Ngày Kỷ Niệm


Enter date components to see matching events. Leave a field blank to see matches for all.







|


Christened

Matches 251 to 300 of 2138

«Prev «1 ... 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ... 43» Next»

 #   Tên HỌ, Tên Thường Gọi   Christened   Person ID 
251
Lê Thị Tịnh (chết) 
  I324
252
Lê Thị Thanh PhÆ°Æ¡ng 
  I3148
253
Lê Thị Thùy Dung 
  I2439
254
Lê Thị Thùy Liên 
  I2438
255
Lê Thị Thùy Linh 
  I2436
256
Lê Thị Thùy Trang 
  I2435
257
Lê Thị Thảo PhÆ°Æ¡ng 
  I1279
258
Lê Thị Thu PhÆ°Æ¡ng 
  I3145
259
Lê Thị Trang 
  I568
260
Lê Thị Trúc PhÆ°Æ¡ng 
  I3150
261
Lê Thị Trinh 
  I1127
262
Lê Thị Tuyết 
  I343
263
Lê Thị Vui 
  I116
264
Lê Thị Xuyên 
  I2398
265
Lê Thị Đông 
  I2747
266
Lê Thị Đoàn 
  I2386
267
Lê Thủy 
  I576
268
Lê Thiền Ni 
  I1267
269
Lê Thiện Điền 
  I1191
270
Lê Thu 
  I314
271
Lê Thung 
  I315
272
Lê Tiến Ngọc 
  I5635
273
Lê Trâm-Anh Thea 
  I1032
274
Lê Trung Hiếu, Gioan Baotixita 
  I793
275
Lê Tuyết Nhi 
  I1266
276
Lê Unknown 
  I18
277
Lê Unknown 
  I1052
278
Lê Unknown 
  I1344
279
Lê unknown (chết) 
  I2440
280
Lê Vỹ 
  I313
281
Lê Viên 
  I312
282
Lê Viết Khoa 
  I1111
283
Lê Việt 
  I590
284
Lê Việt 
  I1033
285
Lê Việt Tiến 
  I1112
286
Lê Văn Bảo, Phêrô 
  I441
287
Lê Văn Bá»— 
  I2861
288
Lê Văn Hồ 
  I1345
289
Lê Văn Hiếu 
  I3147
290
Lê Văn Khoa 
  I3149
291
Lê Văn Lượng 
  I2746
292
Lê Văn LÆ°Æ¡ng 
  I1186
293
Lê Văn Nghiệm 
  I2750
294
Lê Văn NghÄ©a (chết) 
  I322
295
Lê Văn Phượng 
  I2759
296
Lê Văn Tùng 
  I1265
297
Lê Văn Tấn 
  I3141
298
Lê Văn Thảo, Đaminh 
  I1054
299
Lê Văn Thịnh, Giuse 
  I1110
300
Lê Văn Thuận 
  I321

«Prev «1 ... 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ... 43» Next»