Phan Văn Ngọ

Phan Văn Ngọ

Trai

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Phan Văn NgọPhan Văn Ngọ qua đời , 28/04 ÂL.

    Văn kết hôn Lê Thị Long. Thị qua đời , 28/02 ÂL. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Phan Văn Chánh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1879; qua đời 9 Tháng 10, 1969, 28/08 Ká»· Dậu.
    2. 3. Phan Thị TÆ¡  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 4. Phan Thị Nhiêu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 5. Phan Thị Xuyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 6. Phan Thị Nữ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 7. Phan Thị Liên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 8. Phan Văn Vinh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 2

  1. 2.  Phan Văn ChánhPhan Văn Chánh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1) sinh ngày 1879; qua đời 9 Tháng 10, 1969, 28/08 Ká»· Dậu.

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Bằng. Thị sinh ngày 1880; qua đời 23 Tháng 11, 1953, 17/09 Quý Tỵ. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 9. Phan unknown (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 10. Phan Văn Chiêu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1900; qua đời 21 Tháng 5, 1949, 24/04 Ká»· Sá»­u.
    3. 11. Phan Thị Nga  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1902; qua đời 10 Tháng 6, 1947, 22/04 Đinh Hợi.
    4. 12. Phan unknown (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 13. Phan Thị Trinh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1907; qua đời 19 Tháng 5, 2001, 27/04 Tân Tỵ.
    6. 14. Phan Thị Tiết  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1910; qua đời 11 Tháng 2, 2000, (07/01 năm Canh Thìn) Mỹ Tho, Việt Nam.
    7. 15. Phan Thị Hạnh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1912; qua đời 18 Tháng 3, 1992, 15/02 Nhâm Thân.
    8. 16. Phan Thị Dung  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1916; qua đời 12 Tháng 7, 2004, 25/05 Giáp Thân.
    9. 17. Phan Thị Nhạn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1919; qua đời 14 Tháng 4, 2003, 14/04 Quý Mùi.
    10. 18. Phan Thị Nho  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 9 Tháng 12, 1923, 02/11 Quý Hợi; qua đời 19 Tháng 5, 2020, 27/05 Canh Tý.
    11. 19. Phan Thế Khải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 15 Tháng 10, 1929, 13/09 Ká»· Tỵ; qua đời 12 Tháng 7, 1987, 22/06 Đinh Mão.

  2. 3.  Phan Thị TÆ¡Phan Thị TÆ¡ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  3. 4.  Phan Thị NhiêuPhan Thị Nhiêu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  4. 5.  Phan Thị XuyênPhan Thị Xuyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  5. 6.  Phan Thị NữPhan Thị Nữ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  6. 7.  Phan Thị LiênPhan Thị Liên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

  7. 8.  Phan Văn VinhPhan Văn Vinh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Văn1)

    Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 20. Phan Văn Quý  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 21. Phan Văn Năm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 22. Phan Văn Hòa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 23. Phan Thi7 SÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 24. Phan Thị Chắc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 25. Phan Văn Lượng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 3

  1. 9.  Phan unknown (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Văn1)

  2. 10.  Phan Văn ChiêuPhan Văn Chiêu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1900; qua đời 21 Tháng 5, 1949, 24/04 Ká»· Sá»­u.

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thị Biểu. Thị sinh ngày 1902; qua đời 12 Tháng 4, 1993, 21/03 Quý Dậu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 26. Phan Thị Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 27. Phan Thị Kiều Nghiêu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1928; qua đời 14 Tháng 5, 2019, 10/04 Ká»· Hợi.
    3. 28. Phan Văn Định  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1930; qua đời 6 Tháng 9, 1978, 05/08 Mậu Ngọ.
    4. 29. Phan Thị Mai (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 30. Phan Thanh SÆ¡n  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1935; qua đời 16 Tháng 7, 2004, 29/05 Giáp Thân.
    6. 31. Phan Minh Triết  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 32. Phan Đông Phong  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 33. Phan Hồng Diệp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 11.  Phan Thị NgaPhan Thị Nga Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1902; qua đời 10 Tháng 6, 1947, 22/04 Đinh Hợi.

