Ngày Kỷ Niệm
Sinh
Matches 1901 to 1950 of 2138
«Prev «1 ... 35 36 37 38 39 40 41 42 43 Next»
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Sinh | Person ID | |
---|---|---|---|---|
1901 |
Äá»— Thị Huế (Ngôn), Diệu Nhà n |
17 Tháng 9, 1932 | I2483 | |
1902 |
Nguyá»…n Thuáºn, Giuse |
18 Tháng 4, 1948 | Ninh Bình, Việt Nam | I3939 |
1903 |
Nguyễn Bá Thiên |
18 Tháng 12, | Ottawa, Ontario, Canada | I872 |
1904 |
Äinh Élie, Elijah |
18 Tháng 1, 2024 | Montreal, Quebec, Canada | I1365 |
1905 |
Lê Hoà ng, Phaolô |
18 Tháng 7, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam | I792 |
1906 |
Äinh Hoà ng Bảo Trân |
18 Tháng 5, | Bà Rịa, VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I1042 |
1907 |
Trần Ngá»c Lân |
18 Tháng 5, 1916 | 17/04 BÃnh Thìn | I3136 |
1908 |
Nguyá»…n Thị BÃch Trâm |
18 Tháng 10, | I1116 | |
1909 |
Äinh Vianney Damien, Maximimilian Kolbe |
18 Tháng 9, | Atlanta, Georgia, USA | I1035 |
1910 |
Trần Thị Ngân |
1848 | I817 | |
1911 |
Huỳnh Thị Kiểm |
1856 | I5645 | |
1912 |
Nguyễn Văn Ngạn |
1856 | I816 | |
1913 |
Nguyễn Thị Thu |
1873 | I820 | |
1914 |
Nguyá»…n Ngá»c Long, Trưởng Tá»™c Äá»i Thứ 3 Giòng Há» Nguyá»…n Thanh Phong |
1875 | I821 | |
1915 |
Äoà n Thị Tám |
1878 | I823 | |
1916 |
Phan Văn Chánh |
1879 | I3074 | |
1917 |
Nguyễn Thị Bằng |
1880 | I3075 | |
1918 |
Nguyễn Thị Minh |
1884 | I822 | |
1919 |
Äinh Thị Thá», Anna |
1888 | I3356 | |
1920 |
Lương Tợu, Phanxicô |
1890 | Nghi Lộc, Diễn Châu, Nghệ An | I165 |
1921 |
Äinh Văn Quy, Phanxicô Xaviê, Trưởng Tá»™c Äá»i Thứ 5 Giòng Há» Äinh Bà ng |
1899 | Nghi Lộc, Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam | I39 |
1922 |
Äinh Thái Hiếu, Phanxicô Xavie |
19 Tháng 2, 1957 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam | I5441 |
1923 |
Äặng Ãnh Tuyết |
19 Tháng 7, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam | I1041 |
1924 |
Vũ Minh Quân |
19 Tháng 3, | I1086 | |
1925 |
Mai VÅ© Linh Äan |
19 Tháng 9, | I1104 | |
1926 |
Nguyá»…n Thị CÆ°á»ng, Maria |
19 Tháng 9, | I777 | |
1927 |
Phan Văn Chiêu |
1900 | I3077 | |
1928 |
Phạm Văn TÃnh |
1901 | I3101 | |
1929 |
Nguyễn Thị Biểu |
1902 | I3086 | |
1930 |
Phan Thị Nga |
1902 | I3078 | |
1931 |
Nguyễn Văn Chì |
1903 | I3106 | |
1932 |
Äinh Văn An (Äinh TÆ°), Gioan Baotixita |
1903 | Nghi Lộc, Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam | I354 |
1933 |
Nguyá»…n Ngá»c Dinh |
1904 | I826 | |
1934 |
Nguyễn Thị Bơn, Anna |
1904 | Diễn Châu, Nghệ An | I5440 |
1935 |
Vũ Thị Lương, Maria |
1904 | Nghi Lộc, Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam | I410 |
1936 |
Äinh Thị Tần (bà Huấn), Anna |
1905 | Nghi Lộc, Diễn Châu, Nghệ An | I3914 |
1937 |
Phan Thị Trinh |
1907 | I3080 | |
1938 |
Äá»— Tấn Tháºn |
1907 | I2523 | |
1939 |
Huỳnh Văn Nhì |
1909 | I3115 | |
1940 |
Lương Duy Cần |
1909 | I832 | |
1941 |
Trần Tự Tánh |
1909 | I3126 | |
1942 |
Nguyễn Thị Hạnh |
1910 | I903 | |
1943 |
Phan Thị Tiết |
1910 | I2963 | |
1944 |
Lê Thị Liên, Maria |
1911 | I1053 | |
1945 |
Phan Thị Hạnh |
1912 | I3081 | |
1946 |
Äá»— Tấn Trá»ng (Quì) |
1915 | I2720 | |
1947 |
Phan Thị Dung |
1916 | I3082 | |
1948 |
VÅ© Thị Huá», Anna |
1916 | Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam | I449 |
1949 |
Äinh Huỳnh Lục, Phanxicô Xaviê |
1916 | Diễn Châu, Nghệ An | I356 |
1950 |
Huỳnh Thị Giá»i |
1917 | I5647 |