Đỗ Thị Huế (Ngôn), Diệu Nhàn

Đỗ Thị Huế (Ngôn), Diệu Nhàn

Gái 1932 - 2012  (79 years)

Các đời:      Standard    |    Compact    |    Text    |    Register    |    PDF

Đời: 1

  1. 1.  Äá»— Thị Huế (Ngôn), Diệu NhànĐỗ Thị Huế (Ngôn), Diệu Nhàn sinh ngày 17 Tháng 9, 1932; qua đời 09 Tháng 8, 2012, (22/06 năm Nhâm Thìn) Ottawa, Ontario, Canada; was cremated 10 Tháng 8, 2012, Ottawa, Ontario, Canada.

    Thị kết hôn Benoit Nguyá»…n Văn Hiền (Benoit), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 5 Giòng Họ Nguyá»…n Thanh Phong 10 Tháng 10, 1950. Văn (con trai của Nguyá»…n Văn Chiêu (Giuse), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 4 Giòng Họ Nguyá»…n Thanh PhongLÆ°Æ¡ng Duy Cần) sinh ngày 03 Tháng 3, 1927; qua đời 7 Tháng 10, 2023, 23/08 Quý Mão. Phú An Hòa, Châu Thành, Bến Tre; được chôn cất 10 Tháng 10, 2023. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 2. Nguyá»…n Thị Thủy Tiên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 9,, Mỹ Tho, Việt Nam.
    2. 3. Nguyá»…n Bá Duy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 28 Tháng 4,, Việt Nam.
    3. 4. Nguyá»…n Bá Triều  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 25 Tháng 1, , Mỹ Tho, Việt Nam.
    4. 5. Nguyá»…n Bá Điền  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 22 Tháng 12,, Việt Nam.
    5. 6. Nguyá»…n Bá Thọ  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 24 Tháng 3,, Việt Nam.
    6. 7. Nguyá»…n Bá Phú  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 26 Tháng 9,, Việt Nam.
    7. 8. Nguyá»…n Thị Thủy Hà, Teresa  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 30 Tháng 6,, Mỹ Tho, Việt Nam.
    8. 9. Nguyá»…n Bá Quý  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 3,, Việt Nam.


Đời: 2

  1. 2.  Nguyá»…n Thị Thủy TiênNguyá»…n Thị Thủy Tiên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 07 Tháng 9,, Mỹ Tho, Việt Nam.

    Thị kết hôn Trần Hữu Cổn 17 Tháng 10,, Saigon, Viet Nam. Hữu sinh ngày 08 Tháng 8,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 10. Trần HÆ°Æ¡ng Giang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 14 Tháng 9,, Việt Nam.
    2. 11. Trần HÆ°Æ¡ng Bình (Kiều Giang)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 05 Tháng 6,, Việt Nam.

  2. 3.  Nguyá»…n Bá DuyNguyá»…n Bá Duy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 28 Tháng 4,, Việt Nam.

    Bá kết hôn Lê Thị Hường. Thị sinh ngày 10 Tháng 10,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 12. Nguyá»…n Ngọc Lê Lập Xuân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 04 Tháng 2, , Việt Nam.
    2. 13. Nguyá»…n Bá Minh Đăng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 09 Tháng 3,.
    3. 14. Nguyá»…n Bá Minh Đường  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này

    Bá kết hôn VÅ© Thị Cúc. Thị sinh ngày 14 Tháng 2, , Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 15. Nguyá»…n Ngọc VÅ© Thái Hằng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 3,.
    2. 16. Nguyá»…n Bá Thái Bình (VÅ©)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 27 Tháng 3,.

    Bá kết hôn VÅ© Thị Kim Tiến. Thị sinh ngày 05 Tháng 9,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 17. Nguyá»…n Ngọc Huyền Vi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 10 Tháng 11,, Việt Nam.
    2. 18. Nguyá»…n Ngọc Tiểu Vi (Bin)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 02 Tháng 10,, Việt Nam.

  3. 4.  Nguyá»…n Bá TriềuNguyá»…n Bá Triều Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 25 Tháng 1, , Mỹ Tho, Việt Nam.

    Bá kết hôn Nguyá»…n Thị Thủy Tiên. Thị sinh ngày 03 Tháng 1, , Giồng Trôm, Bến Tre. Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 19. Nguyá»…n Ngọc Thụy Vi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 9,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 20. Nguyá»…n Đỗ Tường Vy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 25 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada.

