Ngày Kỷ Niệm


Enter date components to see matching events. Leave a field blank to see matches for all.







|


Christened

Matches 2051 to 2100 of 2138

«Prev «1 ... 38 39 40 41 42 43 Next»

 #   Tên HỌ, Tên Thường Gọi   Christened   Person ID 
2051
Phanxicô Xavie Đinh Tiến Đường, Linh Mục 
  I416
2052
Đinh Tin 
  I214
2053
Đinh Trác 
  I563
2054
Đinh Trí 
  I257
2055
Đinh Trí 
  I308
2056
Đinh Trọng 
  I624
2057
Đinh Trọng PhÆ°á»›c 
  I552
2058
Đinh Triều 
  I3912
2059
Đinh Trung Hiếu 
  I682
2060
Đinh Trường 
  I625
2061
Đinh Tuân 
  I20
2062
Đinh Tuấn 
  I629
2063
Đinh Tuấn 
  I642
2064
Đinh Tuấn Anh, Phêrô 
  I78
2065
Đinh Tuệ 
  I650
2066
Đinh Tuyết Nhi, Teresa 
  I5668
2067
Đinh Tuyết Trinh 
  I695
2068
Đinh Ty, Phanxicô Xaviê 
  I209
2069
Đinh TÄ©nh Bình, Phanxicô Xaviê 
  I42
2070
Đinh TÆ° 
  I269
2071
Đinh Uẩn (Quý) 
  I114
2072
Đinh unknown 
  I135
2073
Đinh Uyên 
  I15
2074
Đinh Vianney Damien, Maximimilian Kolbe 
  I1035
2075
Đinh Viên 
  I3
2076
Đinh Việt 
  I284
2077
Đinh Vinh 
  I362
2078
Đinh Văn 
  I291
2079
Đinh Văn An, Gioan Baotixita 
  I53
2080
Đinh Văn An (Đinh TÆ°), Gioan Baotixita 
  I354
2081
Đinh Văn Bắc 
  I749
2082
Đinh Văn Cầm 
  I364
2083
Đinh Văn Chiến 
  I131
2084
Đinh Văn Chiến 
  I271
2085
Đinh Văn Cường 
  I715
2086
Đinh Văn Hùng 
  I250
2087
Đinh Văn Hạnh 
  I40
2088
Đinh Văn Hồng 
  I717
2089
Đinh Văn Hợi 
  I720
2090
Đinh Văn Hoan, Phêrô Phaolô 
  I65
2091
Đinh Văn Hoan (chết) 
  I413
2092
Đinh Văn Hoàng 
  I722
2093
Đinh Văn Huy 
  I249
2094
Đinh Văn Khang, John 
  I51
2095
Đinh Văn Khanh 
  I747
2096
Đinh Văn Khải 
  I248
2097
Đinh Văn Mẫn, Gioan Baotixita 
  I232
2098
Đinh Văn Minh, Phêrô Phaolô 
  I68
2099
Đinh Văn Minh 
  I3909
2100
Đinh Văn Ngùy 
  I163

«Prev «1 ... 38 39 40 41 42 43 Next»