Ngày Kỷ Niệm
Sinh
Matches 1 to 2 of 2
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Sinh | Person ID | |
---|---|---|---|---|
1 |
Trương Hưởng |
10 Tháng 1, | I5463 | |
2 |
Nguyễn Duy Hinh, Phanxicô Xaviê |
10 Tháng 1, 1897 | I4689 |
Qua đời
Matches 1 to 2 of 2
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Qua đời | Person ID | |
---|---|---|---|---|
1 |
Äặng Thị TÃch |
10 Tháng 1, 1978 | I5646 | |
2 |
Äinh Thị Luân, Têrêsa |
28 Tháng 1, 2010 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I57 |
Chôn cất
Matches 1 to 1 of 1
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Chôn cất | Person ID | |
---|---|---|---|---|
1 |
Äinh Thị Luân, Têrêsa |
30 Tháng 1, 2010 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I57 |