Ngày Kỷ Niệm
Sinh
Matches 1 to 34 of 34
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Sinh | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
01 Tháng 1, | I1082 | |
| 2 |
|
01 Tháng 1, | I1098 | |
| 3 |
|
01 Tháng 1, | I1102 | |
| 4 |
|
01 Tháng 1, | I1108 | |
| 5 |
|
02 Tháng 1, | Bình Giả, Phước Tuy, Việt Nam | I62 |
| 6 |
|
02 Tháng 1, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam | I797 |
| 7 |
|
03 Tháng 1, | Giồng Trôm, Bến Tre. Việt Nam | I863 |
| 8 |
|
03 Tháng 1, | Atlanta, Georgia, USA | I5683 |
| 9 |
|
04 Tháng 1, | I1097 | |
| 10 |
|
05 Tháng 1, | I1114 | |
| 11 |
|
05 Tháng 1, | I782 | |
| 12 |
|
06 Tháng 1, | Sà i gòn, Việt nam | I81 |
| 13 |
|
07 Tháng 1, | Ottawa, Ontario, Canada | I999 |
| 14 |
|
07 Tháng 1, | I755 | |
| 15 |
|
07 Tháng 1, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam | I127 |
| 16 |
|
07 Tháng 1, 1903 | I825 | |
| 17 |
|
10 Tháng 1, | I5463 | |
| 18 |
|
10 Tháng 1, 1897 | I4689 | |
| 19 |
|
12 Tháng 1, | I761 | |
| 20 |
|
12 Tháng 1, | I3965 | |
| 21 |
|
13 Tháng 1, | I760 | |
| 22 |
|
15 Tháng 1, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam | I800 |
| 23 |
|
15 Tháng 1, 1915 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An | I3919 |
| 24 |
|
16 Tháng 1, 1925 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Hạnh, Diá»…n Châu Nghệ An | I3855 |
| 25 |
|
17 Tháng 1, 1947 | I3142 | |
| 26 |
|
18 Tháng 1, 2024 | Montreal, Quebec, Canada | I1365 |
| 27 |
|
20 Tháng 1, | I90 | |
| 28 |
|
20 Tháng 1, | Bình Giả, Việt Nam | I5681 |
| 29 |
|
21 Tháng 1, | I1092 | |
| 30 |
|
24 Tháng 1, | I1113 | |
| 31 |
|
25 Tháng 1, | Mỹ Tho, Việt Nam | I844 |
| 32 |
|
25 Tháng 1, | I1117 | |
| 33 |
|
31 Tháng 1, | Jewish General Hospital, Montreal, Québec, Canada | I83 |
| 34 |
|
5 Tháng 1, 2022 | Montreal, Quebec, Canada | I1048 |
Qua đời
Matches 1 to 13 of 13
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Qua đời | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
08 Tháng 1, 2013 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa - VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I144 |
| 2 |
|
09 Tháng 1, 1926 | I816 | |
| 3 |
|
10 Tháng 1, 1978 | I5646 | |
| 4 |
|
18 Tháng 1, 1960 | I4689 | |
| 5 |
|
18 Tháng 1, 1988 | (29/11 năm Äinh Mão) | I981 |
| 6 |
|
18 Tháng 1, 2024 | Montreal, Quebec, Canada | I1365 |
| 7 |
|
20 Tháng 1, 2024 | Nghi lá»™c, Vinh Châu, Bình Giã, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I3922 |
| 8 |
|
22 Tháng 1, 2021 | Florida, USA | I97 |
| 9 |
|
22 Tháng 1, 2023 | mùng 1 Tết Quý Mão | I1110 |
| 10 |
|
23 Tháng 1, 1999 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I42 |
| 11 |
|
24 Tháng 1, 2005 | 15/12 Giáp Thân | I3141 |
| 12 |
|
28 Tháng 1, 2010 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I57 |
| 13 |
|
31 Tháng 1, 1945 | 18/12 Gáp Thân | I3136 |
Chôn cất
Matches 1 to 1 of 1
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Chôn cất | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
30 Tháng 1, 2010 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I57 |
Kết Hôn
Matches 1 to 5 of 5
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Kết Hôn | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
02 Tháng 1, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam | I129 I56 |
| 2 |
|
02 Tháng 1, 1972 | VÄ©nh Long, Việt Nam | I5448 I3142 |
| 3 |
|
13 Tháng 1, 2007 | Thánh ÄÆ°á»ng Giáo Xứ Văn Côi, Xuyên Má»™c, Bà Rịa VÅ©ng Tà u | I436 I609 |
| 4 |
|
16 Tháng 1, | Bình Giả, Việt Nam | I159 I5678 |
| 5 |
|
18 Tháng 1, | VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I3878 I3888 |
