Đỗ Tấn Hươi, Trưởng Tộc Giòng Họ Đỗ Tấn Hươi

Đỗ Tấn Hươi, Trưởng Tộc Giòng Họ Đỗ Tấn Hươi

Trai

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Äá»— Tấn HÆ°Æ¡i, Trưởng Tá»™c Giòng Họ Đỗ Tấn HÆ°Æ¡iĐỗ Tấn HÆ°Æ¡i, Trưởng Tá»™c Giòng Họ Đỗ Tấn HÆ°Æ¡i

    Tấn kết hôn unknown Kế. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Đỗ Văn Hai  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 3. Đỗ Thị Huyện  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 4. Đỗ Thị Độ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 5. Đỗ Thị Anh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 6. Đỗ Tấn Thận  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1907; qua đời 16 Tháng 9, 1933, 27 tháng 7 năm Quý Dậu.
    6. 7. Đỗ Tấn Chung  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 8. Đỗ Tấn Chí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 9. Đỗ Tấn Trọng (Quì)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1915; qua đời 31 Tháng 3, 1984, 29/02 Âm Lịch.
    9. 10. Đỗ Tấn Tông  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1917; qua đời 17 Tháng 12, 2000.
    10. 11. Đỗ Thị Xinh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1922; qua đời 21 Tháng 7, 1949.


Đời: 2

  1. 2.  Äá»— Văn HaiĐỗ Văn Hai Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Tấn1)

    Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 12. Đỗ Thị Nhiá»…u  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 13. Đỗ Thị Trừu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 14. Đỗ Tấn Cát  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  2. 3.  Äá»— Thị HuyệnĐỗ Thị Huyện Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Tấn1)

    Thị kết hôn Nguyá»…n Tiên. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 15. Nguyá»…n Văn Trị  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 16. Nguyá»…n Thị Nhãn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 17. Nguyá»…n Văn Tiết  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 18. Nguyá»…n Văn TÆ°ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 19. Nguyá»…n Thị Đào  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 20. Nguyá»…n Văn Thạch  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 21. Nguyá»…n Văn Bằng (Xoàng)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 22. Nguyá»…n Thị Xuyến  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 23. Nguyá»…n Văn Phi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 24. Nguyá»…n Văn Hoạch  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  3. 4.  Äá»— Thị ĐộĐỗ Thị Độ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Tấn1)

    Thị kết hôn Lê Văn Lượng. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 25. Lê Thị Đông  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 26. Lê Thị Nga  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 27. Lê Thị Nhung  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 28. Lê Văn Nghiệm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 29. Lê Thị Bê  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 30. Lê Thị Bông  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 31. Lê Văn Định  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 32. Lê Thị Quyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 33. Lê Thị SÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 34. Lê Ngọc Duệ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    11. 35. Lê Ngọc Du  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    12. 36. Lê Văn Triệu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    13. 37. Lê Văn Phượng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    14. 38. Lê Thị Oanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    15. 39. Lê Ngọc Mai  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    16. 40. Lê Ngọc Liên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    17. 41. Lê Ngọc Phụng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  4. 5.  Äá»— Thị AnhĐỗ Thị Anh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Tấn1)

    Thị kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 42. unknown Hồng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  5. 6.  Äá»— Tấn ThậnĐỗ Tấn Thận Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Tấn1) sinh ngày 1907; qua đời 16 Tháng 9, 1933, 27 tháng 7 năm Quý Dậu.

    Tấn kết hôn Phan Thị Tiết. Thị (con gái của Phan Văn ChánhNguyá»…n Thị Bằng) sinh ngày 1910; qua đời 11 Tháng 2, 2000, (07/01 năm Canh Thìn) Mỹ Tho, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 43. Đỗ Mân (mất sá»›m)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 44. Đỗ Thị Huế (Ngôn), Diệu Nhàn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 9, 1932; qua đời 09 Tháng 8, 2012, (22/06 năm Nhâm Thìn) Ottawa, Ontario, Canada; was cremated 10 Tháng 8, 2012, Ottawa, Ontario, Canada.