    Thị kết hôn Phạm Văn Tính. Văn sinh ngày 1901; qua đời 17 Tháng 8, 1983, 9/07 Quý Hợi. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 34. Phạm Thị Đăng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 35. Phạm Thị Tài  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 36. Phạm Thị Thuận  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 37. Phạm Thị Hòa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 38. Phạm Thị Hoan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 39. Phạm Thị Hảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  4. 12.  Phan unknown (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Văn1)

  5. 13.  Phan Thị TrinhPhan Thị Trinh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1907; qua đời 19 Tháng 5, 2001, 27/04 Tân Tỵ.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Chì. Văn sinh ngày 1903; qua đời 6 Tháng 9, 1989, 07/08 Ká»· Tỵ. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 40. Nguyá»…n Văn Khiêm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 41. Nguyá»…n Thế Phiệt, Hồ Văn Tịnh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 42. Nguyá»…n Văn Tuấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 43. Nguyá»…n Thị Liá»…u, Hoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 44. Nguyá»…n Văn VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 45. Nguyá»…n Văn Tuyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 46. Nguyá»…n Thị Thúy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 47. Nguyá»…n Thị Cẩm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  6. 14.  Phan Thị TiếtPhan Thị Tiết Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1910; qua đời 11 Tháng 2, 2000, (07/01 năm Canh Thìn) Mỹ Tho, Việt Nam.

    Thị kết hôn Đỗ Tấn Thận. Tấn (con trai của Đỗ Tấn HÆ°Æ¡i, Trưởng Tá»™c Giòng Họ Đỗ Tấn HÆ°Æ¡iunknown Kế) sinh ngày 1907; qua đời 16 Tháng 9, 1933, 27 tháng 7 năm Quý Dậu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 48. Đỗ Mân (mất sá»›m)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 49. Đỗ Thị Huế (Ngôn), Diệu Nhàn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 9, 1932; qua đời 09 Tháng 8, 2012, (22/06 năm Nhâm Thìn) Ottawa, Ontario, Canada; was cremated 10 Tháng 8, 2012, Ottawa, Ontario, Canada.

  7. 15.  Phan Thị HạnhPhan Thị Hạnh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1912; qua đời 18 Tháng 3, 1992, 15/02 Nhâm Thân.

    Thị kết hôn Huỳnh Văn Nhì. Văn sinh ngày 1909; qua đời 12 Tháng 10, 1997, 12/09 Đinh Sá»­u. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 50. Huỳnh Bá Tấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 51. Huỳnh Thị Kiều Yến  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 52. Huỳnh Tấn Thuyết  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 53. Huỳnh Thị Kiều Oanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 54. Huỳnh Bá Quyền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 55. Huỳnh Bá Phúc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 56. Huỳnh Thị Kiều Quyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 57. Huỳnh Thị Kiều Diá»…m  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 58. Huỳnh Thị Kiều Phượng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 59. Huỳnh Bá DÅ©ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    11. 60. Huỳnh Đình Chiến (Kiệt)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  8. 16.  Phan Thị DungPhan Thị Dung Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1916; qua đời 12 Tháng 7, 2004, 25/05 Giáp Thân.

    Thị kết hôn Trần Tá»± Tánh. Tá»± (con trai của Trần Tá»± ThừaPhạm Thị Đâu) sinh ngày 1909; qua đời 29 Tháng 7, 1945, 21/06 Ất Dậu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 61. Trần Thị Hồng (Huỳnh)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 62. Trần Thị Cẩm Nhung  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 63. Trần Kim Hoàng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1940; qua đời 01 Tháng 2, 2016, (23/12 năm Ất Mùi).
    4. 64. Trần Kim Hải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1943; qua đời 1985.
    5. 65. Trần Thị Cẩm Vân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

    Thị kết hôn Phạm Unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 66. Phạm Hoàng Anh (Hùng Anh)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 67. Phạm Tuyết Nhung  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  9. 17.  Phan Thị NhạnPhan Thị Nhạn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1919; qua đời 14 Tháng 4, 2003, 14/04 Quý Mùi.

