Lê Thị Long
1. Lê Thị Long qua đời , 28/02 ÂL. Thị kết hôn Phan Văn Ngá». Văn (con trai của Phan Văn Trá»ng) qua đời , 28/04 ÂL. [Group Sheet]
Con Cái:
- 2. Phan Văn Chánh sinh ngày 1879; qua đời 9 Tháng 10, 1969, 28/08 Ká»· Dáºu.
- 3. Phan Thị Tơ
- 4. Phan Thị Nhiêu
- 5. Phan Thị Xuyên
- 6. Phan Thị Nữ
- 7. Phan Thị Liên
- 8. Phan Văn Vinh
Đời: 2
2. Phan Văn Chánh (1.Thị1) sinh ngày 1879; qua đời 9 Tháng 10, 1969, 28/08 Ká»· Dáºu. Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Bằng. Thị sinh ngày 1880; qua đời 23 Tháng 11, 1953, 17/09 Quý Tỵ. [Group Sheet]
Con Cái:
- 9. Phan unknown (chết)
- 10. Phan Văn Chiêu sinh ngày 1900; qua đời 21 Tháng 5, 1949, 24/04 Ká»· Sá»u.
- 11. Phan Thị Nga sinh ngày 1902; qua đời 10 Tháng 6, 1947, 22/04 Äinh Hợi.
- 12. Phan unknown (chết)
- 13. Phan Thị Trinh sinh ngày 1907; qua đời 19 Tháng 5, 2001, 27/04 Tân Tỵ.
- 14. Phan Thị Tiết sinh ngày 1910; qua đời 11 Tháng 2, 2000, (07/01 năm Canh Thìn) Mỹ Tho, Việt Nam.
- 15. Phan Thị Hạnh sinh ngày 1912; qua đời 18 Tháng 3, 1992, 15/02 Nhâm Thân.
- 16. Phan Thị Dung sinh ngày 1916; qua đời 12 Tháng 7, 2004, 25/05 Giáp Thân.
- 17. Phan Thị Nhạn sinh ngày 1919; qua đời 14 Tháng 4, 2003, 14/04 Quý Mùi.
- 18. Phan Thị Nho sinh ngày 9 Tháng 12, 1923, 02/11 Quý Hợi; qua đời 19 Tháng 5, 2020, 27/05 Canh Tý.
- 19. Phan Thế Khải sinh ngày 15 Tháng 10, 1929, 13/09 Ká»· Tỵ; qua đời 12 Tháng 7, 1987, 22/06 Äinh Mão.
3. Phan Thị TÆ¡ (1.Thị1) 4. Phan Thị Nhiêu (1.Thị1) 5. Phan Thị Xuyên (1.Thị1) 6. Phan Thị Nữ (1.Thị1) 7. Phan Thị Liên (1.Thị1) 8. Phan Văn Vinh (1.Thị1) Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]
Con Cái:
- 20. Phan Văn Quý
- 21. Phan Văn Năm
- 22. Phan Văn Hòa
- 23. Phan Thi7 SÆ°Æ¡ng
- 24. Phan Thị Chắc
- 25. Phan Văn Lượng
Đời: 3
9. Phan unknown (chết) (2.Văn2, 1.Thị1) 10. Phan Văn Chiêu (2.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1900; qua đời 21 Tháng 5, 1949, 24/04 Ká»· Sá»u. Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Biểu. Thị sinh ngày 1902; qua đời 12 Tháng 4, 1993, 21/03 Quý Dáºu. [Group Sheet]
Con Cái:
- 26. Phan Thị Anh
- 27. Phan Thị Kiá»u Nghiêu sinh ngày 1928; qua đời 14 Tháng 5, 2019, 10/04 Ká»· Hợi.
- 28. Phan Văn Äịnh sinh ngày 1930; qua đời 6 Tháng 9, 1978, 05/08 Máºu Ngá».
- 29. Phan Thị Mai (chết)
- 30. Phan Thanh SÆ¡n sinh ngày 1935; qua đời 16 Tháng 7, 2004, 29/05 Giáp Thân.
