Ngày Kỷ Niệm


Enter date components to see matching events. Leave a field blank to see matches for all.







|


Christened

Matches 301 to 350 of 2138

«Prev «1 ... 3 4 5 6 7 8 9 10 11 ... 43» Next»

 #   Tên HỌ, Tên Thường Gọi   Christened   Person ID 
301
Lê Văn Triệu 
  I2758
302
Lê Văn Định 
  I2753
303
Linh mục Lê Xuân Hoa, Gioan Baotixita 
  I323
304
Lê Xuân Lá»™c 
  I575
305
Lê Xuân Lợi 
  I574
306
Lê Xuân Đoàn 
  I572
307
Lê Đình Bang (Bang Hai) 
  I2428
308
Lê Đình Bá 
  I341
309
Lê Đình Cảnh 
  I2389
310
Lê Đình Chính 
  I2387
311
Lê Đình Cường 
  I342
312
Lê Đình CÆ°Æ¡ng 
  I2409
313
Lê Đình Hảo 
  I2404
314
Lê Đình Hoa 
  I2388
315
Lê Đình Hoàng 
  I2406
316
Lê Đình Lan 
  I2418
317
Lê Đình LÆ°Æ¡ng 
  I2415
318
Lê Đình LÆ°Æ¡ng 
  I2427
319
Lê Đình Ngọc 
  I2425
320
Lê Đình Phong 
  I2408
321
Lê Đình Quyền (Bá»™ Đoàn) 
  I2385
322
Lê Đình Tịnh (Chu Trinh), Gioan Baotixita 
  I2390
323
Lê Đình Thiều 
  I2412
324
Lê Đình Thăng (chết) 
  I2403
325
Lê Đình Tràng 
  I2419
326
Lê Đình VÄ©nh, Trưởng Tá»™c Giòng Họ Lê 
  I2426
327
Lê Đỗ Anh ChÆ°Æ¡ng 
  I2865
328
Lê Đỗ Hoàng ChÆ°Æ¡ng 
  I2863
329
Lê Đỗ Mỹ Ngân 
  I2862
330
Lê Đỗ Nhá»±t Thùy 
  I2864
331
Lê Đỗ Thanh ChÆ°Æ¡ng 
  I2866
332
Lê Đức Hòa 
  I5634
333
Lê Đức Hùng, Phêrô 
  I790
334
Lê Đức Thuận 
  I5632
335
Lý Quốc Cường 
  I1097
336
Lý VÄ©nh Bảo Linh 
  I1098
337
Lý VÄ©nh Bảo Long 
  I1099
338
LÆ°u Văn Cữ 
  I1192
339
LÆ°u Đức Thọ 
  I1193
340
LÆ°Æ¡ng Duy Cần 
  I832
341
LÆ°Æ¡ng Quang Hoàng 
  I5561
342
LÆ°Æ¡ng Quang Linh 
  I190
343
LÆ°Æ¡ng Quang Minh 
  I168
344
LÆ°Æ¡ng Quang Thất 
  I171
345
LÆ°Æ¡ng Tợu, Phanxicô 
  I165
346
LÆ°Æ¡ng Thị Bốn 
  I167
347
LÆ°Æ¡ng Thị Hân 
  I166
348
LÆ°Æ¡ng Thị Phẩm 
  I169
349
LÆ°Æ¡ng Thị Phượng 
  I191
350
LÆ°Æ¡ng Thị Thủy 
  I189

«Prev «1 ... 3 4 5 6 7 8 9 10 11 ... 43» Next»