  6. 7.  Äá»— Tấn ChungĐỗ Tấn Chung Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Tấn1)

    Tấn kết hôn unknown Maderline. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 45. Đỗ Monique  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 46. Đỗ Jackline  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 47. Đỗ Bernard  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  7. 8.  Äá»— Tấn ChíĐỗ Tấn Chí Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Tấn1)

    Tấn kết hôn unknown Anh. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 48. Đỗ Thị Tị  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 49. Đỗ Thị Tế  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 50. Đỗ Ngọc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 51. Đỗ Diệp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 52. Đỗ Thị Lan  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    6. 53. Đỗ Thị Lụa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    7. 54. Đỗ Khanh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    8. 55. Đỗ Thị Ánh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    9. 56. Đỗ Thị NÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 57. Đỗ Bé  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    11. 58. Đỗ Thị Thu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    12. 59. Đỗ Thị Thủy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    13. 60. Đỗ Vân (chết)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    14. 61. Đỗ Út Lá»›n  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    15. 62. Đỗ Út Nhỏ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  8. 9.  Äá»— Tấn Trọng (Quì)Đỗ Tấn Trọng (Quì) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Tấn1) sinh ngày 1915; qua đời 31 Tháng 3, 1984, 29/02 Âm Lịch.

    Tấn kết hôn Huỳnh Thị Giỏi. Thị sinh ngày 1917; qua đời 20 Tháng 12, 1996, 11/01 ÂL. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 63. Đỗ Thị Ngãi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 64. Đỗ Thị Hường  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 65. Đỗ Tấn Đỏ (Hiếu)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1938; qua đời , Việt Nam.
    4. 66. Đỗ Tấn Thuận  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1941.
    5. 67. Đỗ Tấn Thảo  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1951.
    6. 68. Đỗ Thị Mỹ HÆ°Æ¡ng (Lệ)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1948.
    7. 69. Đỗ Tấn Đức  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 15 Tháng 9, 1940.
    8. 70. Đỗ Tấn Thuần  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1950.
    9. 71. Đỗ Thị Mười  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    10. 72. Đỗ Thị Nguyệt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    11. 73. Đỗ Thị Kim Chi (Út)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1962.

  9. 10.  Äá»— Tấn TôngĐỗ Tấn Tông Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Tấn1) sinh ngày 1917; qua đời 17 Tháng 12, 2000.

    Tấn kết hôn Nguyá»…n Thị Nhung. Thị sinh ngày 1918; qua đời 22 Tháng 8, 2011. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 74. Đỗ Vị  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 75. Đỗ Vá»±c  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 76. Đỗ Thị Cúc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 77. Đỗ Thị Hoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  10. 11.  Äá»— Thị XinhĐỗ Thị Xinh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Tấn1) sinh ngày 1922; qua đời 21 Tháng 7, 1949.

    Thị kết hôn Trần Thừa. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 78. Trần Văn Hiệp  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 79. Trần Kim Huệ (Diệu)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này


Đời: 3

  1. 12.  Äá»— Thị Nhiá»…uĐỗ Thị Nhiá»…u Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Tấn1)

  2. 13.  Äá»— Thị TrừuĐỗ Thị Trừu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Tấn1)

  3. 14.  Äá»— Tấn CátĐỗ Tấn Cát Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Văn2, 1.Tấn1)

    Tấn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 80. Đỗ Mẫu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 81. Đỗ Lài  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 82. Đỗ Sum  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  4. 15.  Nguyá»…n Văn TrịNguyá»…n Văn Trị Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Tấn1)

  5. 16.  Nguyá»…n Thị NhãnNguyá»…n Thị Nhãn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Tấn1)

  6. 17.  Nguyá»…n Văn TiếtNguyá»…n Văn Tiết Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Tấn1)

  7. 18.  Nguyá»…n Văn TÆ°ngNguyá»…n Văn TÆ°ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Tấn1)

  8. 19.  Nguyá»…n Thị ĐàoNguyá»…n Thị Đào Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Tấn1)

  9. 20.  Nguyá»…n Văn ThạchNguyá»…n Văn Thạch Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Tấn1)