    Thị kết hôn Trần Ngọc Lân. Ngọc sinh ngày 18 Tháng 5, 1916, 17/04 Bính Thìn; qua đời 31 Tháng 1, 1945, 18/12 Gáp Thân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 68. Trần Ngọc Minh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  10. 18.  Phan Thị NhoPhan Thị Nho Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 9 Tháng 12, 1923, 02/11 Quý Hợi; qua đời 19 Tháng 5, 2020, 27/05 Canh Tý.

    Thị kết hôn Lê Văn Tấn. Văn sinh ngày 20 Tháng 7, 1923, 07/05 Quý Hợi; qua đời 24 Tháng 1, 2005, 15/12 Giáp Thân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 69. Lê Thị Lan PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 1, 1947.
    2. 70. Lê Thị Mai PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 71. Lê Thị Hoa PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 72. Lê Thị Huệ PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 73. Lê Thị Thu PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 74. Lê Thị Cúc PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 75. Lê Văn Hiếu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 76. Lê Thị Mỹ PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 77. Lê Thị Thanh PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 78. Lê Văn Khoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    11. 79. Lê Thị Trúc PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  11. 19.  Phan Thế KhảiPhan Thế Khải Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 15 Tháng 10, 1929, 13/09 Ká»· Tỵ; qua đời 12 Tháng 7, 1987, 22/06 Đinh Mão.

    Thế kết hôn TrÆ°Æ¡ng Thị Ngọc Ẩn. Thị sinh ngày 1935. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 80. Phan Thế DÅ©ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 81. Phan Thế SÄ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  12. 20.  Phan Văn QuýPhan Văn Quý Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Văn2, 1.Văn1)

  13. 21.  Phan Văn NămPhan Văn Năm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Văn2, 1.Văn1)

  14. 22.  Phan Văn HòaPhan Văn Hòa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Văn2, 1.Văn1)

  15. 23.  Phan Thi7 SÆ°Æ¡ngPhan Thi7 SÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Văn2, 1.Văn1)

  16. 24.  Phan Thị ChắcPhan Thị Chắc Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Văn2, 1.Văn1)

  17. 25.  Phan Văn LượngPhan Văn Lượng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Văn2, 1.Văn1)


Đời: 4

  1. 26.  Phan Thị AnhPhan Thị Anh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Phan Bảy Phát. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 82. Phan Thanh Hùng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  2. 27.  Phan Thị Kiều NghiêuPhan Thị Kiều Nghiêu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1928; qua đời 14 Tháng 5, 2019, 10/04 Ká»· Hợi.

  3. 28.  Phan Văn ĐịnhPhan Văn Định Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1930; qua đời 6 Tháng 9, 1978, 05/08 Mậu Ngọ.

    Văn kết hôn Lê Thị Trinh. Thị sinh ngày 1933; qua đời 29 Tháng 9, 1978, 28/08 Mậu Ngọ. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 83. Phan Thế Luân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 84. Phan Thế Long  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1959; qua đời 29 Tháng 4, 2015, 11/03 Ất Mùi.
    3. 85. Phan Thế Lâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 86. Phan Thế Linh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1962; qua đời 24 Tháng 10, 2011, 28/09 Tân Mão.
    5. 87. Phan Thị Thùy DÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 88. Phan Thị Thùy Trang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 89. Phan Thị Thùy Ngân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  4. 29.  Phan Thị Mai (chết)Phan Thị Mai (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  5. 30.  Phan Thanh SÆ¡nPhan Thanh SÆ¡n Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1935; qua đời 16 Tháng 7, 2004, 29/05 Giáp Thân.