  4. 5.  Nguyá»…n Bá ĐiềnNguyá»…n Bá Điền Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 22 Tháng 12,, Việt Nam.

    Bá kết hôn Bounsouk Oudone. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 21. Nguyá»…n Đoan Trang (Sydney)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 21 Tháng 6,, Ottawa, Ontario, Canada.

  5. 6.  Nguyá»…n Bá ThọNguyá»…n Bá Thọ Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 24 Tháng 3,, Việt Nam.

    Bá kết hôn Phạm Má»™ng Thu. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 22. Nguyá»…n Đỗ Thu Trâm  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 16 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 23. Nguyá»…n Phạm Thu Trang  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada.

  6. 7.  Nguyá»…n Bá PhúNguyá»…n Bá Phú Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 26 Tháng 9,, Việt Nam.

    Bá kết hôn Phạm Thị Mỹ Tiên 12 Tháng 7,, Từ Đường Nguyá»…n Ngọc, xã Phú An Hòa, tỉnh Bến Tre. Thị sinh ngày 02 Tháng 2, , Mỹ Tho, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 24. Nguyá»…n Bá Thiên  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 18 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 25. Nguyá»…n Bá Nhân  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 07 Tháng 1, , Ottawa, Ontario, Canada.

  7. 8.  Nguyá»…n Thị Thủy Hà, Teresa Nguyá»…n Thị Thủy Hà, Teresa Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 30 Tháng 6,, Mỹ Tho, Việt Nam.

    Thị kết hôn Đinh Thanh Quang, Giuse 07 Tháng 10,, Montreal, Quebec, Canada. Thanh (con trai của Đinh Văn Tràng (Phanxicô Xavie), Trưởng Tá»™c Đời Thứ 6 Giòng Họ Đinh BàngNguyá»…n Thị Hường, Maria) sinh ngày 24 Tháng 3,, Bình Giả, PhÆ°á»›c Tuy, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 26. Đinh Nguyá»…n Thanh Thủy, Jane  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 02 Tháng 7,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 27. Đinh Nguyên Nam, Augustine  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 14 Tháng 4,, Ottawa, Ontario, Canada.

  8. 9.  Nguyá»…n Bá QuýNguyá»…n Bá Quý Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (1.Thị1) sinh ngày 17 Tháng 3,, Việt Nam.

    Bá kết hôn La Sokha. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 28. Nguyá»…n Nam Andy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 26 Tháng 5,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 29. Nguyá»…n Lan Amy  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 10,, Ottawa, Ontario, Canada.
    3. 30. Nguyá»…n Lâm Danny  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 11,, Ottawa, Ontario, Canada.
    4. 31. Nguyá»…n Loan Jenny  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 24 Tháng 9,, Ottawa, Ontario, Canada.
    5. 32. Nguyá»…n Tân Johnny  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 17 Tháng 8,, Ottawa, Ontario, Canada.


Đời: 3

  1. 10.  Trần HÆ°Æ¡ng GiangTrần HÆ°Æ¡ng Giang Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Thị1) sinh ngày 14 Tháng 9,, Việt Nam.

    HÆ°Æ¡ng kết hôn Phan Thái Hiền 8 Tháng 3, 2021, Việt Nam. Thái sinh ngày 21 Tháng 12,. [Group Sheet]


  2. 11.  Trần HÆ°Æ¡ng Bình (Kiều Giang)Trần HÆ°Æ¡ng Bình (Kiều Giang) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (2.Thị2, 1.Thị1) sinh ngày 05 Tháng 6,, Việt Nam.

  3. 12.  Nguyá»…n Ngọc Lê Lập XuânNguyá»…n Ngọc Lê Lập Xuân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 04 Tháng 2, , Việt Nam.

    Ngọc kết hôn Andrási Daniel 27 Tháng 11, 2018, San Francisco, USA. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 33. Andrási Nathaniel Nguyen  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 30 Tháng 5,, Austin, USA.

  4. 13.  Nguyá»…n Bá Minh ĐăngNguyá»…n Bá Minh Đăng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 09 Tháng 3,.

    Bá kết hôn Tôn Gia Hân 19 Tháng 6, 2022, Từ Đường Nguyá»…n Ngọc, xã Phú An Hòa, tỉnh Bến Tre. [Group Sheet]


  5. 14.  Nguyá»…n Bá Minh ĐườngNguyá»…n Bá Minh Đường Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Bá2, 1.Thị1)

  6. 15.  Nguyá»…n Ngọc VÅ© Thái HằngNguyá»…n Ngọc VÅ© Thái Hằng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 12 Tháng 3,.

