Ngày Kỷ Niệm
Sinh
Matches 1 to 28 of 28
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Sinh | Person ID | |
---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
02 Tháng 7, | Ottawa, Ontario, Canada ![]() | I70 |
2 |
![]() |
04 Tháng 7, | I1085 | |
3 |
![]() |
04 Tháng 7, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam ![]() | I58 |
4 |
![]() |
08 Tháng 7, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam ![]() | I55 |
5 |
![]() |
10 Tháng 7, 1935 | Nghệ An, Việt Nam ![]() | I3945 |
6 |
![]() |
11 Tháng 7, | I93 | |
7 |
![]() |
12 Tháng 7, | USA ![]() | I613 |
8 |
![]() |
12 Tháng 7, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam ![]() | I799 |
9 |
![]() |
12 Tháng 7, 1937 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Hạnh, Diá»…n Châu Nghệ An, Việt Nam ![]() | I3942 |
10 |
![]() |
14 Tháng 7, | Việt Nam ![]() | I1000 |
11 |
![]() |
14 Tháng 7, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam ![]() | I84 |
12 |
![]() |
14 Tháng 7, 1948 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An ![]() | I530 |
13 |
![]() |
16 Tháng 7, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam ![]() | I798 |
14 |
![]() |
18 Tháng 7, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam ![]() | I792 |
15 |
![]() |
19 Tháng 7, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam ![]() | I1041 |
16 |
![]() |
20 Tháng 7, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam ![]() | I65 |
17 |
![]() |
20 Tháng 7, 1923 | 07/05 Quý Hợi ![]() | I3141 |
18 |
![]() |
21 Tháng 7, | I88 | |
19 |
![]() |
22 Tháng 7, | I92 | |
20 |
![]() |
24 Tháng 7, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam ![]() | I129 |
21 |
![]() |
24 Tháng 7, | Sà igòn, Việt Nam ![]() | I998 |
22 |
![]() |
24 Tháng 7, 1962 | Nghệ An, Việt Nam ![]() | I3948 |
23 |
![]() |
29 Tháng 7, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam ![]() | I793 |
24 |
![]() |
30 Tháng 7, | Bệnh viện Sà igòn, Việt Nam ![]() | I995 |
25 |
![]() |
31 Tháng 7, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam ![]() | I791 |
26 |
![]() |
31 Tháng 7, | I1111 | |
27 |
![]() |
31 Tháng 7, | Atlanta, Georgia, USA ![]() | I1037 |
28 |
![]() |
Tháng 7, 1907 | Diá»…n Châu, Nghệ An ![]() | I5628 |
Qua đời
Matches 1 to 12 of 12
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Qua đời | Person ID | |
---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
07 Tháng 7, 1969 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam ![]() | I3356 |
2 |
![]() |
12 Tháng 7, 1987 | 22/06 Äinh Mão ![]() | I3085 |
3 |
![]() |
12 Tháng 7, 2004 | 25/05 Giáp Thân ![]() | I3082 |
4 |
![]() |
14 Tháng 7, 2011 | Brampton, Ontario, Canada ![]() | I1122 |
5 |
![]() |
16 Tháng 7, 1986 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam ![]() | I165 |
6 |
![]() |
16 Tháng 7, 2004 | 29/05 Giáp Thân ![]() | I3091 |
7 |
![]() |
19 Tháng 7, 2006 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam ![]() | I3917 |
8 |
![]() |
19 Tháng 7, 2017 | Nhà HÆ°u Dưỡng Giáo pháºn Phan Thiết, Việt Nam ![]() | I323 |
9 |
![]() |
21 Tháng 7, 1949 | I2722 | |
10 |
![]() |
23 Tháng 7, 2022 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giã, Bà Rịa - VÅ©ng Tà u ![]() | I465 |
11 |
![]() |
29 Tháng 7, 1945 | 21/06 Ất Dáºu ![]() | I3126 |
12 |
![]() |
7 Tháng 7, 1988 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giã ![]() | I1362 |
Chôn cất
Matches 1 to 1 of 1
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Chôn cất | Person ID | |
---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
28 Tháng 7, 2022 | I465 |
Kết Hôn
Matches 1 to 9 of 9
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Kết Hôn | Person ID | |
---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
02 Tháng 7, | Montreal, Quebec, Canada ![]() | I68 I788 |
2 |
![]() ![]() |
09 Tháng 7, | Atlanta, GA, USA ![]() | I3877 I3887 |
3 |
![]() ![]() |
09 Tháng 7, | Montreal, Quebec, Canada ![]() | I78 I74 |
4 |
![]() ![]() |
12 Tháng 7, | Từ ÄÆ°á»ng Nguyá»…n Ngá»c, xã Phú An Hòa, tỉnh Bến Tre ![]() | I847 I871 |
5 |
![]() ![]() |
15 Tháng 7, 2023 | Atlanta, Georgia, USA ![]() | I1360 I113 |
6 |
![]() ![]() |
16 Tháng 7, 2022 | Atlanta, Georgia, USA ![]() | I1356 I109 |
7 |
![]() ![]() |
21 Tháng 7, | Montreal, Quebec, Canada ![]() | I66 I86 |
8 |
![]() ![]() |
30 Tháng 7, | Từ ÄÆ°á»ng Nguyá»…n Ngá»c, xã Phú An Hòa, tỉnh Bến Tre ![]() | I1000 I858 |
9 |
![]() ![]() |
30 Tháng 7, | Montreal, Quebec, Canada ![]() | I92 I791 |
Phong Chức
Matches 1 to 1 of 1
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Phong Chức | Person ID | |
---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
19 Tháng 7, 1959 | I323 |