    Thanh kết hôn KhÆ°Æ¡ng Kim Công. Kim sinh ngày 1940; qua đời 18 Tháng 9, 2015, 06/08 Ất Mùi. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 90. Phan Thanh KhÆ°Æ¡ng (Tùng)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 91. Phan Thanh Thu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 92. Phan Thanh Khanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  6. 31.  Phan Minh TriếtPhan Minh Triết Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Minh kết hôn Lê Ngọc Lệ. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 93. Phan Minh Trí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 94. Phan Ngọc Bích Phượng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  7. 32.  Phan Đông PhongPhan Đông Phong Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Đông kết hôn Nguyá»…n Thị Kim Loan. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 95. Phan Thị Hoàng Loan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 96. Phan Đông PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 97. Phan Đông Phi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  8. 33.  Phan Hồng DiệpPhan Hồng Diệp Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Văn3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Hồng kết hôn Võ Văn Hóa. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 98. Võ Phan Huy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 99. Võ Thị Hồng Hoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 100. Võ Phan Hoàng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  9. 34.  Phạm Thị ĐăngPhạm Thị Đăng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  10. 35.  Phạm Thị TàiPhạm Thị Tài Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  11. 36.  Phạm Thị ThuậnPhạm Thị Thuận Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Vinh Thanh. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 101. Phạm Thị Ngọc Điệp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 102. Phạm Tiến DÅ©ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 103. Nguyá»…n Hữu Hùng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 104. Nguyá»…n Hữu Hiệp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 105. Nguyá»…n Thị Thu Hà  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 106. Nguyá»…n Trung Hiếu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 107. Phạm Trung NghÄ©a  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  12. 37.  Phạm Thị HòaPhạm Thị Hòa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Lê Văn LÆ°Æ¡ng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 108. Lê Quang Minh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 109. Lê Thị Hồng Vân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 110. Lê Thị Hồng Loan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 111. Lê Thị Hồng Liên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 112. Lê Thiện Điền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  13. 38.  Phạm Thị HoanPhạm Thị Hoan Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn LÆ°u Văn Cữ. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 113. LÆ°u Đức Thọ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  14. 39.  Phạm Thị HảoPhạm Thị Hảo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Chí Thiện. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 114. Nguyá»…n Chí Công  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 115. Nguyá»…n Chí CÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 116. Nguyá»…n Thị Chí Mỹ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 117. Nguyá»…n Thị Chí Hạnh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 118. Nguyá»…n Thị Chí Thảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 119. Nguyá»…n Thị Chí Thoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 120. Nguyá»…n Thị Chí Cẩm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 121. Nguyá»…n Thị Chí Trầm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  15. 40.  Nguyá»…n Văn KhiêmNguyá»…n Văn Khiêm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  16. 41.  Nguyá»…n Thế Phiệt, Hồ Văn TịnhNguyá»…n Thế Phiệt, Hồ Văn Tịnh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Thế kết hôn Nguyá»…n Thị Oanh. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 122. Hồ Quốc Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  17. 42.  Nguyá»…n Văn TuấnNguyá»…n Văn Tuấn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn VÅ© Thị Mùi. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 123. Nguyá»…n Thi Minh Hà  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 124. Nguyá»…n Thi Minh Hằng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 125. Nguyá»…n VÄ©nh Tranh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 126. Nguyá»…n VÄ©nh Trung  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  18. 43.  Nguyá»…n Thị Liá»…u, HoaNguyá»…n Thị Liá»…u, Hoa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Kim Chi. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 127. Nguyá»…n Quốc Việt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  19. 44.  Nguyá»…n Văn VÅ©Nguyá»…n Văn VÅ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn Chu Thị Hy. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 128. Nguyá»…n Thị LÆ°Æ¡ng Hiền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 129. Nguyá»…n Thanh LÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 130. Nguyá»…n Thị Thanh Minh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  20. 45.  Nguyá»…n Văn TuyênNguyá»…n Văn Tuyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn Nguyá»…n Hồng SÆ°Æ¡ng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 131. Nguyá»…n Cá»­u Long  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 132. Nguyá»…n Thành Nam  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 133. Nguyá»…n Việt DÅ©ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 134. Nguyá»…n Việt Nga  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  21. 46.  Nguyá»…n Thị ThúyNguyá»…n Thị Thúy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Bùi Khắc Hiều. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 135. Bùi Khắc Huy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 136. Bùi Thị Thanh Thảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  22. 47.  Nguyá»…n Thị CẩmNguyá»…n Thị Cẩm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (13.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  23. 48.  Äá»— Mân (mất sá»›m)Đỗ Mân (mất sá»›m) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  24. 49.  Äá»— Thị Huế (Ngôn), Diệu NhànĐỗ Thị Huế (Ngôn), Diệu Nhàn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 17 Tháng 9, 1932; qua đời 09 Tháng 8, 2012, (22/06 năm Nhâm Thìn) Ottawa, Ontario, Canada; was cremated 10 Tháng 8, 2012, Ottawa, Ontario, Canada.