    Văn kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 83. Nguyá»…n Bính  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 84. Nguyá»…n BÄ©nh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  10. 21.  Nguyá»…n Văn Bằng (Xoàng)Nguyá»…n Văn Bằng (Xoàng) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Tấn1)

  11. 22.  Nguyá»…n Thị XuyếnNguyá»…n Thị Xuyến Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Tấn1)

    Thị kết hôn unknown Tài. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 85. unknown Trá»±c  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 86. unknown Nở  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 87. unknown Vân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  12. 23.  Nguyá»…n Văn PhiNguyá»…n Văn Phi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Tấn1)

  13. 24.  Nguyá»…n Văn HoạchNguyá»…n Văn Hoạch Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Thị2, 1.Tấn1)

  14. 25.  Lê Thị ĐôngLê Thị Đông Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

  15. 26.  Lê Thị NgaLê Thị Nga Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

    Thị kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 88. unknown Hùng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 89. unknown Kiệt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 90. unknown Xuân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  16. 27.  Lê Thị NhungLê Thị Nhung Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

    Thị kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 91. unknown Thị Vân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 92. unknown Thị Châu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 93. unknown Ân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  17. 28.  Lê Văn NghiệmLê Văn Nghiệm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

  18. 29.  Lê Thị BêLê Thị Bê Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

  19. 30.  Lê Thị BôngLê Thị Bông Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

    Thị kết hôn unknown Ibrahim. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 94. unknown Hoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 95. unknown Tuấn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 96. unknown Kiệt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 97. unknown Đào  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  20. 31.  Lê Văn ĐịnhLê Văn Định Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

  21. 32.  Lê Thị QuyênLê Thị Quyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

    Thị kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 98. unknown Kim Chi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 99. unknown Kim Ngân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 100. unknown Kim CÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  22. 33.  Lê Thị SÆ°Æ¡ngLê Thị SÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

  23. 34.  Lê Ngọc DuệLê Ngọc Duệ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

  24. 35.  Lê Ngọc DuLê Ngọc Du Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

    Ngọc kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 101. unknown Thị Duyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 102. unknown unknown  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  25. 36.  Lê Văn TriệuLê Văn Triệu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

  26. 37.  Lê Văn PhượngLê Văn Phượng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

  27. 38.  Lê Thị OanhLê Thị Oanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

  28. 39.  Lê Ngọc MaiLê Ngọc Mai Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

  29. 40.  Lê Ngọc LiênLê Ngọc Liên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

  30. 41.  Lê Ngọc PhụngLê Ngọc Phụng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Thị2, 1.Tấn1)

    Ngọc kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 103. unknown Trang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  31. 42.  unknown Hồngunknown Hồng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Thị2, 1.Tấn1)

  32. 43.  Äá»— Mân (mất sá»›m)Đỗ Mân (mất sá»›m) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Tấn2, 1.Tấn1)

  33. 44.  Äá»— Thị Huế (Ngôn), Diệu NhànĐỗ Thị Huế (Ngôn), Diệu Nhàn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 17 Tháng 9, 1932; qua đời 09 Tháng 8, 2012, (22/06 năm Nhâm Thìn) Ottawa, Ontario, Canada; was cremated 10 Tháng 8, 2012, Ottawa, Ontario, Canada.

    Thị kết hôn Benoit Nguyá»…n Văn Hiền (Benoit), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 5 Giòng Họ Nguyá»…n Thanh Phong 10 Tháng 10, 1950. Văn (con trai của Nguyá»…n Văn Chiêu (Giuse), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 4 Giòng Họ Nguyá»…n Thanh PhongLÆ°Æ¡ng Duy Cần) sinh ngày 03 Tháng 3, 1927; qua đời 7 Tháng 10, 2023, 23/08 Quý Mão. Phú An Hòa, Châu Thành, Bến Tre; được chôn cất 10 Tháng 10, 2023. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 104. Nguyá»…n Thị Thủy Tiên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 9,, Mỹ Tho, Việt Nam.
    2. 105. Nguyá»…n Bá Duy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 28 Tháng 4,, Việt Nam.
    3. 106. Nguyá»…n Bá Triều  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 25 Tháng 1, , Mỹ Tho, Việt Nam.
    4. 107. Nguyá»…n Bá Điền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 22 Tháng 12,, Việt Nam.
    5. 108. Nguyá»…n Bá Thọ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 24 Tháng 3,, Việt Nam.
    6. 109. Nguyá»…n Bá Phú  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 26 Tháng 9,, Việt Nam.
    7. 110. Nguyá»…n Thị Thủy Hà, Teresa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 30 Tháng 6,, Mỹ Tho, Việt Nam.
    8. 111. Nguyá»…n Bá Quý  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 3,, Việt Nam.

