Ngày Kỷ Niệm


Enter date components to see matching events. Leave a field blank to see matches for all.







|


Christened

Matches 1951 to 2000 of 2138

«Prev «1 ... 36 37 38 39 40 41 42 43 Next»

 #   Tên HỌ, Tên Thường Gọi   Christened   Person ID 
1951
Đinh Thị PhÆ°Æ¡ng 
  I681
1952
Đinh Thị PhÆ°Æ¡ng 
  I721
1953
Đinh Thị Quang, Anna 
  I502
1954
Anna Đinh Thị Quát 
  I1363
1955
Đinh Thị Quỳnh 
  I653
1956
Đinh Thị Quý (Huy) 
  I124
1957
Đinh Thị Quyên 
  I1023
1958
Đinh Thị Quyền 
  I679
1959
Đinh Thị Sáng, Anna 
  I102
1960
Đinh Thị Sáu 
  I143
1961
Đinh Thị Sá»± (SÆ¡) 
  I295
1962
Đinh Thị Tâm 
  I196
1963
Đinh Thị Tìu 
  I704
1964
Đinh Thị Tìu 
  I708
1965
Đinh Thị Tú Trang 
  I797
1966
Đinh Thị Tú Uyên 
  I799
1967
Đinh Thị Tần (bà Huấn), Anna 
  I3914
1968
Đinh Thị Thanh 
  I309
1969
Đinh Thị Thanh 
  I3955
1970
Đinh Thị Thành 
  I35
1971
Đinh Thị Thùy Liên 
  I461
1972
Đinh Thị Thùy Linh 
  I511
1973
Đinh Thị Thúy 
  I265
1974
Đinh Thị Thảo 
  I741
1975
Đinh Thị Thảo 
  I5622
1976
Đinh Thị Thế 
  I34
1977
Đinh Thị Thế 
  I3893
1978
Đinh Thị Thọ, Anna 
  I3356
1979
Đinh Thị Thọ 
  I3915
1980
Đinh Thị Thủy 
  I298
1981
Đinh Thị Thi (bà Tiếu) 
  I21
1982
Đinh Thị Thiềng (Năm) 
  I355
1983
Đinh Thị Thu 
  I178
1984
Đinh Thị Thu 
  I365
1985
Đinh Thị Thược 
  I164
1986
Đinh Thị Tiến 
  I709
1987
Đinh Thị Tiền 
  I705
1988
Đinh Thị Toàn 
  I195
1989
Đinh Thị Trà 
  I655
1990
Đinh Thị Tràng 
  I634
1991
Đinh Thị Trân 
  I181
1992
Đinh Thị Trí 
  I217
1993
Đinh Thị Trúc Ly 
  I803
1994
Đinh Thị Trạc (chết) 
  I49
1995
Đinh Thị Triều (bà Biểu), Anna 
  I3916
1996
Đinh Thị Tuân 
  I352
1997
Đinh Thị Tuyên (Liên) 
  I199
1998
Đinh Thị Tuyết 
  I218
1999
Đinh Thị Tuyết 
  I646
2000
Đinh Thị Tuyết 
  I725

«Prev «1 ... 36 37 38 39 40 41 42 43 Next»