Kết qủa Tìm Kiếm


Matches 151 to 200 of 2,138 for Giòng Họ bằng Giòng Tá»™c Đinh Nguyá»…n

«Prev 1 2 3 4 5 6 7 8 ... 43» Next» | Heat Map

 #  Tên HỌ, Tên Thường Gọi    Person ID   Sinh    Nơi Chốn 
151
Lam Braxton Thiên Chương
I5667  b. 23 Tháng 6, Ottawa, Ontario, Canada  
152
Lam Ethan Tiến Đức
I5687  b. 12 Tháng 11, Ottawa, Ontario, Canada  
153
Lam Linda, Flora
I74  b. 06 Tháng 8, Montreal, Quebec, Canada  
154
Lam Stephen
I996    
155
Lâm Ngọc Vĩnh Trinh, Anna
I79  b. 13 Tháng 2, Việt Nam  
156
Phêrô Lâm Vĩnh Phát
I1122  b. 30 Tháng 11, 1930  
157
Lê Anh Minh
I1287    
158
Lê Bá Huynh
I94    
159
Lê Bích Liên
I1283    
160
Lê Cao Duy
I1114  b. 05 Tháng 1,  
161
Lê Cao Sơn
I1113  b. 24 Tháng 1,  
162
Lê Cao Đạt
I1115  b. 14 Tháng 8,  
163
Lê Công ...
I5547    
164
Lê Công ...
I5548    
165
Lê Công Minh Hiệp
I5546    
166
Lê Gia Huy
I5633    
167
Lê Hoàng, Phaolô
I792  b. 18 Tháng 7, Bình Giả, Đồng Nai, Việt Nam  
168
Lê Khang
I311    
169
Lê Khánh
I17    
170
Lê Long Sáng
I5666    
171
Lê Minh Hiền
I1284    
172
Lê Ngọc Anh
I994  b. 09 Tháng 6, Việt Nam  
173
Lê Ngọc Chấn Vũ (Bo)
I995  b. 30 Tháng 7, Bệnh viện Sàigòn, Việt Nam  
174
Lê Ngọc Du
I2757    
175
Lê Ngọc Duệ
I2756    
176
Lê Ngọc Kim Phi
I81  b. 06 Tháng 1, Sài gòn, Việt nam  
177
Lê Ngọc Lệ
I1154    
178
Lê Ngọc Liên
I2762    
179
Lê Ngọc Mai
I2761    
180
Lê Ngọc Phụng
I2763    
181
Lê Nghi
I19    
182
Lê Nguyễn Quốc Hoài
I2437    
183
Lê Nhuận Khôi
I5674  b. 16 Tháng 10, Sàigòn, Việt Nam  
184
Lê Phạm Đình Chương
I569    
185
Lê Phạm Đình Tân
I570    
186
Lê Quang Minh
I1187    
187
Lê Quốc Bảo
I2421    
188
Lê Quốc Duy
I2422    
189
Lê Quốc Nam
I2423    
190
Lê Quốc Thái
I2420    
191
Lê Thanh Danh
I1278    
192
Lê Thanh Hùng
I1276    
193
Lê Thanh Tú
I2433    
194
Lê Thanh Tuấn
I2432    
195
Lê Thái
I154    
196
Lê Thái Tú
I5636    
197
Lê Thị ...
I591    
198
Lê Thị Bê
I2751    
199
Lê Thị Bình
I2399    
200
Lê Thị Bông
I2752    

«Prev 1 2 3 4 5 6 7 8 ... 43» Next» | Heat Map