Ngày Kỷ Niệm


Enter date components to see matching events. Leave a field blank to see matches for all.







|


Christened

Matches 2001 to 2050 of 2138

«Prev «1 ... 37 38 39 40 41 42 43 Next»

 #   Tên HỌ, Tên Thường Gọi   Christened   Person ID 
2001
Đinh Thị Tuyết 
  I732
2002
Đinh Thị Tuyết Oanh 
  I507
2003
Đinh Thị Tuyền 
  I58
2004
Đinh Thị TÄ©nh, Lucia 
  I442
2005
Đinh Thị Uyên 
  I173
2006
Đinh Thị Vân 
  I176
2007
Đinh Thị Vân 
  I220
2008
Đinh Thị Vân 
  I193
2009
Đinh Thị Vinh 
  I98
2010
Đinh Thị Vinh 
  I280
2011
Đinh Thị Vinh 
  I363
2012
Đinh Thị Vui 
  I583
2013
Đinh Thị Văn 
  I630
2014
Đinh Thị Xoan 
  I672
2015
Đinh Thị Xuân 
  I456
2016
Đinh Thị Xuân 
  I5652
2017
Đinh Thị Xuân Hằng, Teresa 
  I119
2018
Đinh Thị Xuân Long, Teresa 
  I61
2019
Đinh Thị Xuyên 
  I198
2020
Đinh Thị Yên 
  I500
2021
Đinh Thị Yên (con) 
  I504
2022
Đinh Thị Yến 
  I584
2023
Đinh Thị Đàm 
  I146
2024
Đinh Thị Đại 
  I3937
2025
Đinh Thị Đồng, Têrêsa 
  I415
2026
Đinh Thị Đức 
  I719
2027
Đinh Thị Điền 
  I263
2028
Đinh Thị Điều 
  I706
2029
Đinh Thị Đường 
  I237
2030
Đinh Thi Mai 
  I643
2031
Đinh Thi Trà My 
  I1025
2032
Đinh Thiên Ân 
  I117
2033
Đinh Thiên Triều 
  I699
2034
Đinh Thiện Tâm 
  I118
2035
Đinh Thuyên 
  I172
2036
Đinh Thược 
  I9
2037
Đinh Tiêu 
  I11
2038
Đinh Tiến 
  I616
2039
Đinh Tiến 
  I683
2040
Đinh Tiến DÅ©ng, Phanxicô Xavie 
  I66
2041
Đinh Tiến DÅ©ng 
  I512
2042
Gioan Baotixita Đinh Tiến HÆ°á»›ng, Linh Mục 
  I417
2043
Đinh Tiến HÆ°á»›ng 
  I5623
2044
Đinh Tiến Long 
  I128
2045
Đinh Tiến Long, Giuse 
  I3922
2046
Đinh Tiến Minh 
  I5617
2047
Đinh Tiến Tuân 
  I5624
2048
Đinh Tiến VÅ© 
  I5615
2049
Đinh Tiến Đạt 
  I513
2050
Đinh Tiến Đức, Phanxicô Xavie 
  I63

«Prev «1 ... 37 38 39 40 41 42 43 Next»