Ngày Kỷ Niệm
Sinh
Matches 2101 to 2138 of 2138
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Sinh | Person ID | |
---|---|---|---|---|
2101 |
Äinh Nguyá»…n Quỳnh Mai, Anna |
26 Tháng 11, | Montréal, Québec, Canada | I604 |
2102 |
Nguyễn Bá Phú |
26 Tháng 9, | Việt Nam | I847 |
2103 |
Hồ Nguyễn Xuân Nhi |
27 Tháng 2, | Sà igòn, Việt Nam | I5669 |
2104 |
Hồ Nguyễn Xuân Trà |
27 Tháng 3, | Sà igòn, Việt Nam | I5670 |
2105 |
Nguyễn Bá Thái Bình (Vũ) |
27 Tháng 3, | I859 | |
2106 |
Äinh Thị Yên (con) |
27 Tháng 3, 1937 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An | I504 |
2107 |
Äinh Francis |
27 Tháng 11, 2013 | Gainesville, Hall, Georgia, USA | I1056 |
2108 |
Nguyễn Bá Duy |
28 Tháng 4, | Việt Nam | I843 |
2109 |
Äinh Văn An, Gioan Baotixita |
28 Tháng 4, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam | I53 |
2110 |
Äinh Adelina Zelie |
28 Tháng 6, | Cumming, Forsyth, Georgia, USA | I1057 |
2111 |
Phan Thiên An, Emma |
28 Tháng 3, | Montreal, Quebec, Canada | I1031 |
2112 |
Äinh Kolbe Ambrose, Gerard |
29 Ja | Atlanta, Georgia, USA | I1038 |
2113 |
Lê Trung Hiếu, Gioan Baotixita |
29 Tháng 7, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam | I793 |
2114 |
Äinh Ngá»c Hồng, Phanxicô Xavie |
29 Tháng 5, 1959 | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam | I158 |
2115 |
Äinh Mai Anh Tina, Rosa |
29 Tháng 5, 2022 | Jewish General Hospital, Montréal, Québec, Canada | I1119 |
2116 |
Nguyá»…n Văn Äức, Phaolô |
29 Tháng 9, | I762 | |
2117 |
Nguyá»…n Thi My |
29 Tháng 9, 1950 | I2853 | |
2118 |
Lê Ngá»c Chấn VÅ© (Bo) |
30 Tháng 7, | Bệnh viện Sà igòn, Việt Nam | I995 |
2119 |
Nguyễn Thị Thủy Hà , Teresa |
30 Tháng 6, | Mỹ Tho, Việt Nam | I69 |
2120 |
Andrási Nathaniel Nguyen |
30 Tháng 5, | Austin, USA | I1034 |
2121 |
Nguyễn Thị Ngãi, Maria |
30 Tháng 5, 1946 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An, Việt Nam | I3861 |
2122 |
Phêrô Lâm Vĩnh Phát |
30 Tháng 11, 1930 | I1122 | |
2123 |
Nguyễn Minh Hải (Saphire) |
30 Tháng 10, | Sà igòn, Việt Nam | I5673 |
2124 |
Äặng Thị TÃch |
30 Tháng 9, 1890 | I5646 | |
2125 |
Äinh Duy Thiên, James |
31 Tháng 1, | Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada | I83 |
2126 |
Lê Thị Diễm Hương, Teresa |
31 Tháng 7, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam | I791 |
2127 |
Lê Viết Khoa |
31 Tháng 7, | I1111 | |
2128 |
Äinh Amelia Seraphina, Anne Catherine |
31 Tháng 7, | Atlanta, Georgia, USA | I1037 |
2129 |
Äinh Tiến Äức, Phanxicô Xavie |
31 Tháng 3, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam | I63 |
2130 |
Nguyá»…n Thị Ãnh Tuyết, Anna |
31 Tháng 10, 1954 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Hạnh, Diá»…n Châu, Nghệ An | I3895 |
2131 |
Äinh Thị Phú, Anna |
4 Tháng 5, 1902 | I3854 | |
2132 |
Nguyễn Thị Lợi, Anna |
5 Tháng 2, 1983 | I765 | |
2133 |
Cheung Kelly |
5 Tháng 1, 2022 | Montreal, Quebec, Canada | I1048 |
2134 |
Nguyễn Thanh Hưởng, Phanxicô Xavie |
5 Tháng 10, 1933 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An (1931) | I3857 |
2135 |
Phan Thị Nho |
9 Tháng 12, 1923 | 02/11 Quý Hợi | I3084 |
2136 |
Äinh Thị Hoan, Anna |
Tháng 7, 1907 | Diá»…n Châu, Nghệ An | I5628 |
2137 |
Äinh Thị Hợp (chết) |
Tháng 5, 1940 | Diá»…n Châu, Nghệ An | I234 |
2138 |
Äinh TÃch, Phanxicô Xavie |
Tháng 10, 1904 | Diá»…n Châu, Nghệ An | I12 |