    Thị kết hôn Benoit Nguyá»…n Văn Hiền (Benoit), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 5 Giòng Họ Nguyá»…n Thanh Phong 10 Tháng 10, 1950. Văn (con trai của Nguyá»…n Văn Chiêu (Giuse), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 4 Giòng Họ Nguyá»…n Thanh PhongLÆ°Æ¡ng Duy Cần) sinh ngày 03 Tháng 3, 1927; qua đời 7 Tháng 10, 2023, 23/08 Quý Mão. Phú An Hòa, Châu Thành, Bến Tre; được chôn cất 10 Tháng 10, 2023. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 137. Nguyá»…n Thị Thủy Tiên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 9,, Mỹ Tho, Việt Nam.
    2. 138. Nguyá»…n Bá Duy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 28 Tháng 4,, Việt Nam.
    3. 139. Nguyá»…n Bá Triều  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 25 Tháng 1, , Mỹ Tho, Việt Nam.
    4. 140. Nguyá»…n Bá Điền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 22 Tháng 12,, Việt Nam.
    5. 141. Nguyá»…n Bá Thọ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 24 Tháng 3,, Việt Nam.
    6. 142. Nguyá»…n Bá Phú  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 26 Tháng 9,, Việt Nam.
    7. 143. Nguyá»…n Thị Thủy Hà, Teresa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 30 Tháng 6,, Mỹ Tho, Việt Nam.
    8. 144. Nguyá»…n Bá Quý  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 3,, Việt Nam.

  25. 50.  Huỳnh Bá TấnHuỳnh Bá Tấn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Bá kết hôn Võ Kim Hoàng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 145. Huỳnh Thanh Khiết  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 146. Huỳnh Thanh Liêm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  26. 51.  Huỳnh Thị Kiều YếnHuỳnh Thị Kiều Yến Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Hồ Văn Trai. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 147. Hồ Huỳnh Thùy DÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 148. Hồ Huỳnh Quang Trí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 149. Hồ Huỳnh Quang Thông  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  27. 52.  Huỳnh Tấn ThuyếtHuỳnh Tấn Thuyết Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  28. 53.  Huỳnh Thị Kiều OanhHuỳnh Thị Kiều Oanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Đặng Văn Xuân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 150. Đặng Thị Kiều Vy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 151. Đặng Anh Tài  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 152. Đặng Thị Kiều Giang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 153. Đặng Anh Tuấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  29. 54.  Huỳnh Bá QuyềnHuỳnh Bá Quyền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Bá kết hôn Phạm Thị Nở. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 154. Huỳnh Phạm Trang Thanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 155. Huỳnh Phạm Bá Toàn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 156. Huỳnh Phạm Thu Thanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 157. Huỳnh Phạm Trúc Thanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  30. 55.  Huỳnh Bá PhúcHuỳnh Bá Phúc Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Bá kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 158. Huỳnh Bá Linh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 159. Huỳnh Vân Khanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  31. 56.  Huỳnh Thị Kiều QuyênHuỳnh Thị Kiều Quyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  32. 57.  Huỳnh Thị Kiều Diá»…mHuỳnh Thị Kiều Diá»…m Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  33. 58.  Huỳnh Thị Kiều PhượngHuỳnh Thị Kiều Phượng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Phạm Duy CÆ°Æ¡ng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 160. Phạm Duy Khôi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 161. Phạm Quế PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  34. 59.  Huỳnh Bá DÅ©ngHuỳnh Bá DÅ©ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Bá kết hôn Nguyá»…n Thu Ngân. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 162. Huỳnh Bá Duy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 163. Huỳnh Bá Trí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 164. Huỳnh Benjamine  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 165. Huỳnh Annette  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  35. 60.  Huỳnh Đình Chiến (Kiệt)Huỳnh Đình Chiến (Kiệt) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Đình kết hôn Trần Thị Việt Thu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 166. Huỳnh Việt Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 167. Huỳnh Bá Kiệt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

    Đình kết hôn Trần Thị Bạch Yến. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 168. Huỳnh Yến Nhi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 169. Huỳnh Đình Thiên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  36. 61.  Trần Thị Hồng (Huỳnh)Trần Thị Hồng (Huỳnh) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (16.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Tảo. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 170. Nguyá»…n Thị Thiên Thúc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 171. Nguyá»…n Thanh Lá»™c  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 172. Nguyá»…n Thị Thiên Nga  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 173. Nguyá»…n Thanh Quan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  37. 62.  Trần Thị Cẩm NhungTrần Thị Cẩm Nhung Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (16.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  38. 63.  Trần Kim HoàngTrần Kim Hoàng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (16.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1940; qua đời 01 Tháng 2, 2016, (23/12 năm Ất Mùi).

