Đinh Thị Xuân Hằng, Teresa

Đinh Thị Xuân Hằng, Teresa

Gái 06 Tháng 8, -

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Äinh Thị Xuân Hằng, TeresaĐinh Thị Xuân Hằng, Teresa sinh ngày 06 Tháng 8,, Việt Nam.

    Thị kết hôn Đinh Văn An, Gioan Baotixita. Văn (con trai của Đinh Văn Quy, Phanxicô Xaviê, Trưởng Tá»™c Đời Thứ 5 Giòng Họ Đinh BàngLê Thị Sen, Anna) sinh ngày 28 Tháng 4,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Đinh Thành Nhân, Martin  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 4,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.
    2. 3. Đinh Hoàng Mai  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 23 Tháng 12,, Bà Rịa, Đồng Nai, Việt Nam.


Đời: 2

  1. 2.  Äinh Thành Nhân, MartinĐinh Thành Nhân, Martin Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 06 Tháng 4,, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam.

    Thành kết hôn Trần Hồng Ân, Katherine 27 Tháng 9,, Norcross, Georgia, USA. Hồng sinh ngày 15 Tháng 11,, Sài Gòn, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 4. Đinh HÆ°ng John-Paul, Joseph  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 08 Tháng 12,, Atlanta, Georgia, USA.
    2. 5. Đinh Clara  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 24 Tháng 11, 2010, Johns Creek, Fulton, Georgia, USA; qua đời 24 Tháng 11, 2010, Johns Creek, Fulton, Georgia, USA.
    3. 6. Đinh Đăng Dominic, John Vianney  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 03 Tháng 1, , Atlanta, Georgia, USA.
    4. 7. Đinh Francis  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 27 Tháng 11, 2013, Gainesville, Hall, Georgia, USA; qua đời 27 Tháng 11, 2013, Gainesville, Hall, Georgia, USA.
    5. 8. Đinh Vianney Damien, Maximimilian Kolbe  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 18 Tháng 9,, Atlanta, Georgia, USA.
    6. 9. Đinh Gianna Lelia, Gianna  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 25 Tháng 4,, Atlanta, Georgia, USA.
    7. 10. Đinh Amelia Seraphina, Anne Catherine  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 31 Tháng 7,, Atlanta, Georgia, USA.
    8. 11. Đinh Kolbe Ambrose, Gerard  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 29 Ja, Atlanta, Georgia, USA.
    9. 12. Đinh Adelina Zelie  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 28 Tháng 6,, Cumming, Forsyth, Georgia, USA.

  2. 3.  Äinh Hoàng MaiĐinh Hoàng Mai Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 23 Tháng 12,, Bà Rịa, Đồng Nai, Việt Nam.

    Hoàng kết hôn Akhtar Sohahn 24 Tháng 8,, Roswell, Georgia, USA. [Group Sheet]



Đời: 3

  1. 4.  Äinh HÆ°ng John-Paul, JosephĐinh HÆ°ng John-Paul, Joseph Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thành2, 1.Thị1) sinh ngày 08 Tháng 12,, Atlanta, Georgia, USA.

  2. 5.  Äinh ClaraĐinh Clara Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thành2, 1.Thị1) sinh ngày 24 Tháng 11, 2010, Johns Creek, Fulton, Georgia, USA; qua đời 24 Tháng 11, 2010, Johns Creek, Fulton, Georgia, USA.

  3. 6.  Äinh Đăng Dominic, John VianneyĐinh Đăng Dominic, John Vianney Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thành2, 1.Thị1) sinh ngày 03 Tháng 1, , Atlanta, Georgia, USA.

  4. 7.  Äinh FrancisĐinh Francis Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thành2, 1.Thị1) sinh ngày 27 Tháng 11, 2013, Gainesville, Hall, Georgia, USA; qua đời 27 Tháng 11, 2013, Gainesville, Hall, Georgia, USA.

  5. 8.  Äinh Vianney Damien, Maximimilian KolbeĐinh Vianney Damien, Maximimilian Kolbe Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thành2, 1.Thị1) sinh ngày 18 Tháng 9,, Atlanta, Georgia, USA.

  6. 9.  Äinh Gianna Lelia, GiannaĐinh Gianna Lelia, Gianna Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thành2, 1.Thị1) sinh ngày 25 Tháng 4,, Atlanta, Georgia, USA.

  7. 10.  Äinh Amelia Seraphina, Anne CatherineĐinh Amelia Seraphina, Anne Catherine Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thành2, 1.Thị1) sinh ngày 31 Tháng 7,, Atlanta, Georgia, USA.

  8. 11.  Äinh Kolbe Ambrose, GerardĐinh Kolbe Ambrose, Gerard Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thành2, 1.Thị1) sinh ngày 29 Ja, Atlanta, Georgia, USA.

  9. 12.  Äinh Adelina ZelieĐinh Adelina Zelie Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thành2, 1.Thị1) sinh ngày 28 Tháng 6,, Cumming, Forsyth, Georgia, USA.