Ngày Kỷ Niệm


Enter date components to see matching events. Leave a field blank to see matches for all.







|


Kết Hôn

Matches 51 to 100 of 564

«Prev 1 2 3 4 5 6 ... 12» Next»

 #   Tên HỌ, Tên Thường Gọi   Kết Hôn   Person ID 
51
Phêrô Lâm VÄ©nh Phát 
Maria Martha Tôn Thị Truyền 
  I1122
I1123
52
Lê Cao SÆ¡n 
VÅ© Minh Trang 
  I1113
I3969
53
Lê Công Minh Hiệp 
Nguyá»…n Thị Yến Đào 
  I5546
I5545
54
Lê Khánh 
Đinh Thị Luyến 
  I17
I13
55
Lê Long Sáng 
unknown Thị ... (Sáng) 
  I5666
I5665
56
Lê Nghi 
Nguyá»…n Thị HÆ°á»›ng 
  I19
I317
57
Lê Quốc Bảo 
Nguyá»…n Thị Mầu 
  I2421
I2434
58
Lê Quốc Thái 
unknown HÆ°Æ¡ng 
  I2420
I2431
59
Lê Thanh Hùng 
Lê Thị Thu PhÆ°Æ¡ng 
  I1276
I3145
60
Lê Thái 
Đinh Thị Đàm 
  I154
I146
61
Lê Unknown 
  I18
62
Lê Unknown 
Lê Thị Liên, Maria  
  I1052
I1053
63
Lê Unknown 
Phan Thị Giáp 
  I1344
I1343
64
Lê unknown (chết) 
Lê Thị PhÆ°Æ¡ng Vân 
  I2440
I2424
65
Lê Văn Bảo, Phêrô 
Đinh Thị Đồng, Têrêsa 
  I441
I415
66
Lê Văn Bá»— 
Đỗ Thị Mỹ HÆ°Æ¡ng (Lệ) 
  I2861
I2814
67
Lê Văn Hiếu 
Lê Bích Liên 
  I3147
I1283
68
Lê Văn Khoa 
Nguyá»…n Thanh Loan 
  I3149
I1285
69
Lê Văn Lượng 
Đỗ Thị Độ 
  I2746
I2716
70
Lê Văn LÆ°Æ¡ng 
Phạm Thị Hòa 
  I1186
I3103
71
Lê Văn Tùng 
Phạm Tuyết Nhung 
  I1265
I1260
72
Lê Văn Tấn 
Phan Thị Nho 
  I3141
I3084
73
Lê Văn Thịnh, Giuse 
VÅ© Minh Hiền 
  I1110
I3968
74
Lê Văn Thuận 
Nguyá»…n Thị Mười 
  I321
I339
75
Lê Đình Bá 
Phạm Thị Mai 
  I341
I567
76
Lê Đình Cảnh 
  I2389
77
Lê Đình Chính 
  I2387
78
Lê Đình Cường 
Nguyá»…n Thị Lý 
  I342
I571
79
Lê Đình Hoa 
  I2388
80
Lê Đình LÆ°Æ¡ng 
  I2427
81
Lê Đình Ngọc 
  I2425
82
Lê Đình Quyền (Bá»™ Đoàn) 
  I2385
83
Lê Đình Tịnh (Chu Trinh), Gioan Baotixita 
Nguyá»…n Thị Sa 
  I2390
I2430
84
Lê Đình VÄ©nh, Trưởng Tá»™c Giòng Họ Lê 
  I2426
85
Lê Đức Thuận 
Đinh Thị Thùy Liên 
  I5632
I461
86
Lý Quốc Cường 
VÅ© Minh Anh 
  I1097
I3964
87
LÆ°u Văn Cữ 
Phạm Thị Hoan 
  I1192
I3104
88
LÆ°Æ¡ng Quang Minh 
Nguyá»…n Thị PhÆ°Æ¡ng 
  I168
I5571
89
LÆ°Æ¡ng Quang Thất 
Nguyá»…n Thị Tuyết 
  I171
I5554
90
LÆ°Æ¡ng Tợu, Phanxicô 
Đinh Thị Thược 
  I165
I164
91
Mai Hoàng 
Đinh Thị Hồng An 
  I243
I236
92
Mai Thanh Cao 
VÅ© Minh Nguyệt 
  I1103
I3966
93
Ngô Hùng 
Nguyá»…n Thị Loan 
  I532
I539
94
Ngô Hồng Kính 
Đinh Thị Tuyết Oanh 
  I516
I507
95
Ngô Hồng Phượng, Phanxicô Xaviê 
Đinh Thị Quang, Anna 
  I529
I502
96
Ngô Hồng Tuấn 
LÆ°Æ¡ng Thị Thủy 
  I5558
I189
97
Ngô Huy 
Úy Thị Nhung 
  I206
I207
98
Ngô Lan 
Đinh Thị Châu (Lan) 
  I520
I184
99
Ngô Trọng 
Đinh Thị Quý (Huy) 
  I205
I124
100
Nguyá»…n Anh Quốc 
Nguyá»…n Thị Ánh Hồng 
  I5552
I5551

«Prev 1 2 3 4 5 6 ... 12» Next»