Ngày Kỷ Niệm
Sinh
Matches 1 to 10 of 10
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Sinh | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
10 Tháng 12, | I1361 | |
| 2 |
|
10 Tháng 12, | Nghệ An, Việt Nam | I51 |
| 3 |
|
14 Tháng 12, 1957 | Nghệ An, Việt Nam | I89 |
| 4 |
|
16 Tháng 12, | Ottawa, Ontario, Canada | I869 |
| 5 |
|
16 Tháng 12, | Bà Rịa, VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I1043 |
| 6 |
|
17 Tháng 12, | Ottawa, Ontario, Canada | I870 |
| 7 |
|
18 Tháng 12, | Ottawa, Ontario, Canada | I872 |
| 8 |
|
19 Tháng 12, 2022 | Cumming, Forsyth, GA, USA | I1376 |
| 9 |
|
21 Tháng 12, | I1045 | |
| 10 |
|
9 Tháng 12, 1923 | 02/11 Quý Hợi | I3084 |
Qua đời
Matches 1 to 12 of 12
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Qua đời | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
10 Tháng 12, 2005 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I221 |
| 2 |
|
11 Tháng 12, 1970 | Bệnh viện Bà Rịa | I39 |
| 3 |
|
11 Tháng 12, 2020 | Việt Nam | I3943 |
| 4 |
|
11 Tháng 12, 2020 | Việt Nam | I138 |
| 5 |
|
17 Tháng 12, 2000 | I2721 | |
| 6 |
|
19 Tháng 12, 2023 | I235 | |
| 7 |
|
20 Tháng 12, 1996 | 11/01 ÂL | I5647 |
| 8 |
|
21 Tháng 12, 2014 | Giáo xứ Äông Hà , Giáo Pháºn Phan Thiết, Việt Nam | I3862 |
| 9 |
|
29 Tháng 12, 1976 | Bình Giả, Phước Tuy, Việt Nam | I3948 |
| 10 |
|
30 Tháng 12, 2016 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giã, Châu Äức, Bà Rịa - VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I48 |
| 11 |
|
30 Tháng 12, 2017 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam | I449 |
| 12 |
|
7 Tháng 12, 2017 | I1125 | |
Kết Hôn
Matches 1 to 2 of 2
| # | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Kết Hôn | Person ID | |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
21 Tháng 12, | Ottawa, Ontario, Canada | I1033 I864 |
| 2 |
|
27 Tháng 12, 1954 | Nghệ An, Việt Nam | I45 I3825 |
