Ngày Kỷ Niệm
Sinh
Matches 1 to 10 of 10
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Sinh | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
05 Tháng 10, 1928 | I87 | |
| 2 |
|
07 Tháng 10, 1965 | Vinh Châu, Bình Giả, Phước Tuy, Việt Nam | I57 |
| 3 |
|
15 Tháng 10, 1929 | 13/09 Ká»· Tỵ | I3085 |
| 4 |
|
2 Tháng 10, 1940 | I3859 | |
| 5 |
|
20 Tháng 10, 1934 | Diá»…n Châu, Nghệ An | I232 |
| 6 |
|
22 Tháng 10, 1963 | I3963 | |
| 7 |
|
31 Tháng 10, 1954 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Hạnh, Diá»…n Châu, Nghệ An | I3895 |
| 8 |
|
5 Tháng 10, 1933 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Châu, Nghệ An (1931) | I3857 |
| 9 |
|
9 Tháng 10, 1988 | I1039 | |
| 10 |
|
Tháng 10, 1904 | Diá»…n Châu, Nghệ An | I12 |
Qua đời
Matches 1 to 7 of 7
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Qua đời | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
06 Tháng 10, 1983 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I5472 |
| 2 |
|
12 Tháng 10, 1997 | 12/09 Äinh Sá»u | I3115 |
| 3 |
|
18 Tháng 10, 2019 | Montreal, Quebec, Canada | I415 |
| 4 |
|
19 Tháng 10, 2008 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I3895 |
| 5 |
|
19 Tháng 10, 2018 | Äông Yên, Vinh Châu, Bình Giả | I442 |
| 6 |
|
28 Tháng 10, 1989 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I377 |
| 7 |
|
9 Tháng 10, 1969 | 28/08 Ká»· Dáºu | I3074 |
Chôn cất
Matches 1 to 1 of 1
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Chôn cất | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
21 Tháng 10, 2019 | Le Cimetière de Laval, 5505 Rang du Bas-Saint-François, Laval, QC, Canada, H7E 4P2 | I415 |
Kết Hôn
Matches 1 to 1 of 1
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Kết Hôn | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
10 Tháng 10, 1950 | I833 I2483 | |