- 31. Phan Minh Triết
- 32. Phan Äông Phong
- 33. Phan Hồng Diệp
11. Phan Thị Nga (2.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1902; qua đời 10 Tháng 6, 1947, 22/04 Äinh Hợi. Thị kết hôn Phạm Văn TÃnh. Văn sinh ngày 1901; qua đời 17 Tháng 8, 1983, 9/07 Quý Hợi. [Group Sheet]
Con Cái:
- 34. Phạm Thị Äăng
- 35. Phạm Thị Tà i
- 36. Phạm Thị Thuáºn
- 37. Phạm Thị Hòa
- 38. Phạm Thị Hoan
- 39. Phạm Thị Hảo
12. Phan unknown (chết) (2.Văn2, 1.Thị1) 13. Phan Thị Trinh (2.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1907; qua đời 19 Tháng 5, 2001, 27/04 Tân Tỵ. Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Chì. Văn sinh ngày 1903; qua đời 6 Tháng 9, 1989, 07/08 Ká»· Tỵ. [Group Sheet]
Con Cái:
14. Phan Thị Tiết (2.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1910; qua đời 11 Tháng 2, 2000, (07/01 năm Canh Thìn) Mỹ Tho, Việt Nam. Thị kết hôn Äá»— Tấn Tháºn. Tấn (con trai của Äá»— Tấn HÆ°Æ¡i, Trưởng Tá»™c Giòng Há» Äá»— Tấn HÆ°Æ¡i và unknown Kế) sinh ngày 1907; qua đời 16 Tháng 9, 1933, 27 tháng 7 năm Quý Dáºu. [Group Sheet]
Con Cái:
- 48. Äá»— Mân (mất sá»›m)
- 49. Äá»— Thị Huế (Ngôn), Diệu Nhà n sinh ngày 17 Tháng 9, 1932; qua đời 09 Tháng 8, 2012, (22/06 năm Nhâm Thìn) Ottawa, Ontario, Canada; was cremated 10 Tháng 8, 2012, Ottawa, Ontario, Canada.
15. Phan Thị Hạnh (2.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1912; qua đời 18 Tháng 3, 1992, 15/02 Nhâm Thân. Thị kết hôn Huỳnh Văn Nhì. Văn sinh ngày 1909; qua đời 12 Tháng 10, 1997, 12/09 Äinh Sá»u. [Group Sheet]
16. Phan Thị Dung (2.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1916; qua đời 12 Tháng 7, 2004, 25/05 Giáp Thân. Thị kết hôn Trần Tá»± Tánh. Tá»± (con trai của Trần Tá»± Thừa và Phạm Thị Äâu) sinh ngày 1909; qua đời 29 Tháng 7, 1945, 21/06 Ất Dáºu. [Group Sheet]
Con Cái:
- 61. Trần Thị Hồng (Huỳnh)
- 62. Trần Thị Cẩm Nhung
- 63. Trần Kim Hoà ng sinh ngày 1940; qua đời 01 Tháng 2, 2016, (23/12 năm Ất Mùi).
- 64. Trần Kim Hải sinh ngày 1943; qua đời 1985.
- 65. Trần Thị Cẩm Vân
Thị kết hôn Phạm Unknown. [Group Sheet]
Con Cái:
17. Phan Thị Nhạn (2.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1919; qua đời 14 Tháng 4, 2003, 14/04 Quý Mùi. Thị kết hôn Trần Ngá»c Lân. Ngá»c sinh ngày 18 Tháng 5, 1916, 17/04 BÃnh Thìn; qua đời 31 Tháng 1, 1945, 18/12 Gáp Thân. [Group Sheet]
Con Cái:
18. Phan Thị Nho (2.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 9 Tháng 12, 1923, 02/11 Quý Hợi; qua đời 19 Tháng 5, 2020, 27/05 Canh Tý. Thị kết hôn Lê Văn Tấn. Văn sinh ngày 20 Tháng 7, 1923, 07/05 Quý Hợi; qua đời 24 Tháng 1, 2005, 15/12 Giáp Thân. [Group Sheet]
Con Cái:
- 69. Lê Thị Lan PhÆ°Æ¡ng sinh ngày 17 Tháng 1, 1947.