    Ngọc kết hôn Hồ Nguyá»…n Xuân San 30 Tháng 7,, Từ Đường Nguyá»…n Ngọc, xã Phú An Hòa, tỉnh Bến Tre. Nguyá»…n sinh ngày 14 Tháng 7,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 34. Hồ Nguyá»…n Xuân Nhi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 27 Tháng 2, , Sàigòn, Việt Nam.
    2. 35. Hồ Nguyá»…n Xuân Trí  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 27 Tháng 3,, Sàigòn, Việt Nam.

  7. 16.  Nguyá»…n Bá Thái Bình (VÅ©)Nguyá»…n Bá Thái Bình (VÅ©) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 27 Tháng 3,.

  8. 17.  Nguyá»…n Ngọc Huyền ViNguyá»…n Ngọc Huyền Vi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 10 Tháng 11,, Việt Nam.

    Ngọc kết hôn Lê Ngọc Anh 31 Tháng 8,, Từ Đường Nguyá»…n Ngọc, xã Phú An Hòa, tỉnh Bến Tre. Ngọc sinh ngày 09 Tháng 6,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 36. Lê Ngọc Chấn VÅ© (Bo)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 30 Tháng 7,, Bệnh viện Sàigòn, Việt Nam.
    2. 37. Lê Nhuận Khôi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 16 Tháng 10,, Sàigòn, Việt Nam.
    3. 38. Lê Ngọc Kim Phi  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 06 Tháng 1, , Sài gòn, Việt nam .

  9. 18.  Nguyá»…n Ngọc Tiểu Vi (Bin)Nguyá»…n Ngọc Tiểu Vi (Bin) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (3.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 02 Tháng 10,, Việt Nam.

    Ngọc kết hôn Nguyá»…n Văn Vinh 22 Tháng 10,, Từ Đường Nguyá»…n Ngọc, xã Phú An Hòa, tỉnh Bến Tre. Văn sinh ngày 02 Tháng 11,, Việt Nam. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 39. Nguyá»…n Lan Vi (Ruby)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 24 Tháng 7,, Sàigòn, Việt Nam.
    2. 40. Nguyá»…n Minh Hải (Saphire)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 30 Tháng 10,, Sàigòn, Việt Nam.
    3. 41. Nguyá»…n Khuê Minh (Pearl)  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 01 Tháng 8,, Sàigòn, Việt Nam.

  10. 19.  Nguyá»…n Ngọc Thụy ViNguyá»…n Ngọc Thụy Vi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 06 Tháng 9,, Ottawa, Ontario, Canada.

    Ngọc kết hôn Lê Việt 21 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada. [Group Sheet]


  11. 20.  Nguyá»…n Đỗ Tường VyNguyá»…n Đỗ Tường Vy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (4.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 25 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada.

    Đỗ kết hôn Lam Stephen 01 Tháng 8,, Ottawa, Ontario,Canada. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 42. Lam Braxton Thiên ChÆ°Æ¡ng  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 23 Tháng 6,, Ottawa, Ontario, Canada.
    2. 43. Lam Ethan Tiến Đức  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 12 Tháng 11,, Ottawa, Ontario, Canada.
    3. 44. Lam Austin Tiến Đạt  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 02 Tháng 6,, Ottawa Ontario, Canada.

  12. 21.  Nguyá»…n Đoan Trang (Sydney)Nguyá»…n Đoan Trang (Sydney) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (5.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 21 Tháng 6,, Ottawa, Ontario, Canada.

  13. 22.  Nguyá»…n Đỗ Thu TrâmNguyá»…n Đỗ Thu Trâm Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 16 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada.

    Đỗ kết hôn Lê Bá Huynh 16 Tháng 6,, Ottawa, Ontario, Canada. [Group Sheet]

    Con Cái:
    1. 45. Lê Trâm-Anh Thea  Biểu đồ Con Cháu đến điểm này sinh ngày 14 Tháng 8,, Ottawa, Ontario, Canada.

  14. 23.  Nguyá»…n Phạm Thu TrangNguyá»…n Phạm Thu Trang Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (6.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 17 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada.

