Ngày Kỷ Niệm
Sinh
Matches 1 to 50 of 2138
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Sinh | Person ID | |
---|---|---|---|---|
1 |
Abigail Huyck |
I1159 | ||
2 |
Chức |
I1008 | ||
3 |
KÃnh |
I361 | ||
4 |
Khôi |
I1026 | ||
5 |
Khiêm |
I607 | ||
6 |
Linh |
I588 | ||
7 |
Maria Mai |
I750 | ||
8 |
Maria PhÆ°Æ¡ng |
Nghệ An, Việt Nam | I748 | |
9 |
Ngôn |
I1021 | ||
10 |
Nicholas |
I1158 | ||
11 |
Quý |
I123 | ||
12 |
Quyá»n |
I1007 | ||
13 |
Tú |
I1027 | ||
14 |
Thanh |
I597 | ||
15 |
Thị .... (Truyá»n) |
I1004 | ||
16 |
Thị ChÃn |
I1010 | ||
17 |
Thị KÃnh |
I509 | ||
18 |
Thị Tình |
I1005 | ||
19 |
Thị Tụng |
I1009 | ||
20 |
Thị Xuân |
I589 | ||
21 |
Thị Xuân |
I1022 | ||
22 |
TrÆ°á»ng |
I984 | ||
23 |
unknown |
I608 | ||
24 |
unknown |
I702 | ||
25 |
unknown |
I993 | ||
26 |
Akhtar Sohahn |
I1039 | ||
27 |
Andrási Daniel |
I1001 | ||
28 |
Úy Phi Công |
I203 | ||
29 |
Úy Phi Hoà ng (Phú) |
I200 | ||
30 |
Úy Phi Khanh |
I5471 | ||
31 |
Úy Thị Hoà ng |
I201 | ||
32 |
Úy Thị Nhung |
I207 | ||
33 |
Úy Thị Quyá»n |
I374 | ||
34 |
Úy Thị Tú |
I202 | ||
35 |
Úy Thị Uyên |
I478 | ||
36 |
Úy Tiếu |
I475 | ||
37 |
Bùi Duy |
Bình Giả, Äồng Nai, Việt Nam | I134 | |
38 |
Bùi Khắc Hiá»u |
I1221 | ||
39 |
Bùi Khắc Huy |
I1222 | ||
40 |
Bùi Thắng |
I5677 | ||
41 |
Bùi Thị Thanh Thảo |
I1223 | ||
42 |
Bùi Trinh |
I5676 | ||
43 |
Bùi Văn Tuấn |
Bình Giả, Phước Tuy, Việt Nam | I133 | |
44 |
Black Dustin Tâm |
I3882 | ||
45 |
Black Graham |
I3881 | ||
46 |
Black Michelle Thùy-Trang |
I3883 | ||
47 |
Bounsouk Oudone |
I866 | ||
48 |
Cao Chung |
I579 | ||
49 |
Cao Huy Hoà ng |
I5465 | ||
50 |
Cao Minh Kỳ |
I577 |
Christened
Matches 1 to 50 of 2138
Qua đời
Matches 1 to 50 of 2138
Chôn cất
Matches 1 to 50 of 2138
Kết Hôn
Matches 1 to 50 of 564
Ly hôn
Matches 1 to 50 of 564
Phong Chức
Matches 1 to 5 of 5
# | Tên HỌ, Tên Thường Gọi | Phong Chức | Person ID | |
---|---|---|---|---|
1 |
Äinh Huỳnh Phùng, Linh Mục |
Ngãi Giao, Việt Nam | I454 | |
2 |
Gioan Baotixita Äinh Tiến HÆ°á»›ng, Linh Mục |
Việt Nam | I417 | |
3 |
Phanxicô Xavie Äinh Tiến ÄÆ°á»ng, Linh Mục |
Việt Nam | I416 | |
4 |
Linh mục Lê Xuân Hoa, Gioan Baotixita |
19 Tháng 7, 1959 | I323 | |
5 |
Linh mục Äinh Thanh SÆ¡n, Gioan Baotixita |
27 Tháng 6, 1987 | Montreal, Quebec, Canada | I60 |