Ngày Kỷ Niệm
Sinh
Matches 1 to 13 of 13
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Sinh | Person ID | |
---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
05 Tháng 9, 1930 | I44 | |
2 |
![]() |
10 Tháng 9, | I774 | |
3 |
![]() |
10 Tháng 9, | I783 | |
4 |
![]() |
10 Tháng 9, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam ![]() | I68 |
5 |
![]() |
14 Tháng 9, | Việt Nam ![]() | I851 |
6 |
![]() |
15 Tháng 9, 1940 | I2815 | |
7 |
![]() |
17 Tháng 9, | I758 | |
8 |
![]() |
17 Tháng 9, 1932 | I2483 | |
9 |
![]() |
18 Tháng 9, | Atlanta, Georgia, USA ![]() | I1035 |
10 |
![]() |
19 Tháng 9, | I1104 | |
11 |
![]() |
19 Tháng 9, | I777 | |
12 |
![]() |
29 Tháng 9, 1950 | I2853 | |
13 |
![]() |
30 Tháng 9, 1890 | I5646 |
Qua đời
Matches 1 to 14 of 14
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Qua đời | Person ID | |
---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
02 Tháng 9, 1991 | (25/07 Tân Mùi) Việt Nam ![]() | I904 |
2 |
![]() |
02 Tháng 9, 2012 | Hố Nai, Viêt Nam ![]() | I3896 |
3 |
![]() |
05 Tháng 9, 2018 | Houston, Texas, USA ![]() | I204 |
4 |
![]() |
08 Tháng 9, 1964 | Xuân Phong, Vinh Châu, Bình Giả, Bà Rịa VÅ©ng Tà u, Việt Nam ![]() | I441 |
5 |
![]() |
13 Tháng 9, 1930 | 21-07 Canh Ngá» ![]() | I817 |
6 |
![]() |
16 Tháng 9, 1933 | 27 tháng 7 năm Quý Dáºu ![]() | I2523 |
7 |
![]() |
18 Tháng 9, 2009 | I3961 | |
8 |
![]() |
18 Tháng 9, 2015 | 06/08 Ất Mùi ![]() | I1148 |
9 |
![]() |
19 Tháng 9, 1985 | Việt Nam (04/08 Ất Sá»u) ![]() | I826 |
10 |
![]() |
23 Tháng 9, 1975 | Huế, Việt Nam ![]() | I3860 |
11 |
![]() |
29 Tháng 9, 1978 | 28/08 Máºu Ngá» ![]() | I1127 |
12 |
![]() |
6 Tháng 9, 1978 | 05/08 Máºu Ngá» ![]() | I3089 |
13 |
![]() |
6 Tháng 9, 1989 | 07/08 Ká»· Tỵ ![]() | I3106 |
14 |
![]() |
Tháng 9, 1942 | Diá»…n Châu, Nghệ An ![]() | I12 |