· Tỵ; qua đời 12 Tháng 7, 1987, 22/06 Đinh Mão.

    Thế kết hôn TrÆ°Æ¡ng Thị Ngọc Ẩn. Thị sinh ngày 1935. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 84. Phan Thế DÅ©ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 85. Phan Thế SÄ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  12. 24.  Phan Văn QuýPhan Văn Quý Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1)

  13. 25.  Phan Văn NămPhan Văn Năm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1)

  14. 26.  Phan Văn HòaPhan Văn Hòa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1)

  15. 27.  Phan Thi7 SÆ°Æ¡ngPhan Thi7 SÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1)

  16. 28.  Phan Thị ChắcPhan Thị Chắc Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1)

  17. 29.  Phan Văn LượngPhan Văn Lượng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Văn3, 3.Văn2, 1.Văn1)