  34. 45.  Äá»— MoniqueĐỗ Monique Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Tấn2, 1.Tấn1)

  35. 46.  Äá»— JacklineĐỗ Jackline Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Tấn2, 1.Tấn1)

  36. 47.  Äá»— BernardĐỗ Bernard Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Tấn2, 1.Tấn1)

  37. 48.  Äá»— Thị TịĐỗ Thị Tị Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Tấn1)

  38. 49.  Äá»— Thị TếĐỗ Thị Tế Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Tấn1)

  39. 50.  Äá»— NgọcĐỗ Ngọc Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Tấn1)

  40. 51.  Äá»— DiệpĐỗ Diệp Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Tấn1)

  41. 52.  Äá»— Thị LanĐỗ Thị Lan Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Tấn1)

  42. 53.  Äá»— Thị LụaĐỗ Thị Lụa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Tấn1)

  43. 54.  Äá»— KhanhĐỗ Khanh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Tấn1)

  44. 55.  Äá»— Thị ÁnhĐỗ Thị Ánh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Tấn1)

  45. 56.  Äá»— Thị NÆ°Æ¡ngĐỗ Thị NÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Tấn1)

  46. 57.  Äá»— BéĐỗ Bé Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Tấn1)

  47. 58.  Äá»— Thị ThuĐỗ Thị Thu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Tấn1)

  48. 59.  Äá»— Thị ThủyĐỗ Thị Thủy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Tấn1)

    Thị kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 112. unknown Judy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  49. 60.  Äá»— Vân (chết)Đỗ Vân (chết) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Tấn1)

  50. 61.  Äá»— Út Lá»›nĐỗ Út Lá»›n Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Tấn1)

  51. 62.  Äá»— Út NhỏĐỗ Út Nhỏ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Tấn2, 1.Tấn1)

  52. 63.  Äá»— Thị NgãiĐỗ Thị Ngãi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Tấn2, 1.Tấn1)

    Thị kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 113. unknown Hải  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 114. unknown Bé 3  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 115. unknown Bé 4  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 116. unknown Bé 5  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  53. 64.  Äá»— Thị HườngĐỗ Thị Hường Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Tấn2, 1.Tấn1)

  54. 65.  Äá»— Tấn Đỏ (Hiếu)Đỗ Tấn Đỏ (Hiếu) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1938; qua đời , Việt Nam.

    Tấn kết hôn Ngô Thị Hồng Ngọc. Thị sinh ngày 1941. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 117. Đỗ Thanh Nguyên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 118. Đỗ Thanh Nga  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 119. Đỗ Tấn Đông  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 120. Đỗ Xuân Khánh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  55. 66.  Äá»— Tấn ThuậnĐỗ Tấn Thuận Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1941.

    Tấn kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 121. Đỗ Thị Trúc PhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 122. Đỗ Tấn Linh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    3. 123. Đỗ Tấn Chiêu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    4. 124. Đỗ Thị Minh Tâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    5. 125. Đỗ Tấn KhÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  56. 67.  Äá»— Tấn ThảoĐỗ Tấn Thảo Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1951.

    Tấn kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 126. Đỗ Thị Kim Thoa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1970.
    2. 127. Đỗ Tấn Kiệt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1971.
    3. 128. Đỗ Thị VÄ©nh Trang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1973.
    4. 129. Đỗ Tấn Điệt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1974.

  57. 68.  Äá»— Thị Mỹ HÆ°Æ¡ng (Lệ)Đỗ Thị Mỹ HÆ°Æ¡ng (Lệ) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1948.

