Ngày Kỷ Niệm
Sinh
Matches 1 to 27 of 27
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Sinh | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
02 Tháng 10, | Việt Nam | I862 |
| 2 |
|
04 Tháng 10, | I1089 | |
| 3 |
|
05 Tháng 10, 1928 | I87 | |
| 4 |
|
06 Tháng 10, | Ottawa, Ontario, Canada | I878 |
| 5 |
|
07 Tháng 10, 1965 | Vinh Châu, Bình Giả, Phước Tuy, Việt Nam | I57 |
| 6 |
|
10 Tháng 10, | Việt Nam | I853 |
| 7 |
|
10 Tháng 10, | I1099 | |
| 8 |
|
10 Tháng 10, | I96 | |
| 9 |
|
10 Tháng 10, | I2860 | |
| 10 |
|
10 Tháng 10, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam | I102 |
| 11 |
|
11 Tháng 10, | I780 | |
| 12 |
|
13 Tháng 10, | Bình Giả, Phước Tuy, Việt Nam | I60 |
| 13 |
|
15 Tháng 10, | I1084 | |
| 14 |
|
15 Tháng 10, 1929 | 13/09 Ká»· Tỵ | I3085 |
| 15 |
|
16 Tháng 10, | Sà igòn, Việt Nam | I5674 |
| 16 |
|
18 Tháng 10, | I1116 | |
| 17 |
|
2 Tháng 10, 1940 | I3859 | |
| 18 |
|
20 Tháng 10, 1934 | Diá»…n Châu, Nghệ An | I232 |
| 19 |
|
22 Tháng 10, | I3970 | |
| 20 |
|
22 Tháng 10, | I3962 | |
| 21 |
|
22 Tháng 10, | I1087 | |
| 22 |
|
22 Tháng 10, 1963 | I3963 | |
| 23 |
|
30 Tháng 10, | Sà igòn, Việt Nam | I5673 |
| 24 |
|
31 Tháng 10, 1954 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Hạnh, Diá»…n Châu, Nghệ An | I3895 |
| 25 |
|
5 Tháng 10, 1933 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An (1931) | I3857 |
| 26 |
|
9 Tháng 10, 1988 | I1039 | |
| 27 |
|
Tháng 10, 1904 | Diá»…n Châu, Nghệ An | I12 |
Qua đời
Matches 1 to 14 of 14
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Qua đời | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
02 Tháng 10, 2014 | Nghi Lá»™c, Giáo xứ Vinh Châu, Bình Giả | I3942 |
| 2 |
|
06 Tháng 10, 1983 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I5472 |
| 3 |
|
12 Tháng 10, 1997 | 12/09 Äinh Sá»u | I3115 |
| 4 |
|
13 Tháng 10, 2011 | Việt Nam (18/09 Tân Mão) | I908 |
| 5 |
|
16 Tháng 10, 2011 | I3963 | |
| 6 |
|
16 Tháng 10, 2017 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Châu Thà nh, Bà Rịa VÅ©ng Tà u | I3857 |
| 7 |
|
18 Tháng 10, 2019 | Montreal, Quebec, Canada | I415 |
| 8 |
|
19 Tháng 10, 2008 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I3895 |
| 9 |
|
19 Tháng 10, 2018 | Äông Yên, Vinh Châu, Bình Giả | I442 |
| 10 |
|
24 Tháng 10, 2011 | 28/09 Tân Mão | I3100 |
| 11 |
|
24 Tháng 10, 2016 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa-VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I412 |
| 12 |
|
28 Tháng 10, 1989 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I377 |
| 13 |
|
7 Tháng 10, 2023 | 23/08 Quý Mão. Phú An Hòa, Châu Thà nh, Bến Tre | I833 |
| 14 |
|
9 Tháng 10, 1969 | 28/08 Ká»· Dáºu | I3074 |
Chôn cất
Matches 1 to 3 of 3
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Chôn cất | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
10 Tháng 10, 2023 | I833 | |
| 2 |
|
21 Tháng 10, 2019 | Le Cimetière de Laval, 5505 Rang du Bas-Saint-François, Laval, QC, Canada, H7E 4P2 | I415 |
| 3 |
|
26 Tháng 10, 2016 | Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa-VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I412 |
Kết Hôn
Matches 1 to 4 of 4
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Kết Hôn | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
07 Tháng 10, | Montreal, Quebec, Canada | I67 I69 |
| 2 |
|
10 Tháng 10, 1950 | I833 I2483 | |
| 3 |
|
22 Tháng 10, | Từ ÄÆ°á»ng Nguyá»…n Ngá»c, xã Phú An Hòa, tỉnh Bến Tre | I997 I862 |
| 4 |
|
8 Tháng 10, 2022 | Montreal, Quebec, Canada | I76 I1361 |