- 70. Lê Thị Mai Phương
- 71. Lê Thị Hoa Phương
- 72. Lê Thị Huệ Phương
- 73. Lê Thị Thu Phương
- 74. Lê Thị Cúc Phương
- 75. Lê Văn Hiếu
- 76. Lê Thị Mỹ Phương
- 77. Lê Thị Thanh Phương
- 78. Lê Văn Khoa
- 79. Lê Thị Trúc Phương
19. Phan Thế Khải (2.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 15 Tháng 10, 1929, 13/09 Ká»· Tỵ; qua đời 12 Tháng 7, 1987, 22/06 Äinh Mão. Thế kết hôn TrÆ°Æ¡ng Thị Ngá»c Ẩn. Thị sinh ngày 1935. [Group Sheet]
Con Cái:
- 80. Phan Thế Dũng
- 81. Phan Thế Sĩ
20. Phan Văn Quý (8.Văn2, 1.Thị1) 21. Phan Văn Năm (8.Văn2, 1.Thị1) 22. Phan Văn Hòa (8.Văn2, 1.Thị1) 23. Phan Thi7 Sương (8.Văn2, 1.Thị1) 24. Phan Thị Chắc (8.Văn2, 1.Thị1) 25. Phan Văn Lượng (8.Văn2, 1.Thị1)
Đời: 4
26. Phan Thị Anh (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn Phan Bảy Phát. [Group Sheet]
Con Cái:
- 82. Phan Thanh Hùng
27. Phan Thị Kiá»u Nghiêu (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1928; qua đời 14 Tháng 5, 2019, 10/04 Ká»· Hợi. 28. Phan Văn Äịnh (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1930; qua đời 6 Tháng 9, 1978, 05/08 Máºu Ngá». Văn kết hôn Lê Thị Trinh. Thị sinh ngày 1933; qua đời 29 Tháng 9, 1978, 28/08 Máºu Ngá». [Group Sheet]
Con Cái:
- 83. Phan Thế Luân
- 84. Phan Thế Long sinh ngày 1959; qua đời 29 Tháng 4, 2015, 11/03 Ất Mùi.
- 85. Phan Thế Lâm
- 86. Phan Thế Linh sinh ngày 1962; qua đời 24 Tháng 10, 2011, 28/09 Tân Mão.
- 87. Phan Thị Thùy Dương
- 88. Phan Thị Thùy Trang
- 89. Phan Thị Thùy Ngân
29. Phan Thị Mai (chết) (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Thị1) 30. Phan Thanh SÆ¡n (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1935; qua đời 16 Tháng 7, 2004, 29/05 Giáp Thân. Thanh kết hôn KhÆ°Æ¡ng Kim Công. Kim sinh ngày 1940; qua đời 18 Tháng 9, 2015, 06/08 Ất Mùi. [Group Sheet]
Con Cái:
31. Phan Minh Triết (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Thị1) Minh kết hôn Lê Ngá»c Lệ. [Group Sheet]
Con Cái:
32. Phan Äông Phong (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Thị1) Äông kết hôn Nguyá»…n Thị Kim Loan. [Group Sheet]
Con Cái:
33. Phan Hồng Diệp (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Thị1) Hồng kết hôn Võ Văn Hóa. [Group Sheet]
Con Cái:
- 98. Võ Phan Huy
- 99. Võ Thị Hồng Hoa
- 100. Võ Phan Hoà ng
34. Phạm Thị Äăng (11.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 35. Phạm Thị Tà i (11.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 36. Phạm Thị Thuáºn (11.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn Nguyá»…n Vinh Thanh. [Group Sheet]
Con Cái:
- 101. Phạm Thị Ngá»c Äiệp
- 102. Phạm Tiến Dũng
- 103. Nguyễn Hữu Hùng
- 104. Nguyễn Hữu Hiệp
- 105. Nguyá»…n Thị Thu HÃ
- 106. Nguyễn Trung Hiếu
- 107. Phạm Trung Nghĩa
37. Phạm Thị Hòa (11.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn Lê Văn LÆ°Æ¡ng. [Group Sheet]
Con Cái:
- 108. Lê Quang Minh
- 109. Lê Thị Hồng Vân
- 110. Lê Thị Hồng Loan
- 111. Lê Thị Hồng Liên
- 112. Lê Thiện Äiá»n
38. Phạm Thị Hoan (11.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn LÆ°u Văn Cữ. [Group Sheet]
Con Cái:
- 113. LÆ°u Äức Thá»
39. Phạm Thị Hảo (11.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn Nguyá»…n Chà Thiện. [Group Sheet]
Con Cái:
40. Nguyá»…n Văn Khiêm (13.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 41. Nguyá»…n Thế Phiệt, Hồ Văn Tịnh (13.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Thế kết hôn Nguyá»…n Thị Oanh. [Group Sheet]
Con Cái:
- 122. Hồ Quốc Anh
42. Nguyá»…n Văn Tuấn (13.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Văn kết hôn VÅ© Thị Mùi. [Group Sheet]