    Thị kết hôn Lê Văn Bá»—. Văn sinh ngày 1947. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 130. Lê Đỗ Mỹ Ngân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1970.
    2. 131. Lê Đỗ Hoàng ChÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1973.
    3. 132. Lê Đỗ Nhá»±t Thùy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1974.
    4. 133. Lê Đỗ Anh ChÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1976.
    5. 134. Lê Đỗ Thanh ChÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1979.

  58. 69.  Äá»— Tấn ĐứcĐỗ Tấn Đức Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 15 Tháng 9, 1940.

    Tấn kết hôn Nguyá»…n Thi My. Thi sinh ngày 29 Tháng 9, 1950. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 135. Đỗ Thi PhÆ°Æ¡ng Mai  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 2, .
    2. 136. Đỗ Tấn Bình  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 12,.
    3. 137. Đỗ Thị Quỳnh Giao  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 11,.
    4. 138. Đỗ Thị Má»™ng Tuyền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 15 Tháng 8,.
    5. 139. Đỗ Hồng ThÆ°  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 25 Tháng 2, .
    6. 140. Đỗ Hồng Châu  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 23 Tháng 2, .
    7. 141. Đỗ Tấn Thăng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 10,.

  59. 70.  Äá»— Tấn ThuầnĐỗ Tấn Thuần Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1950.

    Tấn kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 142. Đỗ Ngọc Trai  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1982.
    2. 143. Đỗ Ngọc Trang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1984.
    3. 144. Đỗ Ngọc Trân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1986.
    4. 145. Đỗ Ngọc Trâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 1989.

  60. 71.  Äá»— Thị MườiĐỗ Thị Mười Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Tấn2, 1.Tấn1)

  61. 72.  Äá»— Thị NguyệtĐỗ Thị Nguyệt Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Tấn2, 1.Tấn1)

  62. 73.  Äá»— Thị Kim Chi (Út)Đỗ Thị Kim Chi (Út) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1962.

    Thị kết hôn unknown unknown. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 146. unknown Huy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  63. 74.  Äá»— VịĐỗ Vị Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Tấn2, 1.Tấn1)

  64. 75.  Äá»— Vá»±cĐỗ Vá»±c Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Tấn2, 1.Tấn1)

    Vá»±c kết hôn . Vô Danh [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 147. Đỗ Mẫn  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 148. Đỗ Thị Trúc  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  65. 76.  Äá»— Thị CúcĐỗ Thị Cúc Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Tấn2, 1.Tấn1)

    Thị kết hôn Võ Đại Bảy. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 149. Võ Tú Chị  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 150. Võ Tú Em  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  66. 77.  Äá»— Thị HoaĐỗ Thị Hoa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (10.Tấn2, 1.Tấn1)

    Thị kết hôn unknown Trác. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 151. unknown Thị Linh  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này
    2. 152. unknown Thị Thúy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

  67. 78.  Trần Văn HiệpTrần Văn Hiệp Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị2, 1.Tấn1)

  68. 79.  Trần Kim Huệ (Diệu)Trần Kim Huệ (Diệu) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (11.Thị2, 1.Tấn1)


Đời: 4

  1. 80.  Äá»— MẫuĐỗ Mẫu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Tấn3, 2.Văn2, 1.Tấn1)

  2. 81.  Äá»— LàiĐỗ Lài Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Tấn3, 2.Văn2, 1.Tấn1)

  3. 82.  Äá»— SumĐỗ Sum Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (14.Tấn3, 2.Văn2, 1.Tấn1)

  4. 83.  Nguyá»…n BínhNguyá»…n Bính Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (20.Văn3, 3.Thị2, 1.Tấn1)

  5. 84.  Nguyá»…n BÄ©nhNguyá»…n BÄ©nh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (20.Văn3, 3.Thị2, 1.Tấn1)

  6. 85.  unknown Trá»±cunknown Trá»±c Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (22.Thị3, 3.Thị2, 1.Tấn1)

  7. 86.  unknown Nởunknown Nở Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (22.Thị3, 3.Thị2, 1.Tấn1)

  8. 87.  unknown Vânunknown Vân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (22.Thị3, 3.Thị2, 1.Tấn1)

