Ngày Kỷ Niệm
Sinh
Matches 1 to 8 of 8
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Sinh | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
05 Tháng 1, | I1114 | |
| 2 |
|
05 Tháng 1, | I782 | |
| 3 |
|
15 Tháng 1, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam | I800 |
| 4 |
|
15 Tháng 1, 1915 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An | I3919 |
| 5 |
|
16 Tháng 1, 1925 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Hạnh, Diá»…n Châu Nghệ An | I3855 |
| 6 |
|
25 Tháng 1, | Mỹ Tho, Việt Nam | I844 |
| 7 |
|
25 Tháng 1, | I1117 | |
| 8 |
|
5 Tháng 1, 2022 | Montreal, Quebec, Canada | I1048 |
Qua đời
Matches 1 to 2 of 2
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Qua đời | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
24 Tháng 1, 2005 | 15/12 Giáp Thân | I3141 |
| 2 |
|
31 Tháng 1, 1945 | 18/12 Gáp Thân | I3136 |