    Phạm kết hôn Raheb Jordan 17 Tháng 8, 2022, USA. [Group Sheet]


  15. 24.  Nguyá»…n Bá ThiênNguyá»…n Bá Thiên Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 18 Tháng 12,, Ottawa, Ontario, Canada.

  16. 25.  Nguyá»…n Bá NhânNguyá»…n Bá Nhân Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (7.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 07 Tháng 1, , Ottawa, Ontario, Canada.

  17. 26.  Äinh Nguyá»…n Thanh Thủy, JaneĐinh Nguyá»…n Thanh Thủy, Jane Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Thị2, 1.Thị1) sinh ngày 02 Tháng 7,, Ottawa, Ontario, Canada.

  18. 27.  Äinh Nguyên Nam, AugustineĐinh Nguyên Nam, Augustine Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (8.Thị2, 1.Thị1) sinh ngày 14 Tháng 4,, Ottawa, Ontario, Canada.

  19. 28.  Nguyá»…n Nam AndyNguyá»…n Nam Andy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 26 Tháng 5,, Ottawa, Ontario, Canada.

  20. 29.  Nguyá»…n Lan AmyNguyá»…n Lan Amy Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 06 Tháng 10,, Ottawa, Ontario, Canada.

  21. 30.  Nguyá»…n Lâm DannyNguyá»…n Lâm Danny Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 12 Tháng 11,, Ottawa, Ontario, Canada.

  22. 31.  Nguyá»…n Loan JennyNguyá»…n Loan Jenny Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 24 Tháng 9,, Ottawa, Ontario, Canada.

  23. 32.  Nguyá»…n Tân JohnnyNguyá»…n Tân Johnny Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (9.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 17 Tháng 8,, Ottawa, Ontario, Canada.


Đời: 4

  1. 33.  Andrási Nathaniel NguyenAndrási Nathaniel Nguyen Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (12.Ngọc3, 3.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 30 Tháng 5,, Austin, USA.

  2. 34.  Hồ Nguyá»…n Xuân NhiHồ Nguyá»…n Xuân Nhi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Ngọc3, 3.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 27 Tháng 2, , Sàigòn, Việt Nam.

  3. 35.  Hồ Nguyá»…n Xuân TríHồ Nguyá»…n Xuân Trí Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (15.Ngọc3, 3.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 27 Tháng 3,, Sàigòn, Việt Nam.

  4. 36.  Lê Ngọc Chấn VÅ© (Bo)Lê Ngọc Chấn VÅ© (Bo) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (17.Ngọc3, 3.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 30 Tháng 7,, Bệnh viện Sàigòn, Việt Nam.

  5. 37.  Lê Nhuận KhôiLê Nhuận Khôi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (17.Ngọc3, 3.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 16 Tháng 10,, Sàigòn, Việt Nam.

  6. 38.  Lê Ngọc Kim PhiLê Ngọc Kim Phi Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (17.Ngọc3, 3.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 06 Tháng 1, , Sài gòn, Việt nam .

  7. 39.  Nguyá»…n Lan Vi (Ruby)Nguyá»…n Lan Vi (Ruby) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Ngọc3, 3.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 24 Tháng 7,, Sàigòn, Việt Nam.

  8. 40.  Nguyá»…n Minh Hải (Saphire)Nguyá»…n Minh Hải (Saphire) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Ngọc3, 3.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 30 Tháng 10,, Sàigòn, Việt Nam.

  9. 41.  Nguyá»…n Khuê Minh (Pearl)Nguyá»…n Khuê Minh (Pearl) Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (18.Ngọc3, 3.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 01 Tháng 8,, Sàigòn, Việt Nam.

  10. 42.  Lam Braxton Thiên ChÆ°Æ¡ngLam Braxton Thiên ChÆ°Æ¡ng Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (20.Đỗ3, 4.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 23 Tháng 6,, Ottawa, Ontario, Canada.

  11. 43.  Lam Ethan Tiến ĐứcLam Ethan Tiến Đức Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (20.Đỗ3, 4.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 12 Tháng 11,, Ottawa, Ontario, Canada.

  12. 44.  Lam Austin Tiến ĐạtLam Austin Tiến Đạt Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (20.Đỗ3, 4.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 02 Tháng 6,, Ottawa Ontario, Canada.

  13. 45.  Lê Trâm-Anh TheaLê Trâm-Anh Thea Biểu đồ Con Cháu đến điểm này (22.Đỗ3, 6.Bá2, 1.Thị1) sinh ngày 14 Tháng 8,, Ottawa, Ontario, Canada.