Ngày Kỷ Niệm
Sinh
Matches 1 to 5 of 5
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Sinh | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
04 Tháng 8, | USA | I3984 |
| 2 |
|
04 Tháng 8, | I1101 | |
| 3 |
|
14 Tháng 8, | I1115 | |
| 4 |
|
14 Tháng 8, | Ottawa, Ontario, Canada | I1032 |
| 5 |
|
24 Tháng 8, | Montreal, Quebec, Canada | I1046 |
Qua đời
Matches 1 to 4 of 4
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Qua đời | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
11 Tháng 8, 2004 | Việt Nam (26/06 Giáp Thân) | I956 |
| 2 |
|
18 Tháng 8, 2024 | Sà i gòn, Việt Nam | I886 |
| 3 |
|
20 Tháng 8, 1994 | E Z Tucson, USA | I232 |
| 4 |
|
24 Tháng 8, 2024 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giã, Bà Rịa - VÅ©ng Tà u | I196 |
Kết Hôn
Matches 1 to 2 of 2
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Kết Hôn | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
24 Tháng 8, | Roswell, Georgia, USA | I1039 I121 |
| 2 |
|
31 Tháng 8, 2024 | Montreal, Quebec, Canada | I793 I1371 |