  9. 88.  unknown Hùngunknown Hùng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (26.Thị3, 4.Thị2, 1.Tấn1)

  10. 89.  unknown Kiệtunknown Kiệt Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (26.Thị3, 4.Thị2, 1.Tấn1)

  11. 90.  unknown Xuânunknown Xuân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (26.Thị3, 4.Thị2, 1.Tấn1)

  12. 91.  unknown Thị Vânunknown Thị Vân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (27.Thị3, 4.Thị2, 1.Tấn1)

  13. 92.  unknown Thị Châuunknown Thị Châu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (27.Thị3, 4.Thị2, 1.Tấn1)

  14. 93.  unknown Ânunknown Ân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (27.Thị3, 4.Thị2, 1.Tấn1)

  15. 94.  unknown Hoaunknown Hoa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (30.Thị3, 4.Thị2, 1.Tấn1)

  16. 95.  unknown Tuấnunknown Tuấn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (30.Thị3, 4.Thị2, 1.Tấn1)

  17. 96.  unknown Kiệtunknown Kiệt Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (30.Thị3, 4.Thị2, 1.Tấn1)

  18. 97.  unknown Đàounknown Đào Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (30.Thị3, 4.Thị2, 1.Tấn1)

  19. 98.  unknown Kim Chiunknown Kim Chi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (32.Thị3, 4.Thị2, 1.Tấn1)

  20. 99.  unknown Kim Ngânunknown Kim Ngân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (32.Thị3, 4.Thị2, 1.Tấn1)

  21. 100.  unknown Kim CÆ°Æ¡ngunknown Kim CÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (32.Thị3, 4.Thị2, 1.Tấn1)

  22. 101.  unknown Thị Duyênunknown Thị Duyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (35.Ngọc3, 4.Thị2, 1.Tấn1)

  23. 102.  unknown unknownunknown unknown Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (35.Ngọc3, 4.Thị2, 1.Tấn1)

  24. 103.  unknown Trangunknown Trang Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (41.Ngọc3, 4.Thị2, 1.Tấn1)

  25. 104.  Nguyá»…n Thị Thủy TiênNguyá»…n Thị Thủy Tiên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (44.Thị3, 6.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 07 Tháng 9,, Mỹ Tho, Việt Nam.

    Thị kết hôn Trần Hữu Cổn 17 Tháng 10,, Saigon, Viet Nam. Hữu sinh ngày 08 Tháng 8,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 153. Trần HÆ°Æ¡ng Giang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 14 Tháng 9,, Việt Nam.
    2. 154. Trần HÆ°Æ¡ng Bình (Kiều Giang)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 05 Tháng 6,, Việt Nam.

  26. 105.  Nguyá»…n Bá DuyNguyá»…n Bá Duy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (44.Thị3, 6.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 28 Tháng 4,, Việt Nam.

    Bá kết hôn Lê Thị Hường. Thị sinh ngày 10 Tháng 10,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 155. Nguyá»…n Ngọc Lê Lập Xuân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 04 Tháng 2, , Việt Nam.
    2. 156. Nguyá»…n Bá Minh Đăng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 09 Tháng 3,.
    3. 157. Nguyá»…n Bá Minh Đường  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

    Bá kết hôn VÅ© Thị Cúc. Thị sinh ngày 14 Tháng 2, , Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 158. Nguyá»…n Ngọc VÅ© Thái Hằng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 3,.
    2. 159. Nguyá»…n Bá Thái Bình (VÅ©)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 27 Tháng 3,.

    Bá kết hôn VÅ© Thị Kim Tiến. Thị sinh ngày 05 Tháng 9,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 160. Nguyá»…n Ngọc Huyền Vi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 11,, Việt Nam.
    2. 161. Nguyá»…n Ngọc Tiểu Vi (Bin)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 02 Tháng 10,, Việt Nam.

  27. 106.  Nguyá»…n Bá TriềuNguyá»…n Bá Triều Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (44.Thị3, 6.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 25 Tháng 1, , Mỹ Tho, Việt Nam.

