Danh sách Nơi Chốn: Tất cả
Danh sách Nơi Chốn: , sorted alphabetically (number of total localities in parentheses):
Click on a place to show smaller localities. Click on the search icon to show matching individuals. Heat Map
1. (02/04 năm Giáp Dần) Việt Nam 2. (14/02 năm Tân Hợi) Việt Nam 3. (16/04 năm Giáp Tuất) 4. (17/02 Ká»· Mão) Việt Nam 5. (23/12 năm Ất Mùi) 6. (25/07 Tân Mùi) Việt Nam 7. (29/11 năm Äinh Mão) 8. 02/06 âm lịch 9. 02/11 Quý Hợi 10. 05/08 Máºu Ngá» 11. 06/08 Ất Mùi 12. 07/05 Quý Hợi 13. 07/08 Ká»· Tỵ 14. 10/04 Ká»· Hợi 15. 11/01 ÂL 16. 11/03 Ất Mùi 17. 12/09 Äinh Sá»u 18. 13/09 Ká»· Tỵ 19. 14/04 Quý Mùi 20. 15/02 Nhâm Thân 21. 15/12 Giáp Thân 22. 17/04 BÃnh Thìn 23. 17/09 Quý Tỵ 24. 18 Jan 1960 25. 18/12 Gáp Thân 26. 1905 27. 1930) (1) 28. 20/12 AL 29. 21-07 Canh Ngá» 30. 21/03 Quý Dáºu 31. 21/06 Ất Dáºu |
32. 22 tháng 6 năm Nhâm Thìn 33. 22/04 Äinh Hợi 34. 22/06 Äinh Mão 35. 24/04 Ká»· Sá»u 36. 25/05 Giáp Thân 37. 25/12 AL 38. 27 tháng 7 Ất Dáºu 39. 27 tháng 7 năm Quý Dáºu 40. 27/04 Tân Tỵ 41. 27/05 Canh Tý 42. 28/02 ÂL 43. 28/04 ÂL 44. 28/08 Ká»· Dáºu 45. 28/08 Máºu Ngá» 46. 28/09 Tân Mão 47. 29/02 Âm Lịch 48. 29/05 Giáp Thân 49. 9/07 Quý Hợi 50. Australia 51. ÚA (1) 52. Bà Rịa - VÅ©ng Tà u (2) 53. Bà Rịa VÅ©ng Tà u (2) 54. Bình Giã (1) 55. Bình Giả (4) 56. Bến Tre (1) 57. Bến Tre. Việt Nam (1) 58. Bệnh viện Bà Rịa 59. Canada (21) 60. Catheral Church (1) 61. Công Äồng Công Giáo VN vùng Montreal 62. Diá»…n Châu Nghệ An (2) |
63. France (2) 64. Gx Vinh Châu (1) 65. H7E 4P2 (1) 66. Hà TÄ©nh (1) 67. John 68. mùng 1 Tết Quý Mão 69. Nghệ An (5) 70. Nghệ An (1931) (1) 71. Nghi lá»™c 72. NghÄ©a trang Công Giáo Montréal / Le Cimetière de Laval 73. Quần Thần 74. tỉnh Bến Tre (1) 75. Thụ phong Linh Mục 76. USA (15) 77. Viêt Nam (1) 78. Việt Nam (54) 79. Việt Nam (02/04 Giáp Dần) 80. Việt Nam (04/08 Ất Sá»u) 81. Việt Nam (06/08 BÃnh Thìn) 82. Việt Nam (14/02 Tân Hợi AL) 83. Việt Nam (17/02 Ká»· Mão) 84. Việt Nam (18/09 Tân Mão) 85. Việt Nam (25/07 Tân Mùi) 86. Việt Nam (26/03 Tân Tỵ) 87. Việt Nam (26/06 Giáp Thân) 88. Việt Nam (30/12 Tân Tỵ 2001) 89. Việt Nam (30/12 Tân Tỵ) 90. Viet Nam (2) |