Kết qủa Tìm Kiếm
Matches 1801 to 1850 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Äinh Nguyá»…n
«Prev «1 ... 33 34 35 36 37 38 39 40 41 ... 43» Next» | Heat Map
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Person ID | Sinh | Nơi Chốn |
---|---|---|---|---|
1801 |
Äinh Tấn Thá»i, Linh Mục | I548 | ||
1802 |
Äinh Tỉnh | I27 | ||
1803 |
Äinh Thanh Quang, Giuse | I67 | b. 24 Tháng 3, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
1804 |
Linh mục Äinh Thanh SÆ¡n, Gioan Baotixita | I60 | b. 13 Tháng 10, | Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
1805 |
Äinh Thanh Việt | I463 | ||
1806 |
Äinh Thà nh | I28 | ||
1807 |
Äinh Thà nh | I212 | ||
1808 |
Äinh Thà nh Nhân, Martin | I120 | b. 06 Tháng 4, | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
1809 |
Äinh Thái Hà o | I5445 | b. | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
1810 |
Äinh Thái Hòa | I587 | ||
1811 |
Äinh Thái Hải | I5443 | b. | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
1812 |
Äinh Thái Hiếu, Phanxicô Xavie | I5441 | b. 19 Tháng 2, 1957 | Nghi Lá»™c, Vinh Châu, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam |
1813 |
Äinh Thái Kiệt | I586 | ||
1814 |
Äinh Thái Lục (Liên), Phanxicô Xavie | I204 | b. 1926 | Nghi Lá»™c, Diá»…n Hạnh, Diá»…n Châu, Nghệ An |
1815 |
Äinh Thái Luyện | I522 | ||
1816 |
Äinh Thâm | I16 | ||
1817 |
Äinh Thân | I177 | ||
1818 |
Äinh Thông | I285 | ||
1819 |
Äinh Thùy Mi | I690 | ||
1820 |
Äinh Thạch | I519 | ||
1821 |
Äinh Thảo Khánh | I691 | ||
1822 |
Äinh Thắng | I210 | ||
1823 |
Äinh Thắng | I618 | ||
1824 |
Äinh Thế Giám | I5648 | ||
1825 |
Äinh Thế Hùng | I557 | ||
1826 |
Äinh Thế LÆ°u | I501 | ||
1827 |
Äinh Thế Mỹ | I14 | ||
1828 |
Äinh Thị Aà | I435 | ||
1829 |
Äinh Thị An | I710 | ||
1830 |
Äinh Thị An | I411 | b. 1926 | Nghệ An, Việt Nam |
1831 |
Äinh Thị Anh | I651 | ||
1832 |
Äinh Thị Ãnh | I101 | b. | Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam |
1833 |
Äinh Thị Ân | I455 | ||
1834 |
Äinh Thị Ban | I673 | ||
1835 |
Äinh Thị Bà ng | I3932 | ||
1836 |
Äinh Thị Bát | I25 | ||
1837 |
Äinh Thị Báu (KÃnh) | I125 | ||
1838 |
Äinh Thị Bảo Châu | I515 | ||
1839 |
Äinh Thị Bảo Châu | I804 | ||
1840 |
Äinh Thị Bảy | I730 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1841 |
Äinh Thị Bá»›t | I24 | ||
1842 |
Äinh Thị Binh | I137 | ||
1843 |
Äinh Thị Cát | I3933 | ||
1844 |
Äinh Thị Cúc | I276 | ||
1845 |
Äinh Thị Cẩm Trúc | I3869 | ||
1846 |
Äinh Thị Châu | I141 | b. | Nghệ An, Việt Nam |
1847 |
Äinh Thị Châu | I686 | ||
1848 |
Äinh Thị Châu | I3980 | ||
1849 |
Äinh Thị Châu | I4816 | ||
1850 |
Äinh Thị Châu, Maria | I1059 |
«Prev «1 ... 33 34 35 36 37 38 39 40 41 ... 43» Next» | Heat Map