    Bá kết hôn Nguyá»…n Thị Thủy Tiên. Thị sinh ngày 03 Tháng 1, , Giồng Trôm, Bến Tre. Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 162. Nguyá»…n Ngọc Thụy Vi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 9,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 163. Nguyá»…n Đỗ Tường Vy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 25 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada.

  28. 107.  Nguyá»…n Bá ĐiềnNguyá»…n Bá Điền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (44.Thị3, 6.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 22 Tháng 12,, Việt Nam.

    Bá kết hôn Bounsouk Oudone. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 164. Nguyá»…n Đoan Trang (Sydney)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 21 Tháng 6,, Ottawa, Ontario, Canada.

  29. 108.  Nguyá»…n Bá ThọNguyá»…n Bá Thọ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (44.Thị3, 6.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 24 Tháng 3,, Việt Nam.

    Bá kết hôn Phạm Má»™ng Thu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 165. Nguyá»…n Đỗ Thu Trâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 16 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 166. Nguyá»…n Phạm Thu Trang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada.

  30. 109.  Nguyá»…n Bá PhúNguyá»…n Bá Phú Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (44.Thị3, 6.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 26 Tháng 9,, Việt Nam.

    Bá kết hôn Phạm Thị Mỹ Tiên 12 Tháng 7,, Từ Đường Nguyá»…n Ngọc, xã Phú An Hòa, tỉnh Bến Tre. Thị sinh ngày 02 Tháng 2, , Mỹ Tho, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 167. Nguyá»…n Bá Thiên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 18 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 168. Nguyá»…n Bá Nhân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 1, , Ottawa, Ontario, Canada.

  31. 110.  Nguyá»…n Thị Thủy Hà, Teresa Nguyá»…n Thị Thủy Hà, Teresa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (44.Thị3, 6.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 30 Tháng 6,, Mỹ Tho, Việt Nam.

    Thị kết hôn Đinh Thanh Quang, Giuse 07 Tháng 10,, Montreal, Quebec, Canada. Thanh (con trai của Đinh Văn Tràng (Phanxicô Xavie), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 6 Giòng Họ Đinh BàngNguyá»…n Thị Hường, Maria) sinh ngày 24 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 169. Đinh Nguyá»…n Thanh Thủy, Jane  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 02 Tháng 7,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 170. Đinh Nguyên Nam, Augustine  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 14 Tháng 4,, Ottawa, Ontario, Canada.

  32. 111.  Nguyá»…n Bá QuýNguyá»…n Bá Quý Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (44.Thị3, 6.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 17 Tháng 3,, Việt Nam.

    Bá kết hôn La Sokha. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 171. Nguyá»…n Nam Andy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 26 Tháng 5,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 172. Nguyá»…n Lan Amy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 10,, Ottawa, Ontario, Canada.
    3. 173. Nguyá»…n Lâm Danny  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 11,, Ottawa, Ontario, Canada.
    4. 174. Nguyá»…n Loan Jenny  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 24 Tháng 9,, Ottawa, Ontario, Canada.
    5. 175. Nguyá»…n Tân Johnny  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 8,, Ottawa, Ontario, Canada.

  33. 112.  unknown Judyunknown Judy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (59.Thị3, 8.Tấn2, 1.Tấn1)

  34. 113.  unknown Hảiunknown Hải Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (63.Thị3, 9.Tấn2, 1.Tấn1)

  35. 114.  unknown Bé 3unknown Bé 3 Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (63.Thị3, 9.Tấn2, 1.Tấn1)

  36. 115.  unknown Bé 4unknown Bé 4 Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (63.Thị3, 9.Tấn2, 1.Tấn1)

  37. 116.  unknown Bé 5unknown Bé 5 Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (63.Thị3, 9.Tấn2, 1.Tấn1)

  38. 117.  Äá»— Thanh NguyênĐỗ Thanh Nguyên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (65.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1)

  39. 118.  Äá»— Thanh NgaĐỗ Thanh Nga Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (65.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1)

  40. 119.  Äá»— Tấn ĐôngĐỗ Tấn Đông Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (65.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1)

  41. 120.  Äá»— Xuân KhánhĐỗ Xuân Khánh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (65.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1)

  42. 121.  Äá»— Thị Trúc PhÆ°Æ¡ngĐỗ Thị Trúc PhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (66.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1)

  43. 122.  Äá»— Tấn LinhĐỗ Tấn Linh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (66.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1)

  44. 123.  Äá»— Tấn ChiêuĐỗ Tấn Chiêu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (66.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1)

  45. 124.  Äá»— Thị Minh TâmĐỗ Thị Minh Tâm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (66.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1)

  46. 125.  Äá»— Tấn KhÆ°Æ¡ngĐỗ Tấn KhÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (66.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1)

  47. 126.  Äá»— Thị Kim ThoaĐỗ Thị Kim Thoa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (67.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1970.