Con Cái:
- 123. Nguyá»…n Thi Minh HÃ
- 124. Nguyễn Thi Minh Hằng
- 125. Nguyá»…n VÄ©nh Tranh
- 126. Nguyá»…n VÄ©nh Trung
43. Nguyá»…n Thị Liá»…u, Hoa (13.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn Nguyá»…n Kim Chi. [Group Sheet]
Con Cái:
44. Nguyá»…n Văn VÅ© (13.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Văn kết hôn Chu Thị Hy. [Group Sheet]
Con Cái:
45. Nguyá»…n Văn Tuyên (13.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Văn kết hôn Nguyá»…n Hồng SÆ°Æ¡ng. [Group Sheet]
Con Cái:
- 131. Nguyá»…n Cá»u Long
- 132. Nguyễn Thà nh Nam
- 133. Nguyễn Việt Dũng
- 134. Nguyễn Việt Nga
46. Nguyá»…n Thị Thúy (13.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn Bùi Khắc Hiá»u. [Group Sheet]
Con Cái:
- 135. Bùi Khắc Huy
- 136. Bùi Thị Thanh Thảo
47. Nguyá»…n Thị Cẩm (13.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 48. Äá»— Mân (mất sá»›m) (14.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 49. Äá»— Thị Huế (Ngôn), Diệu Nhà n (14.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 17 Tháng 9, 1932; qua đời 09 Tháng 8, 2012, (22/06 năm Nhâm Thìn) Ottawa, Ontario, Canada; was cremated 10 Tháng 8, 2012, Ottawa, Ontario, Canada. Thị kết hôn Benoit Nguyá»…n Văn Hiá»n (Benoit), Trưởng Tá»™c Äá»i Thứ 5 Giòng Há» Nguyá»…n Thanh Phong 10 Tháng 10, 1950. Văn (con trai của Nguyá»…n Văn Chiêu (Giuse), Trưởng Tá»™c Äá»i Thứ 4 Giòng Há» Nguyá»…n Thanh Phong và LÆ°Æ¡ng Duy Cần) sinh ngày 03 Tháng 3, 1927; qua đời 7 Tháng 10, 2023, 23/08 Quý Mão. Phú An Hòa, Châu Thà nh, Bến Tre; được chôn cất 10 Tháng 10, 2023. [Group Sheet]
Con Cái:
- 137. Nguyá»…n Thị Thủy Tiên sinh ngày 07 Tháng 9,, Mỹ Tho, Việt Nam.
- 138. Nguyá»…n Bá Duy sinh ngày 28 Tháng 4,, Việt Nam.
- 139. Nguyá»…n Bá Triá»u sinh ngày 25 Tháng 1, , Mỹ Tho, Việt Nam.
- 140. Nguyá»…n Bá Äiá»n sinh ngày 22 Tháng 12,, Việt Nam.
- 141. Nguyá»…n Bá Thá» sinh ngày 24 Tháng 3,, Việt Nam.
- 142. Nguyá»…n Bá Phú sinh ngày 26 Tháng 9,, Việt Nam.
- 143. Nguyá»…n Thị Thủy Hà , Teresa sinh ngày 30 Tháng 6,, Mỹ Tho, Việt Nam.
- 144. Nguyá»…n Bá Quý sinh ngày 17 Tháng 3,, Việt Nam.
50. Huỳnh Bá Tấn (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Bá kết hôn Võ Kim Hoà ng. [Group Sheet]
Con Cái:
- 145. Huỳnh Thanh Khiết
- 146. Huỳnh Thanh Liêm
51. Huỳnh Thị Kiá»u Yến (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn Hồ Văn Trai. [Group Sheet]
Con Cái:
52. Huỳnh Tấn Thuyết (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 53. Huỳnh Thị Kiá»u Oanh (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn Äặng Văn Xuân. [Group Sheet]
Con Cái:
- 150. Äặng Thị Kiá»u Vy
- 151. Äặng Anh Tà i
- 152. Äặng Thị Kiá»u Giang
- 153. Äặng Anh Tuấn
54. Huỳnh Bá Quyá»n (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Bá kết hôn Phạm Thị Nở. [Group Sheet]
Con Cái:
55. Huỳnh Bá Phúc (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Bá kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]
Con Cái:
- 158. Huỳnh Bá Linh
- 159. Huỳnh Vân Khanh
56. Huỳnh Thị Kiá»u Quyên (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 57. Huỳnh Thị Kiá»u Diá»…m (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 58. Huỳnh Thị Kiá»u Phượng (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn Phạm Duy CÆ°Æ¡ng. [Group Sheet]
Con Cái:
- 160. Phạm Duy Khôi
- 161. Phạm Quế Phương
59. Huỳnh Bá DÅ©ng (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Bá kết hôn Nguyá»…n Thu Ngân. [Group Sheet]
Con Cái:
- 162. Huỳnh Bá Duy
- 163. Huỳnh Bá TrÃ
- 164. Huỳnh Benjamine
