# |
Tên HỌ, Tên Thường Gọi |
Ly hôn |
Person ID |
201 |
Nguyễn Văn Hạ (Giuse)
Nguyễn Thị Lễ, Têrêsa |
| | I753 I88 |
202 |
Nguyá»…n Văn Hạp (Tám Táng), Trưởng Tá»™c Äá»i Thứ 2 Giòng Há» Nguyá»…n Thanh Phong
Trần Thị Ngân |
| | I813 I817 |
203 |
Nguyễn Văn Hải, Antôn
Nguyễn Thị Chân, Maria |
| | I91 I778 |
204 |
Nguyễn Văn Hải
Vũ Minh Châu |
| | I1100 I3965 |
205 |
Nguyễn Văn Hiếu
unknown Huệ |
| | I5535 I5537 |
206 |
Benoit Nguyá»…n Văn Hiá»n (Benoit), Trưởng Tá»™c Äá»i Thứ 5 Giòng Há» Nguyá»…n Thanh Phong
Äá»— Thị Huế (Ngôn), Diệu Nhà n |
| | I833 I2483 |
207 |
Nguyễn Văn Kiệt
Nguyễn Thị Hai (Lớn) |
| | I914 I913 |
208 |
Nguyễn Văn Lâu
Lê Thị Cúc Phương |
| | I1280 I3146 |
209 |
Phanxicô Xavie Nguyễn Văn Lục
Anna Äinh Thị Quát |
| | I1362 I1363 |
210 |
Nguyễn Văn Ngạn
Huỳnh Thị Kiểm |
| | I816 I5645 |
211 |
Nguyễn Văn Nguyện (Marcel)
Phạm Thị Hoanh |
| | I840 I890 |
212 |
Nguyễn Văn Sự, Phêrô
Äinh Thị Nhung, Anna |
| | I87 I44 |
213 |
Nguyễn Văn Tâm (Roger)
Võ BÃch Thủy |
| | I839 I889 |
214 |
Nguyễn Văn Tình
Lê Thị Lan Phương |
| | I5448 I3142 |
215 |
Nguyễn Văn Tảo
Trần Thị Hồng (Huỳnh) |
| | I3131 I3127 |
216 |
Nguyễn Văn Thạch |
| | I2735 |
217 |
Nguyá»…n Văn Tháºt
Nguyễn Thị Thanh Thủy, Maria Goretti |
| | I3905 I3896 |
218 |
Nguyễn Văn Trĩ
Nguyễn Thị Chắc |
| | I891 I824 |
219 |
Nguyễn Văn Tuấn
Vũ Thị Mùi |
| | I3109 I1205 |
220 |
Nguyễn Văn Tuyên
Nguyễn Hồng Sương |
| | I3112 I1216 |
221 |
Nguyễn Văn Tư
Nguyễn Thị Thu |
| | I912 I820 |
222 |
Nguyễn Văn Vốn
Phan Thị Thùy Ngân |
| | I1145 I1131 |
223 |
Nguyễn Văn Vinh
Nguyá»…n Ngá»c Tiểu Vi (Bin) |
| | I997 I862 |
224 |
Nguyễn Văn Vũ
Chu Thị Hy |
| | I3111 I1212 |
225 |
Nguyá»…n Văn Äê |
| | I919 |
226 |
Nguyá»…n Văn ÄÆ°Æ¡ng, Phaolô
Nguyễn Thị Thuỳ, Mátta |
| | I89 I763 |
227 |
Nguyễn Vĩnh Thiết, Phanxicô Xaviê
Vũ Thị Chương (dì Thiết), Anna |
| | I3945 I3942 |
228 |
Nguyễn Xuân
Äinh Thị Xuân |
| | I5653 I5652 |
229 |
Nguyễn Xuân Bảo
Lương Thị Thu |
| | I5555 I188 |
230 |
Nguyễn Xuân Minh, Phanxicô Xaviê
Äinh Thị Mai, Maria |
| | I465 I451 |
231 |
Nguyễn Xuân Minh, Phanxicô Xaviê
Nguyá»…n Unknown |
| | I465 I1051 |
232 |
Nguyá»…n Äình
Lê Thị Minh Châu |
| | I344 I340 |
233 |
Nguyá»…n Äình Tùng
Äinh Thị Là nh |
| | I111 I100 |
234 |
Nguyá»…n Äông |
| | I5657 |
235 |
Nguyá»…n Äức
Lê Thị Äoà n |
| | I2391 I2386 |
236 |
Nguyá»…n Äức Hạnh
Nguyễn Thị Thu Hằng |
| | I3890 I3880 |
237 |
Phan Bảo Châu
Nguyá»…n Thi Hoà i Äức Sinh |
| | I106 I785 |
238 |
Phan Bảy Phát
Phan Thị Anh |
| | I3095 I3087 |
239 |
Phan Kế Tự |
| | I378 |
240 |
Phan Lý Bảo
Lê Thị Diễm Hương, Teresa |
| | I92 I791 |
241 |
Phan Minh Trà |
| | I1155 |
242 |
Phan Minh Triết
Lê Ngá»c Lệ |
| | I3092 I1154 |
243 |
Phan Núi
Äinh Thị Hân |
| | I375 I353 |
244 |
Phan Quang TrÃ
Äặng Thị Hưởng |
| | I380 I409 |
245 |
Phan Thanh Khanh
Nguyá»…n Unknown |
| | I1151 I1152 |
246 |
Phan Thanh SÆ¡n
Nguyễn Thị Mỹ Phượng |
| | I407 I5591 |
247 |
Phan Thanh SÆ¡n
Khương Kim Công |
| | I3091 I1148 |
248 |
Phan Thái Hiá»n
Trần Hương Giang |
| | I1045 I851 |
249 |
Phan Thế Khải
TrÆ°Æ¡ng Thị Ngá»c Ẩn |
| | I3085 I3159 |
250 |
Phan Thế Lâm
Nguyễn Thị Các |
| | I3098 I1135 |