  48. 127.  Äá»— Tấn KiệtĐỗ Tấn Kiệt Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (67.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1971.

  49. 128.  Äá»— Thị VÄ©nh TrangĐỗ Thị VÄ©nh Trang Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (67.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1973.

  50. 129.  Äá»— Tấn ĐiệtĐỗ Tấn Điệt Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (67.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1974.

  51. 130.  Lê Đỗ Mỹ NgânLê Đỗ Mỹ Ngân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (68.Thị3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1970.

  52. 131.  Lê Đỗ Hoàng ChÆ°Æ¡ngLê Đỗ Hoàng ChÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (68.Thị3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1973.

  53. 132.  Lê Đỗ Nhá»±t ThùyLê Đỗ Nhá»±t Thùy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (68.Thị3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1974.

  54. 133.  Lê Đỗ Anh ChÆ°Æ¡ngLê Đỗ Anh ChÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (68.Thị3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1976.

  55. 134.  Lê Đỗ Thanh ChÆ°Æ¡ngLê Đỗ Thanh ChÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (68.Thị3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1979.

  56. 135.  Äá»— Thi PhÆ°Æ¡ng MaiĐỗ Thi PhÆ°Æ¡ng Mai Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (69.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 12 Tháng 2, .

  57. 136.  Äá»— Tấn BìnhĐỗ Tấn Bình Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (69.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 07 Tháng 12,.

  58. 137.  Äá»— Thị Quỳnh GiaoĐỗ Thị Quỳnh Giao Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (69.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 07 Tháng 11,.

  59. 138.  Äá»— Thị Má»™ng TuyềnĐỗ Thị Má»™ng Tuyền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (69.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 15 Tháng 8,.

  60. 139.  Äá»— Hồng ThưĐỗ Hồng ThÆ° Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (69.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 25 Tháng 2, .

  61. 140.  Äá»— Hồng ChâuĐỗ Hồng Châu Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (69.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 23 Tháng 2, .

  62. 141.  Äá»— Tấn ThăngĐỗ Tấn Thăng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (69.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 10 Tháng 10,.

  63. 142.  Äá»— Ngọc TraiĐỗ Ngọc Trai Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (70.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1982.

  64. 143.  Äá»— Ngọc TrangĐỗ Ngọc Trang Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (70.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1984.

  65. 144.  Äá»— Ngọc TrânĐỗ Ngọc Trân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (70.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1986.

  66. 145.  Äá»— Ngọc TrâmĐỗ Ngọc Trâm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (70.Tấn3, 9.Tấn2, 1.Tấn1) sinh ngày 1989.

  67. 146.  unknown Huyunknown Huy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (73.Thị3, 9.Tấn2, 1.Tấn1)

  68. 147.  Äá»— MẫnĐỗ Mẫn Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (75.Vá»±c3, 10.Tấn2, 1.Tấn1)

  69. 148.  Äá»— Thị TrúcĐỗ Thị Trúc Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (75.Vá»±c3, 10.Tấn2, 1.Tấn1)

  70. 149.  Võ Tú ChịVõ Tú Chị Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (76.Thị3, 10.Tấn2, 1.Tấn1)

  71. 150.  Võ Tú EmVõ Tú Em Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (76.Thị3, 10.Tấn2, 1.Tấn1)

  72. 151.  unknown Thị Linhunknown Thị Linh Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (77.Thị3, 10.Tấn2, 1.Tấn1)

  73. 152.  unknown Thị Thúyunknown Thị Thúy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (77.Thị3, 10.Tấn2, 1.Tấn1)