Ly hônMatches 451 to 500 of 564
«Prev «1 ... 6 7 8 9 10 11 12 Next»
# |
Tên HỌ, Tên Thường Gọi |
Ly hôn |
Person ID |
451 |
Äinh Huỳnh Lục, Phanxicô Xaviê
VÅ© Thị Huá», Anna |
| | I356 I449 |
452 |
Äinh Huỳnh TrÆ°Æ¡ng
Trần Thị Là i |
| | I450 I459 |
453 |
Äinh Huy Cáºn |
| | I547 |
454 |
Äinh Huy Lân |
| | I689 |
455 |
Äinh Huy Tân |
| | I553 |
456 |
Äinh KÃnh
Nguyễn Thị Liên |
| | I983 I883 |
457 |
Äinh Kỳ |
| | I8 |
458 |
Äinh Khang |
| | I264 |
459 |
Äinh Lan
Nguyễn Thị Minh |
| | I31 I253 |
460 |
Äinh Lâm |
| | I304 |
461 |
Äinh Lạc |
| | I262 |
462 |
Äinh Lạc, Trưởng Tá»™c Äá»i Thứ 1 Giòng Há» Äinh Bà ng |
| | I615 |
463 |
Äinh Luyến |
| | I4 |
464 |
Äinh Luyện |
| | I296 |
465 |
Äinh Minh |
| | I38 |
466 |
Äinh Minh |
| | I286 |
467 |
Äinh Minh Nháºt
Nguyá»…n Thị Ngá»c Nhi |
| | I462 I5637 |
468 |
Äinh Nên |
| | I255 |
469 |
Äinh Nga |
| | I258 |
470 |
Äinh Ngá»c Hồng, Phanxicô Xavie
Äinh Thị Giám |
| | I158 I147 |
471 |
Äinh Nghị
Äinh Thị Yên (con) |
| | I506 I504 |
472 |
Äinh Nhạc, Trưởng Tá»™c Äá»i Thứ 2 Giòng Há» Äinh Bà ng |
| | I2 |
473 |
Äinh Nhạc (con), Trưởng Tá»™c Äá»i Thứ 3 Giòng Há» Äinh Bà ng |
| | I6 |
474 |
Äinh Nhất |
| | I288 |
475 |
Äinh Nho, Phanxicô Xaviê
Trần Thị Tấn (bà Nho), Anna |
| | I3917 I3920 |
476 |
Äinh Niệm
unknown Thị Hướng |
| | I3924 I3928 |
477 |
Äinh Phùng |
| | I670 |
478 |
Äinh Phúc
Äinh Thị Yên |
| | I503 I500 |
479 |
Äinh Phúc (Äình)
Äinh Thị Bát |
| | I499 I25 |
480 |
Äinh Phượng |
| | I302 |
481 |
Äinh Quang Lý |
| | I142 |
482 |
Äinh Quang Phục |
| | I138 |
483 |
Äinh Quang Trân |
| | I140 |
484 |
Äinh Quang TrÃ
Maria PhÆ°Æ¡ng |
| | I731 I748 |
485 |
Äinh Quang Trúc
Nguyễn Thị Gương |
| | I701 I614 |
486 |
Äinh Quốc Huy |
| | I103 |
487 |
Äinh Quốc Huy
Nguyá»…n Thị Ngá»c BÃch |
| | I1107 I1748 |
488 |
Äinh Quốc Thái |
| | I242 |
489 |
Äinh Quý Thiện
Äinh Thị Huyá»n |
| | I241 I680 |
490 |
Äinh Sâm, Trưởng Tá»™c Äá»i Thứ 4 Giòng Há» Äinh Bà ng |
| | I7 |
491 |
Äinh Sinh |
| | I254 |
492 |
Äinh SÆ¡n Hải
Maria Mai |
| | I303 I750 |
493 |
Äinh TÃ i |
| | I256 |
494 |
Äinh TÃch, Phanxicô Xavie
Nguyễn Thị Bơn, Anna |
| | I12 I5440 |
495 |
Äinh Tỉnh |
| | I27 |
496 |
Äinh Thanh Quang, Giuse
Nguyễn Thị Thủy Hà , Teresa |
| | I67 I69 |
497 |
Äinh Thà nh |
| | I28 |
498 |
Äinh Thà nh Nhân, Martin
Trần Hồng Ân, Katherine |
| | I120 I744 |
499 |
Äinh Thái Hiếu, Phanxicô Xavie
Äinh Thị Tuyên (Liên) |
| | I5441 I199 |
500 |
Äinh Thái Lục (Liên), Phanxicô Xavie
Äinh Thị Chế |
| | I204 I521 |
«Prev «1 ... 6 7 8 9 10 11 12 Next»