- 165. Huỳnh Annette
60. Huỳnh Äình Chiến (Kiệt) (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Äình kết hôn Trần Thị Việt Thu. [Group Sheet]
Con Cái:
- 166. Huỳnh Việt Anh
- 167. Huỳnh Bá Kiệt
Äình kết hôn Trần Thị Bạch Yến. [Group Sheet]
Con Cái:
- 168. Huỳnh Yến Nhi
- 169. Huỳnh Äình Thiên
61. Trần Thị Hồng (Huỳnh) (16.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Tảo. [Group Sheet]
Con Cái:
- 170. Nguyễn Thị Thiên Thúc
- 171. Nguyá»…n Thanh Lá»™c
- 172. Nguyễn Thị Thiên Nga
- 173. Nguyá»…n Thanh Quan
62. Trần Thị Cẩm Nhung (16.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 63. Trần Kim Hoà ng (16.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1940; qua đời 01 Tháng 2, 2016, (23/12 năm Ất Mùi). Kim kết hôn Trần Thị Hoa. [Group Sheet]
Con Cái:
- 174. Trần Anh VÅ© sinh ngày 1980.
64. Trần Kim Hải (16.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 1943; qua đời 1985. 65. Trần Thị Cẩm Vân (16.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 66. Phạm Hoà ng Anh (Hùng Anh) (16.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Hoà ng kết hôn Phan Thị ÄÃnh. [Group Sheet]
Con Cái:
- 175. Phạm Ngá»c Hồ
- 176. Phạm Kim Phượng
- 177. Phạm Hoà ng Hải
67. Phạm Tuyết Nhung (16.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Tuyết kết hôn Lê Văn Tùng. [Group Sheet]
Con Cái:
- 178. Lê Tuyết Nhi
- 179. Lê Thiá»n Ni
68. Trần Ngá»c Minh (17.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Ngá»c kết hôn Nguyá»…n Thị Hồng Hoa. [Group Sheet]
Con Cái:
69. Lê Thị Lan PhÆ°Æ¡ng (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) sinh ngày 17 Tháng 1, 1947. Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Tình 02 Tháng 1, 1972, VÄ©nh Long, Việt Nam. Văn sinh ngày 05 Tháng 2, 1948. [Group Sheet]
Con Cái:
- 182. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Nguyên VÅ© sinh ngày 1972.
- 183. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Thái VÅ© sinh ngày 1974.
- 184. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Hòa VÅ© sinh ngày 1976.
- 185. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Uyên VÅ© sinh ngày 1978.
- 186. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Anh VÅ© sinh ngày 1980.
- 187. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Hoà i VÅ© sinh ngày 1986.
70. Lê Thị Mai PhÆ°Æ¡ng (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn Trần Bá Kiểm. [Group Sheet]
Con Cái:
71. Lê Thị Hoa PhÆ°Æ¡ng (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 72. Lê Thị Huệ PhÆ°Æ¡ng (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 73. Lê Thị Thu PhÆ°Æ¡ng (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn Lê Thanh Hùng. [Group Sheet]
Con Cái:
- 193. Lê Thị Khánh Phương
- 194. Lê Thanh Danh
- 195. Lê Thị Thảo Phương
74. Lê Thị Cúc PhÆ°Æ¡ng (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Lâu. [Group Sheet]
Con Cái:
- 196. Nguyễn MInh Tấn
- 197. Nguyễn MInh Tiến
75. Lê Văn Hiếu (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Văn kết hôn Lê BÃch Liên. [Group Sheet]
Con Cái:
- 198. Lê Minh Hiá»n
76. Lê Thị Mỹ PhÆ°Æ¡ng (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 77. Lê Thị Thanh PhÆ°Æ¡ng (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 78. Lê Văn Khoa (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) Văn kết hôn Nguyá»…n Thanh Loan. [Group Sheet]
Con Cái:
- 199. Lê Thị Phương Anh
- 200. Lê Anh Minh
79. Lê Thị Trúc Phương (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Thị1) 80. Phan Thế Dũng (19.Thế3, 2.Văn2, 1.Thị1) 81. Phan Thế Sĩ (19.Thế3, 2.Văn2, 1.Thị1)