    Kim kết hôn Trần Thị Hoa. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 174. Trần Anh VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1980.

  39. 64.  Trần Kim HảiTrần Kim Hải Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (16.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 1943; qua đời 1985.

  40. 65.  Trần Thị Cẩm VânTrần Thị Cẩm Vân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (16.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  41. 66.  Phạm Hoàng Anh (Hùng Anh)Phạm Hoàng Anh (Hùng Anh) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (16.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Hoàng kết hôn Phan Thị Đính. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 175. Phạm Ngọc Hồ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 176. Phạm Kim Phượng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 177. Phạm Hoàng Hải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  42. 67.  Phạm Tuyết NhungPhạm Tuyết Nhung Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (16.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Tuyết kết hôn Lê Văn Tùng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 178. Lê Tuyết Nhi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 179. Lê Thiền Ni  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  43. 68.  Trần Ngọc MinhTrần Ngọc Minh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (17.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Ngọc kết hôn Nguyá»…n Thị Hồng Hoa. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 180. Trần Ngọc Minh Nhật  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 181. Trần Ngọc Minh Trí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  44. 69.  Lê Thị Lan PhÆ°Æ¡ngLê Thị Lan PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1) sinh ngày 17 Tháng 1, 1947.

    Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Tình 02 Tháng 1, 1972, VÄ©nh Long, Việt Nam. Văn sinh ngày 05 Tháng 2, 1948. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 182. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Nguyên VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1972.
    2. 183. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Thái VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1974.
    3. 184. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Hòa VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1976.
    4. 185. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Uyên VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1978.
    5. 186. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Anh VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1980.
    6. 187. Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Hoài VÅ©  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1986.

  45. 70.  Lê Thị Mai PhÆ°Æ¡ngLê Thị Mai PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Trần Bá Kiểm. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 188. Trần Thị Minh PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 189. Trần Thị Trâm PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 190. Trần Thị Xuân PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 191. Trần Thị Nam PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 192. Trần Bá Phúc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  46. 71.  Lê Thị Hoa PhÆ°Æ¡ngLê Thị Hoa PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  47. 72.  Lê Thị Huệ PhÆ°Æ¡ngLê Thị Huệ PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  48. 73.  Lê Thị Thu PhÆ°Æ¡ngLê Thị Thu PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Lê Thanh Hùng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 193. Lê Thị Khánh PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 194. Lê Thanh Danh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 195. Lê Thị Thảo PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  49. 74.  Lê Thị Cúc PhÆ°Æ¡ngLê Thị Cúc PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Văn Lâu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 196. Nguyá»…n MInh Tấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 197. Nguyá»…n MInh Tiến  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  50. 75.  Lê Văn HiếuLê Văn Hiếu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn Lê Bích Liên. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 198. Lê Minh Hiền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  51. 76.  Lê Thị Mỹ PhÆ°Æ¡ngLê Thị Mỹ PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  52. 77.  Lê Thị Thanh PhÆ°Æ¡ngLê Thị Thanh PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  53. 78.  Lê Văn KhoaLê Văn Khoa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

    Văn kết hôn Nguyá»…n Thanh Loan. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 199. Lê Thị PhÆ°Æ¡ng Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 200. Lê Anh Minh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  54. 79.  Lê Thị Trúc PhÆ°Æ¡ngLê Thị Trúc PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Thị3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  55. 80.  Phan Thế DÅ©ngPhan Thế DÅ©ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (19.Thế3, 2.Văn2, 1.Văn1)

  56. 81.  Phan Thế SÄ©Phan Thế SÄ© Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (19.Thế3, 2.Văn2, 1.Văn1)